TRỰC TIẾP FUTURE FC VS HARAS AL HODOUD
VĐQG Ai Cập, vòng 18
Future FC
FT
1 - 0
(0-0)
Haras Al Hodoud
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Future FC
67%
Hòa
0%
Haras Al Hodoud
33%
28/01 | Haras Al Hodoud | 1 - 0 | Future FC |
16/02 | Future FC | 1 - 0 | Haras Al Hodoud |
20/10 | Haras Al Hodoud | 0 - 2 | Future FC |
- PHONG ĐỘ FUTURE FC
28/01 | Haras Al Hodoud | 1 - 0 | Future FC |
24/01 | Future FC | 1 - 0 | Zamalek SC |
13/01 | Semouha Club | 1 - 0 | Future FC |
05/01 | Future FC | 2 - 2 | Shams Cairo |
01/01 | Future FC | 0 - 0 | Ismaily SC |
- PHONG ĐỘ HARAS AL HODOUD1
28/01 | Haras Al Hodoud | 1 - 0 | Future FC |
21/01 | Ghazl Al Mahalla | 0 - 1 | Haras Al Hodoud |
16/01 | Zamalek SC | 3 - 2 | Haras Al Hodoud |
03/01 | ENPPI Cairo | 1 - 0 | Haras Al Hodoud |
29/12 | Haras Al Hodoud | 3 - 0 | Tala'ea Al Jaish |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FUFC khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FUFC
Tài xỉu: -0.94*2 1/4*0.80
4/5 trận gần đây của HAHO có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 21 |
2. | Zamalek SC | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 20 |
3. | Ahly Cairo | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 20 |
4. | Ceramica Cleopatra | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 19 |
5. | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 18 |
6. | Petrojet Suez | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 16 |
7. | National Bank SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | 14 |
8. | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 13 |
9. | Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | 13 |
10. | Haras Al Hodoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | 12 |
11. | Pharco FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | 12 |
12. | Tala'ea Al Jaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | 12 |
13. | Semouha Club | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 11 |
14. | Ismaily SC | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | 10 |
15. | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | 8 |
16. | Ghazl Al Mahalla | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | 8 |
17. | ENPPI Cairo | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | 7 |
18. | El Gouna | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP
BÌNH LUẬN: