Số liệu thống kê, nhận định VOLUNTARI gặp STEAUA BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
Voluntari
FT
2 - 2
(1-1)
Steaua Bucuresti
- Thống kê Voluntari đấu với Steaua Bucuresti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Voluntari gặp Steaua Bucuresti
Voluntari
0%
Hòa
60%
Steaua Bucuresti
40%
01/03 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
23/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Voluntari |
13/02 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
13/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
15/05 | Voluntari | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI
19/07 | Voluntari | 2 - 3 | Ruzomberok |
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI1
Nhận định, soi kèo Voluntari vs Steaua Bucuresti
Châu Á: 0.85*1 3/4 : 0*0.97
VOLUN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.80
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Voluntari gặp Steaua Bucuresti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
2. | Rapid Bucuresti | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 28 |
3. | Universitatea Craiova | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 27 |
4. | Dinamo Bucuresti | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 13 | 23 |
5. | Arges Pitesti | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 14 | 23 |
6. | Otelul Galati | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 11 | 19 |
7. | Unirea Slobozia | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 18 |
8. | Farul Constanta | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
9. | UTA Arad | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 20 | 16 |
10. | Universitaea Cluj | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 15 | 14 |
11. | CFR Cluj | 13 | 2 | 7 | 4 | 19 | 24 | 13 |
12. | Steaua Bucuresti | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | 13 |
13. | Petrolul Ploiesti | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 14 | 12 |
14. | FK Csikszereda | 13 | 2 | 6 | 5 | 16 | 25 | 12 |
15. | Hermannstadt | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 19 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 28 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: