TRỰC TIẾP STADE BRESTOIS VS RENNES
VĐQG Pháp, vòng 38
Stade Brestois
H. Belkebla (PEN 36')
FT
1 - 2
(1-2)
Rennes
(PEN 45+3') Bourigeaud
(13') Bourigeaud
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Dogan
-
89'
L. Ugochukwu
Bourigeaud -
87'
D. Doué
K. Toko Ekambi -
86'
A. Kalimuendo
J. Doku -
86'
L. Assignon
H. Traoré -
85'
Bourigeaud
-
83'
B. Meling
-
79'
B. Meling
J. Belocian -
45+3'
Bourigeaud
-
P. Lees-Melou
45+1'
-
H. Magnetti
42'
-
42'
A. Gouiri
-
H. Belkebla
36'
-
13'
Bourigeaud
- THỐNG KÊ
14(5) | Sút bóng | 12(3) |
3 | Phạt góc | 3 |
10 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
2 | Việt vị | 2 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40M. Bizot
-
27K. Lala
-
5Chardonnet
-
3L. Brassier
-
2J. Duverne
-
8H. Magnetti
-
20P. Lees-Melou
-
7H. Belkebla
-
10R. Del Castillo
-
15S. Mounie
-
22J. Le Douaron
- Đội hình dự bị:
-
29Mathias Lage
-
28B. Locko
-
45Camara
-
17A. Elis
-
23C. Herelle
-
37Lemarechal
-
18K. Dembele
-
4A. Dari
-
30G. Coudert
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Dogan
-
18J. Belocian
-
2W. Omari
-
23W. Omari
-
27H. Traore
-
21L. Majer
-
8B. Santamaria
-
14Bourigeaud
-
19A. Gouiri
-
17K. Toko Ekambi
-
10J. Doku
- Đội hình dự bị:
-
34I. Salah
-
6L. Ugochukwu
-
20F. Tait
-
40Elias Damergy
-
31Guela Doue
-
9A. Kalimuendo
-
25B. Meling
-
33D. Doue
-
22L. Assignon
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Stade Brestois
40%
Hòa
40%
Rennes
20%
19/01 | Rennes | 1 - 2 | Stade Brestois |
19/10 | Stade Brestois | 1 - 1 | Rennes |
28/04 | Rennes | 4 - 5 | Stade Brestois |
02/09 | Stade Brestois | 0 - 0 | Rennes |
26/07 | Stade Brestois | 0 - 1 | Rennes |
- PHONG ĐỘ STADE BRESTOIS
18/05 | Nice | 6 - 0 | Stade Brestois |
11/05 | Stade Brestois | 2 - 0 | Lille |
04/05 | Stade Brestois | 1 - 0 | Montpellier |
28/04 | Marseille | 4 - 1 | Stade Brestois |
20/04 | Stade Brestois | 1 - 3 | Lens |
- PHONG ĐỘ RENNES1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*1 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REN khi thắng 6/7 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: REN
Tài xỉu: -0.94*3*0.82
3/5 trận gần đây của BRET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của REN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 84 |
2. | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 65 |
3. | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 61 |
4. | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 60 |
5. | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 60 |
6. | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 57 |
7. | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 57 |
8. | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 52 |
9. | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | 50 |
10. | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 42 |
11. | Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | 42 |
12. | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 41 |
13. | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | 36 |
14. | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | 36 |
15. | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | 34 |
16. | Stade Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | 33 |
17. | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | 30 |
18. | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: