Số liệu thống kê, nhận định HEBAR PAZARDZHIK gặp KRUMOVGRAD
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 6
Hebar Pazardzhik
FT
1 - 3
(0-2)
Krumovgrad
- Thống kê Hebar Pazardzhik đấu với Krumovgrad
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hebar Pazardzhik gặp Krumovgrad
Hebar Pazardzhik
0%
Hòa
40%
Krumovgrad
60%
| 01/05 | Hebar Pazardzhik | 1 - 3 | Krumovgrad |
| 06/04 | Krumovgrad | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
| 26/10 | Hebar Pazardzhik | 0 - 0 | Krumovgrad |
| 03/04 | Krumovgrad | 3 - 2 | Hebar Pazardzhik |
| 02/10 | Hebar Pazardzhik | 0 - 0 | Krumovgrad |
- PHONG ĐỘ HEBAR PAZARDZHIK
| 26/05 | Lok. Sofia | 3 - 0 | Hebar Pazardzhik |
| 20/05 | Hebar Pazardzhik | 1 - 0 | Botev Vratsa |
| 16/05 | Septemvri Sofia | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
| 11/05 | Hebar Pazardzhik | 1 - 2 | Lok. Plovdiv |
| 07/05 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 0 | Hebar Pazardzhik |
- PHONG ĐỘ KRUMOVGRAD1
| 26/05 | Krumovgrad | 1 - 2 | Septemvri Sofia |
| 19/05 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 0 | Krumovgrad |
| 15/05 | Krumovgrad | 0 - 1 | Slavia Sofia |
| 11/05 | Botev Vratsa | 1 - 0 | Krumovgrad |
| 06/05 | Krumovgrad | 0 - 4 | Lok. Plovdiv |
Nhận định, soi kèo Hebar Pazardzhik vs Krumovgrad
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FKFRU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FKFRU
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.79
3/5 trận gần đây của HEBPA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FKFRU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hebar Pazardzhik gặp Krumovgrad
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Levski Sofia | 13 | 10 | 2 | 1 | 25 | 7 | 32 |
| 2. | CSKA 1948 Sofia | 13 | 9 | 2 | 2 | 25 | 14 | 29 |
| 3. | Lok. Plovdiv | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 13 | 24 |
| 4. | Ludogorets | 12 | 6 | 5 | 1 | 22 | 9 | 23 |
| 5. | Cherno More | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 10 | 23 |
| 6. | Botev Vratsa | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 13 | 17 |
| 7. | Cska Sofia | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 11 | 16 |
| 8. | Spartak Varna | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 15 | 16 |
| 9. | Beroe | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 20 | 14 |
| 10. | Lok. Sofia | 13 | 2 | 7 | 4 | 12 | 13 | 13 |
| 11. | Arda Kardzhali | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 14 | 13 |
| 12. | FK Montana 1921 | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 21 | 13 |
| 13. | Slavia Sofia | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 18 | 12 |
| 14. | Botev Plovdiv | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 22 | 11 |
| 15. | Septemvri Sofia | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 26 | 11 |
| 16. | FK Dobrudzha 1919 | 13 | 2 | 1 | 10 | 8 | 21 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN:

