Số liệu thống kê, nhận định EVERTON gặp MAN CITY
Ngoại Hạng Anh, vòng 19
Jack Harrison (29')
FT
(86') Bernardo Silva
(PEN 64') Julian Alvarez
(53') Phil Foden
- Diễn biến trận đấu Everton vs Man City trực tiếp
-
86'
Bernardo Silva
-
81'
Jack Grealish
-
Arnaut Danjuma

Jack Harriso
80'
-
Jarrad Branthwaite
78'
-
65'
Mateo Kovacic
Matheus Nune
-
Michael Keane

Andre Gome
65'
-
Dominic Calvert-Lewin

Bet
65'
-
64'
Julian Alvarez
-
Jordan Pickford
63'
-
Andre Gomes
60'
-
59'
Manuel Akanji
-
53'
Phil Foden
-
43'
Josko Gvardiol
John Stones (chấn thương)
-
Nathan Patterson
39'
-
Jack Harrison
29'
- Thống kê Everton đấu với Man City
| 8(2) | Sút bóng | 23(9) |
| 4 | Phạt góc | 8 |
| 13 | Phạm lỗi | 5 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 27% | Cầm bóng | 73% |
Đội hình Everton
-
1J. Pickford
-
2N. Patterson
-
6J. Tarkowski
-
32J. Branthwaite
-
19V. Mykolenko
-
21Andre Gomes
-
8A. Onana
-
11J. Harrison
-
37J. Garner
-
7D. McNeil
-
14Beto
-
5M. Keane
-
9Calvert-Lewin
-
12Joao Virginia
-
10A. Danjuma
-
61L. Dobbin
-
58M. Hunt
-
28Y. Chermiti
-
23S. Coleman
-
22B. Godfrey
Đội hình Man City
-
31Ederson
-
6N. Ake
-
25M. Akanji
-
5John Stones
-
2K. Walker
-
16Rodri
-
27M. Nunes
-
10J. Grealish
-
47P. Foden
-
20Bernardo Silva
-
19J. Alvarez
-
8M. Kovacic
-
21S. Gomez
-
24J. Gvardiol
-
82R. Lewis
-
52O. Bobb
-
18Ortega Moreno
-
76M. Susoho
-
4K. Phillips
-
92M. Hamilton
Số liệu đối đầu Everton gặp Man City
| 09/11 | Man City | 3 - 0 | Liverpool |
| 06/11 | Man City | 4 - 1 | B.Dortmund |
| 02/11 | Man City | 3 - 1 | Bournemouth |
| 30/10 | Swansea City | 1 - 3 | Man City |
| 26/10 | Aston Villa | 1 - 0 | Man City |
Nhận định, soi kèo Everton vs Man City
Châu Á: 0.86*1 : 0*-0.98
MC thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất). Lịch sử đối đầu gọi tên MC khi thắng 9/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MC
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.89
5 trận gần đây của MC có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Everton gặp Man City
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 5 | 26 |
| 2. | Man City | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 8 | 22 |
| 3. | Chelsea | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 20 |
| 4. | Sunderland | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 5. | Tottenham | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 10 | 18 |
| 6. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 18 |
| 7. | Man Utd | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 18 | 18 |
| 8. | Liverpool | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 17 | 18 |
| 9. | Bournemouth | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 18 | 18 |
| 10. | Crystal Palace | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 9 | 17 |
| 11. | Brighton | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 15 | 16 |
| 12. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 17 | 16 |
| 13. | Everton | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 14. | Newcastle | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | 12 |
| 15. | Fulham | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | 11 |
| 16. | Leeds Utd | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 20 | 11 |
| 17. | Burnley | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 22 | 10 |
| 18. | West Ham Utd | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | 10 |
| 19. | Nottingham Forest | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | 9 |
| 20. | Wolves | 11 | 0 | 2 | 9 | 7 | 25 | 2 |

