TRỰC TIẾP UTA ARAD VS GLORIA BUZAU
VĐQG Romania, vòng 14
UTA Arad
FT
1 - 0
(1-0)
Gloria Buzau
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
UTA Arad
60%
Hòa
40%
Gloria Buzau
0%
17/05 | UTA Arad | 0 - 0 | Gloria Buzau |
03/03 | Gloria Buzau | 1 - 1 | UTA Arad |
26/10 | UTA Arad | 1 - 0 | Gloria Buzau |
27/09 | Gloria Buzau | 1 - 2 | UTA Arad |
05/06 | UTA Arad | 5 - 1 | Gloria Buzau |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD
19/07 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
12/07 | UTA Arad | 3 - 3 | Universitatea Craiova |
02/07 | Zeleznicar Pancevo | 0 - 1 | UTA Arad |
27/06 | Vllaznia Shkoder | 1 - 0 | UTA Arad |
17/05 | UTA Arad | 0 - 0 | Gloria Buzau |
- PHONG ĐỘ GLORIA BUZAU1
17/05 | UTA Arad | 0 - 0 | Gloria Buzau |
09/05 | Gloria Buzau | 0 - 3 | Unirea Slobozia |
03/05 | Farul Constanta | 1 - 0 | Gloria Buzau |
27/04 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Botosani |
21/04 | Petrolul Ploiesti | 4 - 0 | Gloria Buzau |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UTA khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UTA
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.79
3/5 trận gần đây của GBUZ có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 4 |
2. | Universitatea Craiova | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 4 |
3. | Rapid Bucuresti | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
4. | Farul Constanta | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
5. | CFR Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 |
6. | Steaua Bucuresti | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
7. | Unirea Slobozia | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 3 |
8. | UTA Arad | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 2 |
9. | Hermannstadt | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 |
10. | Dinamo Bucuresti | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
11. | Botosani | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
12. | Otelul Galati | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
13. | Petrolul Ploiesti | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
14. | FC Metaloglobus | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 1 |
15. | FK Csikszereda | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 8 | 1 |
16. | Arges Pitesti | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: