TRỰC TIẾP MASH'AL MUBAREK VS SURKHON TERMIZ
VĐQG Uzbekistan, vòng 17
Mash'al Mubarek
FT
0 - 1
(0-0)
Surkhon Termiz
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mash'al Mubarek
20%
Hòa
20%
Surkhon Termiz
60%
27/11 | Surkhon Termiz | 1 - 0 | Mash'al Mubarek |
17/08 | Surkhon Termiz | 1 - 0 | Mash'al Mubarek |
30/07 | Mash'al Mubarek | 2 - 1 | Surkhon Termiz |
27/09 | Mash'al Mubarek | 0 - 1 | Surkhon Termiz |
15/06 | Surkhon Termiz | 2 - 2 | Mash'al Mubarek |
- PHONG ĐỘ MASH'AL MUBAREK
03/07 | Mash'al Mubarek | 1 - 1 | Qyzylqum |
24/08 | Sogdiana Jizzakh | 2 - 2 | Mash'al Mubarek |
02/12 | Olympic FK | 3 - 1 | Mash'al Mubarek |
27/11 | Surkhon Termiz | 1 - 0 | Mash'al Mubarek |
21/11 | Mash'al Mubarek | 2 - 1 | Qyzylqum |
- PHONG ĐỘ SURKHON TERMIZ1
09/11 | Surkhon Termiz | 0 - 0 | Neftchi |
01/11 | Sogdiana Jizzakh | 2 - 4 | Surkhon Termiz |
25/10 | Surkhon Termiz | 2 - 1 | Lok. Tashkent |
18/10 | Nasaf Qarshi | 1 - 1 | Surkhon Termiz |
26/09 | Dinamo Samarkand | 3 - 0 | Surkhon Termiz |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STERM khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STERM
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MMUB có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 52 |
2. | FK AGMK | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 44 |
3. | Sogdiana Jizzakh | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 40 |
4. | Navbahor | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 39 |
5. | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 38 |
6. | Neftchi | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 37 |
7. | Surkhon Termiz | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | 33 |
8. | Dinamo Samarkand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | 29 |
9. | Qyzylqum | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | 27 |
10. | Andijan | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | 26 |
11. | Olympic FK | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | 25 |
12. | Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | 24 |
13. | Lok. Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | 21 |
14. | Metallurg Bekabad | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | 17 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
Thứ 5, ngày 22/08 | |||
21h00 | Pakhtakor | 0 - 1 | Surkhon Termiz |
Thứ 6, ngày 23/08 | |||
21h00 | Metallurg Bekabad | 0 - 1 | Dinamo Samarkand |
Thứ 7, ngày 24/08 | |||
21h00 | Neftchi | 3 - 0 | Olympic FK |
C.Nhật, ngày 25/08 | |||
20h00 | Lok. Tashkent | 4 - 2 | Qyzylqum |
22h00 | Nasaf Qarshi | 3 - 0 | Andijan |
Thứ 2, ngày 26/08 | |||
21h00 | Sogdiana Jizzakh | 0 - 1 | Pakhtakor |
22h00 | Surkhon Termiz | 0 - 1 | Navbahor |
Thứ 3, ngày 27/08 | |||
20h00 | Bunyodkor | 0 - 1 | FK AGMK |
BÌNH LUẬN: