Số liệu thống kê, nhận định EVERTON gặp LIVERPOOL
Ngoại Hạng Anh, vòng 24
James Tarkowski (90+8')
Beto (11')
FT
(73') Mohamed Salah
(16') Alexis Mac Allister
- Diễn biến trận đấu Everton vs Liverpool trực tiếp
-
90+12'
Curtis Jones
-
Abdoulaye Doucoure
90+12'
-
James Tarkowski
90+8'
-
88'
Diogo Jota
Luis Dia -
Ashley Young
James Garne87'
-
Tim Iroegbunam
Idrissa Guey77'
-
Carlos Alcaraz
Jesper Lindstro77'
-
73'
Mohamed Salah
-
69'
Darwin Nunez
Cody Gakp -
69'
Kostas Tsimikas
Andy Robertso -
63'
Curtis Jones
-
61'
Curtis Jones
Conor Bradle -
61'
Trent Alexander-Arnold
Ryan Gravenberc -
Abdoulaye Doucoure
45+3'
-
45+2'
Conor Bradley
-
Idrissa Gueye
37'
-
Jesper Lindstrom
35'
-
27'
Andy Robertson
-
Jack Harrison
Iliman Ndiaye (chấn thương)25'
-
16'
Alexis Mac Allister
-
Beto
11'
- Thống kê Everton đấu với Liverpool
10(3) | Sút bóng | 6(4) |
2 | Phạt góc | 3 |
9 | Phạm lỗi | 20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 4 |
3 | Việt vị | 2 |
36% | Cầm bóng | 64% |
Đội hình Everton
-
1J. Pickford
-
15J. O'Brien
-
6J. Tarkowski
-
32J. Branthwaite
-
19V. Mykolenko
-
37J. Garner
-
27I. Gueye
-
29J. Lindstrom
-
16A. Doucoure
-
10I. Ndiaye
-
14Beto
-
5M. Keane
-
67M. Sherif
-
42T. Iroegbunam
-
24C. Alcaraz
-
12Joao Virginia
-
83Isaac Heath
-
11J. Harrison
-
31A. Begovic
-
18A. Young
Đội hình Liverpool
-
1Alisson
-
26A. Robertson
-
4V. van Dijk
-
5I. Konate
-
84C. Bradley
-
10A. Mac Allister
-
38R. Gravenberch
-
18C. Gakpo
-
8D. Szoboszlai
-
11M. Salah
-
7L. Diaz
-
21K. Tsimikas
-
3W. Endo
-
19H. Elliott
-
17C. Jones
-
62C. Kelleher
-
20Diogo Jota
-
9D. Nunez
-
66T. Arnold
-
78J. Quansah
Số liệu đối đầu Everton gặp Liverpool
Nhận định, soi kèo Everton vs Liverpool
Châu Á: 0.82*1 1/4 : 0*-0.94
EVE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, LIV thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: LIV
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.94
3/5 trận gần đây của EVE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIV cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Everton gặp Liverpool
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 4 | 12 |
2. | Arsenal | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 1 | 9 |
3. | Tottenham | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 1 | 9 |
4. | Bournemouth | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 9 |
5. | Chelsea | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 8 |
6. | Everton | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 |
7. | Sunderland | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 |
8. | Man City | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 6 |
9. | Crystal Palace | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | 6 |
10. | Newcastle | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
11. | Fulham | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 |
12. | Brentford | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 |
13. | Brighton | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 4 |
14. | Man Utd | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | 4 |
15. | Nottingham Forest | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 4 |
16. | Leeds Utd | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 |
17. | Burnley | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | 3 |
18. | West Ham Utd | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | 3 |
19. | Aston Villa | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 |
20. | Wolves | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | 0 |
Thứ 7, ngày 31/01 | |||
21h00 | Chelsea | vs | West Ham Utd |
21h00 | Liverpool | vs | Newcastle |
21h00 | Sunderland | vs | Burnley |
21h00 | Wolves | vs | Bournemouth |
21h00 | Nottingham Forest | vs | Crystal Palace |
21h00 | Tottenham | vs | Man City |
21h00 | Aston Villa | vs | Brentford |
21h00 | Brighton | vs | Everton |
21h00 | Man Utd | vs | Fulham |
21h00 | Leeds Utd | vs | Arsenal |