TRỰC TIẾP SANTOS GUAPILES VS DEP. SAPRISSA
VĐQG Costa Rica, vòng Ver 14
Santos Guapiles
FT
2 - 0
(1-0)
Dep. Saprissa
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Santos Guapiles
20%
Hòa
20%
Dep. Saprissa
60%
28/03 | Santos Guapiles | 2 - 0 | Dep. Saprissa |
30/01 | Dep. Saprissa | 1 - 0 | Santos Guapiles |
11/11 | Dep. Saprissa | 3 - 3 | Santos Guapiles |
15/09 | Santos Guapiles | 1 - 2 | Dep. Saprissa |
13/05 | Dep. Saprissa | 3 - 1 | Santos Guapiles |
- PHONG ĐỘ SANTOS GUAPILES
28/03 | Santos Guapiles | 2 - 0 | Dep. Saprissa |
15/03 | Guanacasteca | 0 - 1 | Santos Guapiles |
09/03 | Santos Guapiles | 1 - 1 | Cartagines |
02/03 | Perez Zeledon | 2 - 1 | Santos Guapiles |
24/02 | Santos Guapiles | 0 - 0 | Alajuelense |
- PHONG ĐỘ DEP. SAPRISSA1
28/03 | Santos Guapiles | 2 - 0 | Dep. Saprissa |
17/03 | Dep. Saprissa | 1 - 1 | Municipal Liberia |
10/03 | Dep. Saprissa | 3 - 0 | San Carlos |
03/03 | Cartagines | 2 - 1 | Dep. Saprissa |
28/02 | Vancouver WC | 2 - 0 | Dep. Saprissa |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*1/2 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAP khi thắng 35/57 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: SAP
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của SDG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SAP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Puntarenas | 14 | 9 | 5 | 0 | 21 | 10 | 32 |
2. | Herediano | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 12 | 31 |
3. | Alajuelense | 14 | 6 | 8 | 0 | 17 | 8 | 26 |
4. | Cartagines | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 11 | 21 |
5. | Dep. Saprissa | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 19 |
6. | Santos Guapiles | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 17 | 19 |
7. | Perez Zeledon | 14 | 4 | 4 | 6 | 8 | 12 | 16 |
8. | Municipal Liberia | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 18 | 14 |
9. | Guanacasteca | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 15 | 14 |
10. | Sporting (CRC) | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 23 | 14 |
11. | Santa Ana | 14 | 2 | 5 | 7 | 15 | 25 | 11 |
12. | San Carlos | 14 | 1 | 6 | 7 | 8 | 16 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA
BÌNH LUẬN: