TRỰC TIẾP HEBAR PAZARDZHIK VS KRUMOVGRAD
VĐQG Bulgaria, vòng 13
Hebar Pazardzhik
FT
0 - 0
(0-0)
Krumovgrad
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hebar Pazardzhik
0%
Hòa
40%
Krumovgrad
60%
01/05 | Hebar Pazardzhik | 1 - 3 | Krumovgrad |
06/04 | Krumovgrad | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
26/10 | Hebar Pazardzhik | 0 - 0 | Krumovgrad |
03/04 | Krumovgrad | 3 - 2 | Hebar Pazardzhik |
02/10 | Hebar Pazardzhik | 0 - 0 | Krumovgrad |
- PHONG ĐỘ HEBAR PAZARDZHIK
26/05 | Lok. Sofia | 3 - 0 | Hebar Pazardzhik |
20/05 | Hebar Pazardzhik | 1 - 0 | Botev Vratsa |
16/05 | Septemvri Sofia | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
11/05 | Hebar Pazardzhik | 1 - 2 | Lok. Plovdiv |
07/05 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 0 | Hebar Pazardzhik |
- PHONG ĐỘ KRUMOVGRAD1
26/05 | Krumovgrad | 1 - 2 | Septemvri Sofia |
19/05 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 0 | Krumovgrad |
15/05 | Krumovgrad | 0 - 1 | Slavia Sofia |
11/05 | Botev Vratsa | 1 - 0 | Krumovgrad |
06/05 | Krumovgrad | 0 - 4 | Lok. Plovdiv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.78*1/2 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FKFRU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FKFRU
Tài xỉu: -0.97*2*0.77
3/5 trận gần đây của HEBPA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FKFRU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arda Kardzhali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. | Beroe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Cherno More | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | Cska Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | FK Dobrudzha 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | FK Montana 1921 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Lok. Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Lok. Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Ludogorets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Septemvri Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15. | Slavia Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16. | Spartak Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: