Số liệu thống kê, nhận định LIVERPOOL gặp EVERTON
Ngoại Hạng Anh, vòng 9
Liverpool
Mohamed Salah (90+7')
Mohamed Salah (PEN 75')
FT
2 - 0
(0-0)
Everton
- Diễn biến trận đấu Liverpool vs Everton trực tiếp
-
Mohamed Salah
90+7'
-
88'
Youssef Chermiti
Vitalii Mykolenk
-
Joe Gomez

Luis Dia
81'
-
80'
Arnaut Danjuma
Amadou Onan
-
Mohamed Salah
75'
-
Joël Matip

Ibrahima Konat
67'
-
Harvey Elliott

Ryan Gravenberc
62'
-
Darwin Nunez

Kostas Tsimika
62'
-
61'
Beto
Dominic Calvert-Lewi
-
Ibrahima Konate
50'
-
45'
Nathan Patterson
Dwight McNei
-
45'
Michael Keane
Jack Harriso
-
37'
Ashley Young
-
32'
James Tarkowski
-
18'
Ashley Young
- Thống kê Liverpool đấu với Everton
| 26(6) | Sút bóng | 6(1) |
| 12 | Phạt góc | 4 |
| 9 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 77% | Cầm bóng | 23% |
Đội hình Liverpool
-
1Alisson
-
66T. Arnold
-
5I. Konate
-
4V. van Dijk
-
21K. Tsimikas
-
8D. Szoboszlai
-
10A. Mac Allister
-
38R. Gravenberch
-
11M. Salah
-
20Diogo Jota
-
7L. Diaz
- Đội hình dự bị:
-
32J. Matip
-
9D. Nunez
-
19H. Elliott
-
53J. McConnell
-
2J. Gomez
-
78J. Quansah
-
62C. Kelleher
-
3W. Endo
-
48C. Scanlon
Đội hình Everton
-
1J. Pickford
-
19V. Mykolenko
-
32J. Branthwaite
-
6J. Tarkowski
-
18A. Young
-
7D. McNeil
-
8A. Onana
-
37J. Garner
-
11J. Harrison
-
16A. Doucoure
-
9Calvert-Lewin
- Đội hình dự bị:
-
5M. Keane
-
14Beto
-
10A. Danjuma
-
61L. Dobbin
-
12Joao Virginia
-
2N. Patterson
-
27I. Gueye
-
28Y. Chermiti
-
22B. Godfrey
Số liệu đối đầu Liverpool gặp Everton
Liverpool
60%
Hòa
20%
Everton
20%
- PHONG ĐỘ LIVERPOOL
- PHONG ĐỘ EVERTON1
Nhận định, soi kèo Liverpool vs Everton
Châu Á: 0.93*0 : 1 1/2*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIV khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đât.Dự đoán: LIV
Tài xỉu: 0.86*3 1/4*-0.98
4/5 trận gần đây của LIV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của EVE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Liverpool gặp Everton
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 02h00 | Leeds Utd | 2 - 1 | West Ham Utd |
| 21h00 | Chelsea | 1 - 2 | Sunderland |
| 21h00 | Newcastle | 2 - 1 | Fulham |
| 23h30 | Man Utd | 4 - 2 | Brighton |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 02h00 | Brentford | 3 - 2 | Liverpool |
| 21h00 | Aston Villa | 1 - 0 | Man City |
| 21h00 | Arsenal | 1 - 0 | Crystal Palace |
| 21h00 | Wolves | 2 - 3 | Burnley |
| 21h00 | Bournemouth | 2 - 0 | Nottingham Forest |
| 23h30 | Everton | 0 - 3 | Tottenham |
BÌNH LUẬN:

