TRỰC TIẾP METZ VS NANTES

VĐQG Pháp, vòng 26

Metz

FT

0 - 0

(0-0)

Nantes

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Vincent Pajot 

    86'

     
  •  

    81'

    Kalifa Coulibaly
    Wylan Cyprie
  •  

    81'

    Samuel Moutoussamy
    Charles Traor
  •  

    72'

    Willem Geubbels
    Ludovic Bla
  •  

    72'

    Roli Pereira De Sa
    Randal Kolo Muan
  • Nicolas de Preville
    Louis Mafout

    63'

     
  • Opa Nguette
    Farid Boulay

    63'

     
  •  

    62'

    Marcus Coco
    Osman Bukar
  • Ibrahim Amadou 

    59'

     
  •  

    51'

    Charles Traore
  •  

    40'

    Wylan Cyprien
- THỐNG KÊ
8(0) Sút bóng 12(3)
3 Phạt góc 4
14 Phạm lỗi 15
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 2
1 Việt vị 1
49% Cầm bóng 51%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 30
    M. Caillard
  • 17
    T. Delaine
  • 2
    D. Bronn
  • 23
    B. Kouyate
  • 5
    Jemerson
  • 13
    Fali Cande
  • 15
    P. Sarr
  • 32
    I. Amadou
  • 14
    V. Pajot
  • 10
    F. Boulaya
  • 34
    L. Mafouta
- Đội hình dự bị:
  • 7
    I. Niane
  • 9
    N. de Preville
  • 16
    A. Oukidja
  • 26
    P. Yade
  • 11
    Nguette
  • 31
    Danley Jean Jacques
  • 33
    A. Mbengue
  • 24
    L. Joseph
  • 4
    S. Niakate
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    A. Lafont
  • 14
    C. Traore
  • 4
    Pallois
  • 12
    D. Appiah
  • 3
    A. Girotto
  • 24
    S. Corchia
  • 5
    Chirivella
  • 8
    W. Cyprien
  • 10
    L. Blas
  • 26
    O. Bukari
  • 23
    R. Muani
- Đội hình dự bị:
  • 6
    Pereira de Sa
  • 16
    Remy Descamps
  • 11
    M. Coco
  • 19
    W. Geubbels
  • 18
    Moutoussamy
  • 7
    K. Coulibaly
  • 33
    Abdoulaye Sylla
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Metz
60%
Hòa
20%
Nantes
20%
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.78*1/4 : 0*-0.91

MET đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, NAN thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).

Dự đoán: NAN

Tài xỉu: 0.81*2*-0.93

4/5 trận gần đây của MET có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NAN cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 34 26 6 2 92 35 84
2. Marseille 34 20 5 9 74 47 65
3. Monaco 34 18 7 9 63 41 61
4. Nice 34 17 9 8 66 41 60
5. Lille 34 17 9 8 52 36 60
6. Lyon 34 17 6 11 65 46 57
7. Strasbourg 34 16 9 9 56 44 57
8. Lens 34 15 7 12 42 39 52
9. Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 50
10. Toulouse 34 11 9 14 44 43 42
11. Auxerre 34 11 9 14 48 51 42
12. Rennes 34 13 2 19 51 50 41
13. Nantes 34 8 12 14 39 52 36
14. Angers 34 10 6 18 32 53 36
15. Le Havre 34 10 4 20 40 71 34
16. Stade Reims 34 8 9 17 33 47 33
17. Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 30
18. Montpellier 34 4 4 26 23 79 16
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo