Số liệu thống kê, nhận định TOTTENHAM gặp FULHAM
Ngoại Hạng Anh, vòng 13
Tottenham
Brennan Johnson (54')
FT
1 - 1
(0-0)
Fulham
(67') Tom Cairney
- Diễn biến trận đấu Tottenham vs Fulham trực tiếp
-
Will Lankshear

Archie Gray (chấn thương)
90+6'
-
86'
Timothy Castagne
Emile Smith Row
-
86'
Ryan Sessegnon
Alex Iwob
-
Archie Gray

Pape Sar
85'
-
Lucas Bergvall

James Maddiso
85'
-
83'
Tom Cairney
-
78'
Rodrigo Muniz
Raul Jimene
-
Dejan Kulusevski

Timo Werne
68'
-
67'
Tom Cairney
-
62'
Tom Cairney
Sasa Luki
-
62'
Harry Wilson
Reiss Nelso
-
57'
Sasa Lukic
-
Brennan Johnson
54'
- Thống kê Tottenham đấu với Fulham
| 8(3) | Sút bóng | 14(6) |
| 7 | Phạt góc | 11 |
| 4 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 0 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Tottenham
-
20F. Forster
-
23Pedro Porro
-
6R. Dragusin
-
33B. Davies
-
13D. Udogie
-
29P. Sarr
-
8Y. Bissouma
-
10J. Maddison
-
22B. Johnson
-
7Heung-Min Son
-
16T. Werner
- Đội hình dự bị:
-
42W. Lankshear
-
3S. Reguilon
-
24D. Spence
-
14A. Gray
-
64C. Olusesi
-
40B. Austin
-
15L. Bergvall
-
78L. Williams-Barnett
-
21D. Kulusevski
Đội hình Fulham
-
1B. Leno
-
33A. Robinson
-
3C. Bassey
-
31I. Diop
-
2K. Tete
-
20S. Lukic
-
16S. Berge
-
19R. Nelson
-
32E. Smith Rowe
-
17A. Iwobi
-
7R. Jimenez
- Đội hình dự bị:
-
9Rodrigo Muniz
-
24J. King
-
8H. Wilson
-
30R. Sessegnon
-
23S. Benda
-
11A. Traore
-
35S. Amissah
-
21T. Castagne
-
10T. Cairney
Số liệu đối đầu Tottenham gặp Fulham
Tottenham
20%
Hòa
20%
Fulham
60%
- PHONG ĐỘ TOTTENHAM
- PHONG ĐỘ FULHAM1
Nhận định, soi kèo Tottenham vs Fulham
Châu Á: 0.90*0 : 3/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/4 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOT khi thắng 7/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: TOT
Tài xỉu: 0.84*3 1/4*-0.96
5 trận gần đây của TOT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FUL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tottenham gặp Fulham
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 10 | 36 |
| 2. | Man City | 16 | 11 | 1 | 4 | 38 | 16 | 34 |
| 3. | Aston Villa | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 17 | 33 |
| 4. | Chelsea | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 15 | 28 |
| 5. | Crystal Palace | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 26 |
| 6. | Man Utd | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 26 | 26 |
| 7. | Liverpool | 16 | 8 | 2 | 6 | 26 | 24 | 26 |
| 8. | Sunderland | 16 | 7 | 5 | 4 | 19 | 17 | 26 |
| 9. | Everton | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 19 | 24 |
| 10. | Brighton | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 23 | 23 |
| 11. | Tottenham | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 21 | 22 |
| 12. | Newcastle | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 20 | 22 |
| 13. | Bournemouth | 16 | 5 | 6 | 5 | 25 | 28 | 21 |
| 14. | Fulham | 16 | 6 | 2 | 8 | 23 | 26 | 20 |
| 15. | Brentford | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 25 | 20 |
| 16. | Nottingham Forest | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | 18 |
| 17. | Leeds Utd | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 30 | 16 |
| 18. | West Ham Utd | 16 | 3 | 4 | 9 | 19 | 32 | 13 |
| 19. | Burnley | 16 | 3 | 1 | 12 | 18 | 33 | 10 |
| 20. | Wolves | 16 | 0 | 2 | 14 | 9 | 35 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| Thứ 7, ngày 29/11 | |||
| 22h00 | Man City | 3 - 2 | Leeds Utd |
| 22h00 | Sunderland | 3 - 2 | Bournemouth |
| 22h00 | Brentford | 3 - 1 | Burnley |
| C.Nhật, ngày 30/11 | |||
| 00h30 | Everton | 1 - 4 | Newcastle |
| 03h00 | Tottenham | 1 - 2 | Fulham |
| 19h00 | Crystal Palace | 1 - 2 | Man Utd |
| 21h05 | Aston Villa | 1 - 0 | Wolves |
| 21h05 | West Ham Utd | 0 - 2 | Liverpool |
| 21h05 | Nottingham Forest | 0 - 2 | Brighton |
| 23h30 | Chelsea | 1 - 1 | Arsenal |
BÌNH LUẬN:

