TRỰC TIẾP LIVERPOOL VS BRENTFORD
Ngoại Hạng Anh, vòng 12
Liverpool
Diogo Jota (74')
Mohamed Salah (62')
Mohamed Salah (39')
FT
3 - 0
(1-0)
Brentford
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
James McConnell
Dominik Szoboszla90+4'
-
Jarell Quansah
Trent Alexander-Arnol90'
-
Luis Diaz
Diogo Jot83'
-
Harvey Elliott
Cody Gakp83'
-
Diogo Jota
74'
-
72'
Saman Ghoddos
Mads Roersle -
72'
Yehor Yarmolyuk
Mathias Jense -
72'
Neal Maupay
Yoane Wiss -
Mohamed Salah
62'
-
45'
Frank Onyeka
Vitaly Janel -
Mohamed Salah
39'
-
Joël Matip
37'
-
30'
Kristoffer Ajer -
30'
Christian Norgaard
- THỐNG KÊ
17(10) | Sút bóng | 16(3) |
6 | Phạt góc | 8 |
16 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 2 |
59% | Cầm bóng | 41% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Alisson
-
66T. Arnold
-
32J. Matip
-
4V. van Dijk
-
21K. Tsimikas
-
8D. Szoboszlai
-
3W. Endo
-
18C. Gakpo
-
11M. Salah
-
9D. Nunez
-
20Diogo Jota
- Đội hình dự bị:
-
98T. Nyoni
-
19H. Elliott
-
78J. Quansah
-
50B. Doak
-
53J. McConnell
-
48C. Scanlon
-
62C. Kelleher
-
7L. Diaz
-
44L. Chambers
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Flekken
-
30M. Roerslev
-
16Ben Mee
-
5E. Pinnock
-
22N. Collins
-
20K. Ajer
-
27V. Janelt
-
8M. Jensen
-
6C. Norgaard
-
11Y. Wissa
-
19B. Mbeumo
- Đội hình dự bị:
-
21T. Strakosha
-
25M. Peart-Harris
-
14S. Ghoddos
-
13M. Jorgensen
-
15F. Onyeka
-
7N. Maupay
-
33Y. Yarmolyuk
-
26S. Baptiste
-
37M. Olakigbe
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Liverpool
80%
Hòa
0%
Brentford
20%
- PHONG ĐỘ LIVERPOOL
15/01 | Nottingham Forest | 1 - 1 | Liverpool |
11/01 | Liverpool | 4 - 0 | Accrington |
09/01 | Tottenham | 1 - 0 | Liverpool |
05/01 | Liverpool | 2 - 2 | Man Utd |
30/12 | West Ham Utd | 0 - 5 | Liverpool |
- PHONG ĐỘ BRENTFORD1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1 1/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BREN khi thắng TLCA 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BREN
Tài xỉu: 0.90*3 1/4*0.98
4/5 trận gần đây của LIV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BREN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 20 | 14 | 5 | 1 | 48 | 20 | 47 |
2. | Arsenal | 21 | 12 | 7 | 2 | 41 | 19 | 43 |
3. | Nottingham Forest | 21 | 12 | 5 | 4 | 30 | 20 | 41 |
4. | Newcastle | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 22 | 38 |
5. | Chelsea | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 | 37 |
6. | Man City | 21 | 10 | 5 | 6 | 38 | 29 | 35 |
7. | Aston Villa | 21 | 10 | 5 | 6 | 31 | 32 | 35 |
8. | Bournemouth | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 25 | 34 |
9. | Brighton | 21 | 7 | 10 | 4 | 32 | 29 | 31 |
10. | Fulham | 21 | 7 | 9 | 5 | 32 | 30 | 30 |
11. | Brentford | 21 | 8 | 4 | 9 | 40 | 37 | 28 |
12. | Man Utd | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 29 | 26 |
13. | West Ham Utd | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 41 | 26 |
14. | Tottenham | 21 | 7 | 3 | 11 | 43 | 32 | 24 |
15. | Crystal Palace | 21 | 5 | 9 | 7 | 23 | 28 | 24 |
16. | Everton | 20 | 3 | 8 | 9 | 15 | 26 | 17 |
17. | Wolves | 21 | 4 | 4 | 13 | 31 | 48 | 16 |
18. | Ipswich | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 37 | 16 |
19. | Leicester City | 21 | 3 | 5 | 13 | 23 | 46 | 14 |
20. | Southampton | 21 | 1 | 3 | 17 | 13 | 47 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 23/11 | |||
19h30 | Leicester City | 1 - 2 | Chelsea |
22h00 | Everton | 0 - 0 | Brentford |
22h00 | Bournemouth | 1 - 2 | Brighton |
22h00 | Fulham | 1 - 4 | Wolves |
22h00 | Aston Villa | 2 - 2 | Crystal Palace |
22h00 | Arsenal | 3 - 0 | Nottingham Forest |
C.Nhật, ngày 24/11 | |||
00h30 | Man City | 0 - 4 | Tottenham |
21h00 | Southampton | 2 - 3 | Liverpool |
23h30 | Ipswich | 1 - 1 | Man Utd |
Thứ 3, ngày 26/11 | |||
03h00 | Newcastle | 0 - 2 | West Ham Utd |
BÌNH LUẬN: