Số liệu thống kê, nhận định STEAUA BUCURESTI gặp VOLUNTARI
VĐQG Romania, vòng 10
Steaua Bucuresti
FT
1 - 1
(0-0)
Voluntari
- Thống kê Steaua Bucuresti đấu với Voluntari
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Steaua Bucuresti gặp Voluntari
Steaua Bucuresti
40%
Hòa
60%
Voluntari
0%
01/03 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
23/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Voluntari |
13/02 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
13/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
15/05 | Voluntari | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI1
19/07 | Voluntari | 2 - 3 | Ruzomberok |
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
Nhận định, soi kèo Steaua Bucuresti vs Voluntari
Châu Á: -0.98*0 : 1*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Steaua Bucuresti gặp Voluntari
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
2. | Rapid Bucuresti | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 28 |
3. | Universitatea Craiova | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 27 |
4. | Dinamo Bucuresti | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 13 | 23 |
5. | Arges Pitesti | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 14 | 23 |
6. | Otelul Galati | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 11 | 19 |
7. | Unirea Slobozia | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 18 |
8. | Farul Constanta | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
9. | UTA Arad | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 20 | 16 |
10. | Universitaea Cluj | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 15 | 14 |
11. | CFR Cluj | 13 | 2 | 7 | 4 | 19 | 24 | 13 |
12. | Steaua Bucuresti | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | 13 |
13. | Petrolul Ploiesti | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 14 | 12 |
14. | FK Csikszereda | 13 | 2 | 6 | 5 | 16 | 25 | 12 |
15. | Hermannstadt | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 19 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 28 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 20/09 | |||
00h30 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h45 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
C.Nhật, ngày 21/09 | |||
01h00 | Otelul Galati | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
20h00 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
22h15 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
Thứ 2, ngày 22/09 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
22h00 | FK Csikszereda | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
Thứ 3, ngày 23/09 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |
BÌNH LUẬN: