Số liệu thống kê, nhận định IPSWICH gặp MILLWALL
Hạng Nhất Anh, vòng 18
Nathan Broadhead (39')
Massimo Luongo (12')
Conor Chaplin (05')
FT
(78') Kevin Nisbet
- Diễn biến trận đấu Ipswich vs Millwall trực tiếp
-
Jack Taylor
Massimo Luong89'
-
78'
Allan Campbell
George Savill -
78'
Kevin Nisbet
-
70'
Ryan Leonard
Zian Flemmin -
Dane Scarlett
George Hirs69'
-
Kayden Jackson
Wes Burn69'
-
Omari Hutchinson
Conor Chapli69'
-
Marcus Harness
Nathan Broadhea69'
-
61'
Kevin Nisbet
Tom Bradsha -
61'
Billy Mitchell
Casper De Norr -
54'
Casper De Norre
-
Nathan Broadhead
52'
-
46'
George Honeyman
-
45'
George Honeyman
Aidomo Emakh -
Nathan Broadhead
39'
-
37'
Zian Flemming
-
Massimo Luongo
25'
-
Massimo Luongo
12'
-
Conor Chaplin
05'
- Thống kê Ipswich đấu với Millwall
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Ipswich
-
31V. Hladky
-
15C. Burgess
-
40Axel Tuanzebe
-
3L. Davis
-
2H. Clarke
-
10C. Chaplin
-
25M. Luongo
-
5Sam Morsy
-
27G. Hirst
-
33N. Broadhead
-
7W. Burns
-
9F. Ladapo
-
24B.Lawrence
-
11M. Harness
-
20O. Hutchinson
-
12D. Ball
-
19K. Jackson
-
6L. Woolfenden
-
14J. Taylor
-
1D.Gerken
Đội hình Millwall
-
33B. Bialkowski
-
4S. Hutchinson
-
45W. Harding
-
3M. Wallace
-
17B. Norton-Cuffy
-
23G. Saville
-
24C. De Norre
-
22A. Emakhu
-
11R. Longman
-
9Bradshaw
-
10Z. Flemming
-
7K. Nisbet
-
20M. Sarkic
-
46Sashiel Adom-Malaki
-
14A. Campbell
-
5J. Cooper
-
18Ryan Leonard
-
8B. Mitchell
-
39G. Honeyman
-
25R. Esse
Số liệu đối đầu Ipswich gặp Millwall
30/08 | Ipswich | 2 - 2 | Derby County |
23/08 | Preston North End | 1 - 0 | Ipswich |
17/08 | Ipswich | 1 - 1 | Southampton |
13/08 | Bromley | 1 - 1 | Ipswich |
09/08 | Birmingham | 1 - 1 | Ipswich |
Nhận định, soi kèo Ipswich vs Millwall
Châu Á: -0.96*0 : 1*0.84
MIW thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Trong khi đó, IPS chơi ấn tượng trên sân nhà khi thắng 17/20 trận vừa qua.Dự đoán: IPS
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.93
4/5 trận gần đây của IPS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MIW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ipswich gặp Millwall
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Middlesbrough | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 1 | 12 |
2. | West Brom | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 10 |
3. | Stoke City | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 9 |
4. | Leicester City | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Coventry | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | 6 | 8 |
6. | Bristol City | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 8 |
7. | Swansea City | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 |
8. | Portsmouth | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 |
9. | Preston North End | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 |
10. | Birmingham | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 |
11. | Norwich | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 6 |
12. | Millwall | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | 6 |
13. | Southampton | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 |
14. | Watford | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 |
15. | Wrexham | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 4 |
16. | Charlton Athletic | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 |
17. | Hull City | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | 4 |
18. | QPR | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 11 | 4 |
19. | Blackburn Rovers | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | 3 |
20. | Ipswich | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | 3 |
21. | Derby County | 4 | 0 | 2 | 2 | 7 | 11 | 2 |
22. | Oxford Utd | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | 1 |
23. | Sheffield Wed. | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | 1 |
24. | Sheffield Utd | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | 0 |
Thứ 7, ngày 29/11 | |||
21h00 | Leicester City | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Portsmouth | vs | Bristol City |
21h00 | Middlesbrough | vs | Derby County |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Preston North End |
21h00 | Coventry | vs | Charlton Athletic |
21h00 | Stoke City | vs | Hull City |
21h00 | Wrexham | vs | Blackburn Rovers |
21h00 | Birmingham | vs | Watford |
21h00 | Norwich | vs | QPR |
21h00 | West Brom | vs | Swansea City |
21h00 | Millwall | vs | Southampton |
21h00 | Oxford Utd | vs | Ipswich |