Số liệu thống kê, nhận định UTA ARAD gặp VIITORUL C.
VĐQG Romania, vòng Playoff 5
UTA Arad
FT
1 - 0
(0-0)
Viitorul C.
- Thống kê UTA Arad đấu với Viitorul C.
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu UTA Arad gặp Viitorul C.
UTA Arad
33%
Hòa
67%
Viitorul C.
0%
| 16/04 | UTA Arad | 1 - 0 | Viitorul C. |
| 15/01 | UTA Arad | 0 - 0 | Viitorul C. |
| 22/08 | Viitorul C. | 1 - 1 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD
| 04/12 | UTA Arad | 3 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 30/11 | Hermannstadt | 1 - 2 | UTA Arad |
| 22/11 | UTA Arad | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
| 09/11 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | UTA Arad |
| 02/11 | UTA Arad | 2 - 0 | FC Metaloglobus |
- PHONG ĐỘ VIITORUL C.1
| 31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
| 19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
| 15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
| 09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
| 05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
Nhận định, soi kèo UTA Arad vs Viitorul C.
Châu Á: -0.92*0 : 0*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để UTA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: UTA
Tài xỉu: 0.80*2*-0.93
5 trận gần đây của UTA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VCON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng UTA Arad gặp Viitorul C.
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 18 | 11 | 5 | 2 | 33 | 16 | 38 |
| 2. | Botosani | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 14 | 36 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 18 | 9 | 7 | 2 | 28 | 16 | 34 |
| 4. | Universitatea Craiova | 18 | 9 | 6 | 3 | 29 | 19 | 33 |
| 5. | Arges Pitesti | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 19 | 30 |
| 6. | Otelul Galati | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 17 | 27 |
| 7. | Farul Constanta | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 21 | 27 |
| 8. | UTA Arad | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 28 | 25 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 25 | 24 |
| 10. | Universitaea Cluj | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 19 | 24 |
| 11. | Petrolul Ploiesti | 18 | 4 | 7 | 7 | 15 | 17 | 19 |
| 12. | CFR Cluj | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 31 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 38 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 30 | 10 |
| 16. | FC Metaloglobus | 18 | 1 | 5 | 12 | 15 | 38 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

