Số liệu thống kê, nhận định TOTTENHAM gặp LIVERPOOL
Ngoại Hạng Anh, vòng 17
Richarlison (83')
FT
(66') Hugo Ekitike
(56') Alexander Isak
- Diễn biến trận đấu Tottenham vs Liverpool trực tiếp
-
Richarlison
90+11'
-
90+10'
Trey Nyoni
Florian Wirtz (chấn thương)
-
90+9'
Andy Robertson
Hugo Ekitik
-
90+7'
Alexis Mac Allister
-
Rodrigo Bentancur
90+5'
-
Cristian Romero
90+3'
-
90'
Federico Chiesa
Jeremie Frimpong (chấn thương)
-
Micky van de Ven
85'
-
83'
Dominik Szoboszlai
-
Richarlison
83'
-
Richarlison

Randal Kolo Muan
80'
-
76'
Ibrahima Konate
-
Joao Palhinha

Archie Gra
71'
-
Wilson Odobert

Lucas Bergval
71'
-
Cristian Romero
66'
-
66'
Hugo Ekitike
-
60'
Jeremie Frimpong
Alexander Isak (chấn thương)
-
Brennan Johnson

Mohammed Kudu
58'
-
56'
Alexander Isak
-
45'
Alexander Isak
Conor Bradley (chấn thương)
-
Xavi Simons
33'
- Thống kê Tottenham đấu với Liverpool
| 15(4) | Sút bóng | 8(4) |
| 2 | Phạt góc | 6 |
| 9 | Phạm lỗi | 7 |
| 2 | Thẻ đỏ | 0 |
| 5 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 6 |
| 35% | Cầm bóng | 65% |
Đội hình Tottenham
-
1G. Vicario
-
23Pedro Porro
-
17C. Romero
-
37M. van de Ven
-
24D. Spence
-
30R. Bentancur
-
14A. Gray
-
20M. Kudus
-
15L. Bergvall
-
7X. Simons
-
39R. Kolo Muani
-
4K. Danso
-
33B. Davies
-
3R. Dragusin
-
22B. Johnson
-
31A. Kinsky
-
28W. Odobert
-
6J. Palhinha
-
9Richarlison
-
11M. Tel
Đội hình Liverpool
-
1Alisson
-
6M. Kerkez
-
4V. van Dijk
-
5I. Konate
-
12C. Bradley
-
17C. Jones
-
38R. Gravenberch
-
7F. Wirtz
-
10A. Mac Allister
-
8D. Szoboszlai
-
22H. Ekitike
-
14F. Chiesa
-
30J. Frimpong
-
9A. Isak
-
92W. Lucky
-
25G. Mamardashvili
-
73R. Ngumoha
-
42T. Nyoni
-
47C. Ramsay
-
26A. Robertson
Số liệu đối đầu Tottenham gặp Liverpool
| 28/12 | Crystal Palace | 0 - 1 | Tottenham |
| 21/12 | Tottenham | 1 - 2 | Liverpool |
| 14/12 | Nottingham Forest | 3 - 0 | Tottenham |
| 10/12 | Tottenham | 3 - 0 | Slavia Praha |
| 06/12 | Tottenham | 2 - 0 | Brentford |
Nhận định, soi kèo Tottenham vs Liverpool
Châu Á: 0.85*1/2 : 0*-0.97
Tottenham đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, Liverpool thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: LIV
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.95
4/5 trận gần đây của Tottenham có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tottenham gặp Liverpool
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 11 | 42 |
| 2. | Man City | 18 | 13 | 1 | 4 | 43 | 17 | 40 |
| 3. | Aston Villa | 18 | 12 | 3 | 3 | 29 | 19 | 39 |
| 4. | Liverpool | 18 | 10 | 2 | 6 | 30 | 26 | 32 |
| 5. | Chelsea | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 19 | 29 |
| 6. | Man Utd | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 28 | 29 |
| 7. | Sunderland | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 18 | 28 |
| 8. | Brentford | 18 | 8 | 2 | 8 | 28 | 26 | 26 |
| 9. | Crystal Palace | 18 | 7 | 5 | 6 | 21 | 20 | 26 |
| 10. | Fulham | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 26 | 26 |
| 11. | Tottenham | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 23 | 25 |
| 12. | Everton | 18 | 7 | 4 | 7 | 18 | 20 | 25 |
| 13. | Brighton | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 25 | 24 |
| 14. | Newcastle | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 23 | 23 |
| 15. | Bournemouth | 18 | 5 | 7 | 6 | 27 | 33 | 22 |
| 16. | Leeds Utd | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 32 | 20 |
| 17. | Nottingham Forest | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 28 | 18 |
| 18. | West Ham Utd | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 36 | 13 |
| 19. | Burnley | 18 | 3 | 3 | 12 | 19 | 34 | 12 |
| 20. | Wolves | 18 | 0 | 2 | 16 | 10 | 39 | 2 |
| Thứ 7, ngày 20/12 | |||
| 19h30 | Newcastle | 2 - 2 | Chelsea |
| 22h00 | Brighton | 0 - 0 | Sunderland |
| 22h00 | Bournemouth | 1 - 1 | Burnley |
| 22h00 | Wolves | 0 - 2 | Brentford |
| 22h00 | Man City | 3 - 0 | West Ham Utd |
| C.Nhật, ngày 21/12 | |||
| 00h30 | Tottenham | 1 - 2 | Liverpool |
| 03h00 | Everton | 0 - 1 | Arsenal |
| 03h00 | Leeds Utd | 4 - 1 | Crystal Palace |
| 23h30 | Aston Villa | 2 - 1 | Man Utd |
| Thứ 3, ngày 23/12 | |||
| 03h00 | Fulham | 1 - 0 | Nottingham Forest |

