TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh

FT
0-2
Stoke City 
Sheffield Utd 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.930.820.990.88

Tỷ Lệ VĐQG Đức

FT
0-1
Stuttgart 
Heidenheim 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.940.95-0.990.88
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Tỷ Lệ VĐQG Pháp

FT
1-3
PSG 
Nice 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.85-0.960.84-0.96

Tỷ Lệ C1 U19 Châu Âu

FT
1-2
RB Salzburg U19 
Trabzonspor U19 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.920.900.810.99
FT
0-1
AZ Alkmaar U19 
Barcelona U19 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.870.950.830.97

Tỷ Lệ C1 Châu Á

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
7-0
Al Hilal 
Gwangju 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/2
0.840.980.900.90

Tỷ Lệ C1 Châu Phi

FT
1-1
Ahly Cairo 
Mamelodi Sun. 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.910.970.82-0.96
FT
3-2
Pyramids FC 
Orlando Pirates 
Hiệp 1
0 : 1/21 1/2
0.81-0.930.85-0.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-0
Cadiz 
Sporting Gijon 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.80-0.92-0.940.81

Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-0
Atl. Sanluqueno 1
CF Intercity 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.850.970.960.84
FT
2-0
Marbella 
Atletico Madrid B 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
1.000.820.990.81

Tỷ Lệ Hạng 2 Italia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Frosinone 
Spezia 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.86-0.970.910.95
FT
1-0
Carrarese 
Sampdoria 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.990.90-0.940.80
FT
3-1
Salernitana 
Cosenza 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.960.85-0.960.82
FT
2-1
Reggiana 
Cittadella 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.930.821.000.86
FT
1-2
Bari 
Modena 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.950.840.930.93
FT
1-2
Brescia 
Pisa 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.930.960.940.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-2
Cremonese 
Mantova 
Hiệp 1
0 : 13
0.910.980.950.91
FT
0-2
Cesena 
Sassuolo 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.83-0.940.861.00

Tỷ Lệ Hạng 3 Italia

FT
1-2
Pro Vercelli 
AC Renate 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.720.980.960.74
FT
0-0
Lumezzane 
Padova 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.720.980.960.74
FT
1-1
Virtus Verona 
Albinoleffe 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.970.730.720.98
FT
0-1
Lecco 
Atalanta U23 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.960.740.920.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Pergolettese 
Aurora Pro Patria 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.870.830.980.72
FT
1-0
ArzignanoChiampo 
Feralpisalo 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.62-0.930.970.73
FT
3-1
AC Trento 
Vicenza 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.830.870.870.83
FT
2-2
ASD Alcione 
Giana Erminio 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.940.760.990.71
FT
0-1
U.Clodiense Chioggia 
Caldiero Terme 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.750.95-0.970.67
FT
6-0
Triestina 
Novara 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.760.950.75

Tỷ Lệ Hạng 2 Đức

FT
0-1
Greuther Furth 
SSV Ulm 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.930.810.990.89
FT
1-1
Hertha Berlin 
Magdeburg 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/2
-0.960.851.000.88

Tỷ Lệ Hạng 3 Đức

FT
1-0
Hansa Rostock 
Munchen 1860 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.870.990.990.85

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
5-1
Meppen 
Hamburger II 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.960.880.76-0.94
FT
0-3
TuS BW Lohne 
SSV Jeddeloh 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.880.960.62-0.80
FT
1-3
Kickers Emden 1
Lubeck 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.78-0.940.821.00

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
1-1
Wurzburger 1
Ein.Bamberg 
Hiệp 1
0 : 23 1/2
0.841.000.850.97
FT
2-2
V. Aschaffenburg 
Schweinfurt 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.75-0.920.821.00
FT
1-1
Augsburg II 
Hankofen-Hailing 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/2
-0.940.780.840.98

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
0-0
Lok.Leipzig 
Greifswalder FC 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.940.900.910.91
FT
3-1
Hallescher 
C. Leipzig 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.930.910.960.86

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
1-2
Homburg 
SGV Freiberg 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.940.900.77-0.95
FT
1-3
Astoria Walldorf 
TSV Steinbach 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.880.720.821.00
FT
1-5
Villingen 
FSV Frankfurt 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.77-0.930.860.96

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
0-1
M.gladbach II 
Duisburg 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.82-0.980.80-0.98
FT
1-3
FC Koln II 
Sportfreunde Lotte 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.841.000.880.94

Tỷ Lệ Hạng 2 Pháp

FT
2-0
Annecy FC 
Ajaccio 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.82-0.940.920.94
FT
1-1
Red Star 93 
Clermont 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.80-0.930.890.97
FT
2-3
SC Bastia 
Grenoble 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.940.94-0.990.85
FT
2-1
Guingamp 
FC Martigues 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.86-0.980.78-0.93
FT
1-0
Stade Lavallois 
Amiens 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.980.860.980.88
FT
1-0
Troyes 
Dunkerque 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.980.900.920.94

Tỷ Lệ Hạng 3 Pháp

FT
6-2
Aubagne FC 
Chateauroux 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.930.780.83-0.99
FT
0-0
Nimes 
Paris 13 Atletico 
Hiệp 1
0 : 1/42
1.000.860.841.00
FT
1-5
Orleans 
Nancy 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.940.921.000.84
FT
5-1
Concarneau 
Quevilly 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.960.820.870.97
FT
3-0
Versailles 
Bourg Peronnas 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.990.870.930.91
FT
1-1
Villefranche 
Boulogne 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.79-0.930.83-0.99
FT
1-2
Sochaux 1
Dijon 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.861.00-0.900.74
FT
0-1
Valenciennes 
Le Mans 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.870.99-0.980.82

Tỷ Lệ Hạng Nhất Scotland

FT
2-1
Partick Thistle 1
Falkirk 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.860.960.950.85

Tỷ Lệ VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-1
Famalicao 
Braga 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.82-0.930.920.95

Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
2-0
UD Oliveirense 
Academico Viseu 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.78-0.911.000.86
FT
2-3
Pacos Ferreira 
Uniao Leiria 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.881.000.880.98

Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan

FT
0-4
RKC Waalwijk 
Utrecht 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.950.940.910.97
FT
4-0
Feyenoord 
Zwolle 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
-0.930.810.890.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan

FT
3-0
Dordrecht 90 
MVV Maastricht 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 3/4
0.950.930.990.87
FT
3-2
Telstar 
TOP Oss 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/2
0.910.970.990.87
FT
2-1
Cambuur 
Vitesse Arnhem 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
-0.950.830.950.91

Tỷ Lệ VĐQG Nga

FT
2-3
Dyn. Makhachkala 
Krasnodar 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.970.920.84-0.97

Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan

FT
1-1
Turan Tovuz 
Samaxı FK 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.940.76-0.900.70

Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan

FT
4-5
Puszcza Nie. 1
Pogon Szczecin 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
1.000.880.880.98
FT
3-0
Rakow Czestochowa 
Slask Wroclaw 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.970.850.84-0.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan

FT
0-1
Stal Stalowa Wola 1
LKS Lodz 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.930.750.990.81
FT
2-2
Nieciecza 
Wisla Krakow 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.930.890.890.91

Tỷ Lệ VĐQG Belarus

FT
2-0
Bate Borisov 
FK Slutsk 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.80-0.980.990.81
FT
1-1
Slavia Mozyr 
Arsenal Dzyarzhynsk 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.950.870.960.84

Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria

FT
3-2
Slavia Sofia 
Hebar Pazardzhik 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.76-0.940.75-0.95
FT
3-0
Lok. Sofia 
Krumovgrad 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.860.960.801.00

Tỷ Lệ VĐQG Bỉ

FT
2-0
Beerschot-Wilrijk 
Kortrijk 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
-0.990.880.990.88

Tỷ Lệ VĐQG Georgia

FT
2-1
Kolkheti Poti 
Samgurali Tskh. 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.920.900.900.90
FT
1-1
Dinamo Tbilisi 
Dinamo Batumi 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.821.000.950.85

Tỷ Lệ VĐQG Hungary

FT
1-0
Nyiregyhaza 
Debreceni 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.880.700.801.00

Tỷ Lệ VĐQG Ireland

FT
2-1
Bohemians 
St. Patricks 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.84-0.95-0.980.84
FT
2-2
Shamrock Rovers 
Shelbourne 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.86-0.970.920.94
FT
2-1
Waterford FC 
Derry City 
Hiệp 1
1/2 : 02
-0.960.840.82-0.96
FT
2-1
Galway 
Drogheda Utd 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.881.000.940.92

Tỷ Lệ Hạng 2 Ireland

FT
3-1
Cobh Ramblers 
Finn Harps 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.970.910.870.99
FT
1-0
Treaty United 
Athlone 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.980.861.000.86
FT
4-2
Bray Wanderers 
Kerry FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.900.98-0.970.83
FT
0-1
Wexford FC 
UC Dublin 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.900.780.83-0.97

Tỷ Lệ Hạng 2 Israel

FT
1-1
Hapoel Kfar Saba 
HR Letzion 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.930.770.960.74
FT
1-1
Maccabi K.Jaffa 
Hapoel Nof HaGalil 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
1.000.700.740.96
FT
3-2
Hapoel Afula 
Hapoel Umm Al Fahm 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.860.840.870.83
FT
3-2
Bnei Yehuda 
Maccabi Herzliya 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.920.780.770.93
FT
0-3
Kafr Qasim 
INR HaSharon 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.880.820.820.88

Tỷ Lệ VĐQG Latvia

FT
2-2
FK Liepaja 
Supernova Riga 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.890.930.820.98
FT
2-0
BFC Daugavpils 
METTA/LU Riga 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.950.870.74-0.94

Tỷ Lệ VĐQG Lithuania

FT
2-3
VMFD Zalgiris 
FK Panevezys 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.960.860.900.90

Tỷ Lệ Hạng 3 Phần Lan

FT
2-0
Tampere Utd 
KPV Kokkola 1 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.86-0.980.970.89

Tỷ Lệ VĐQG Romania

FT
1-1
Unirea Slobozia 1
Politehnica Iasi 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.920.961.000.86
FT
0-3
Sepsi OSK 
Otelul Galati 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.990.870.960.90

Tỷ Lệ VĐQG Slovakia

FT
2-2
Trencin 
Dukla BB 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.930.750.950.85

Tỷ Lệ Hạng 2 Séc

FT
2-1
Jihlava 
Slavia Praha B 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.980.801.000.80

Tỷ Lệ U19 Séc

FT
6-0
Banik Ostrava U19 
Jablonec U19 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 3/4
0.850.850.750.95

Tỷ Lệ VĐQG Síp

FT
1-3
AEL Limassol 
Anorthosis 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.980.840.950.89

Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
5-1
Besiktas 
Hatayspor 
Hiệp 1
0 : 24
0.900.99-0.970.84

Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
1-1
Schaffhausen 
Aarau 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.920.960.76-0.91
FT
0-2
Neuchatel Xamax 
Thun 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.980.90-0.940.80

Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển

FT
0-2
IFK Stocksund 
Karlbergs BK 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.800.900.900.80

Tỷ Lệ VĐQG Ukraina

FT
0-1
Inhulets Petrove 
PFK Aleksandriya 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 1/4
0.84-0.960.980.88
FT
2-1
Zorya 
Livyi Bereh Kyiv 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.960.920.880.98

Tỷ Lệ VĐQG Áo

FT
1-1
Hartberg 
Grazer AK 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.950.841.000.86

Tỷ Lệ Hạng 2 Áo

FT
3-1
SV Lafnitz 
Rapid Wien II 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/2
0.950.930.940.92
FT
0-2
ASK Voitsberg 
First Vienna 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.940.940.861.00
FT
4-1
St.Polten 
Horn 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.910.970.861.00
FT
2-3
Admira 
Sturm Graz II 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.900.981.000.86
FT
2-1
Aust Lustenau 
SW Bregenz 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.881.000.880.98

Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch

FT
0-0
Randers 
Brondby 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.960.850.970.90

Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch

FT
5-0
B93 Kobenhavn 
Hobro I.K. 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.930.960.880.98
FT
2-3
AC Horsens 
Kolding IF 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.83-0.940.960.90
FT
3-0
Hillerod 
HB Koge 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.891.000.861.00

Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch

FT
1-1
Hellerup 
Nykobing 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.940.76-0.950.75

Tỷ Lệ VĐQG Australia

FT
1-2
Macarthur FC 
Melb. Victory 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/2
0.84-0.950.930.95

Tỷ Lệ Aus Queensland

25/04
Hoãn
Peninsula Power 
St George Willawong 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.800.900.850.85
25/04
Hoãn
Moreton City Exce. 
Gold Coast Utd 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.950.750.870.83

Tỷ Lệ Aus South Sup.League

FT
2-1
Adelaide City 
Croydon Kings 
Hiệp 1
0 : 13
0.920.900.801.00
FT
2-0
FK Beograd (AUS) 
Modbury Jets 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.830.990.77-0.97

Tỷ Lệ Aus Victoria

FT
1-2
Altona Magic SC 
Oakleigh Cannons 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.891.000.970.90
FT
1-0
Green Gully SC 
South Melbourne 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.960.850.871.00
FT
3-1
Heidelberg Utd 
Avondale Heights 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.990.900.950.92
FT
5-2
Dandenong City 
Port Melbourne 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
0.910.980.86-0.99
FT
2-1
Preston Lions 
St Albans Saints 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
-0.930.81-0.980.85
FT
2-1
Hume City 
Melb. Knights 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.970.860.83-0.96

Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản

FT
1-0
Kashima Antlers 
Nagoya Grampus 
Hiệp 1
0 : 02
0.78-0.890.900.98
FT
1-1
Avispa Fukuoka 
Okayama 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.910.98-0.900.78
FT
2-1
Kyoto Sanga 
Yokohama FC 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.950.840.970.91
FT
1-0
Tokyo Verdy 
Cerezo Osaka 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.81-0.930.920.96
FT
0-1
Machida Zelvia 
Shonan Bellmare 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.980.910.881.00
FT
1-0
Urawa Red 
Sanf Hiroshima 
Hiệp 1
0 : 02
0.960.930.82-0.94
FT
3-0
FC Tokyo 
Gamba Osaka 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.950.94-0.970.85

Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-2
Fujieda MYFC 
Roas. Kumamoto 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.990.880.85-0.99
FT
0-3
Jubilo Iwata 
Oita Trinita 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.970.920.81-0.95
FT
3-1
JEF United Chiba 
Blaublitz Akita 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.930.820.84-0.98
FT
1-0
Omiya Ardija 
Consa. Sapporo 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.84-0.950.900.96
FT
2-1
Sagan Tosu 
Montedio Yama. 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.990.90-0.970.83
FT
0-0
Mito Hollyhock 
Ventforet Kofu 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.970.92-0.930.79
FT
1-1
Vegalta Sendai 
Ehime FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.83-0.94-0.980.84
FT
3-4
V-Varen Nagasaki 
Iwaki FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.85-0.960.970.89

Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc

FT
1-0
Beijing Guoan 1
Henan Songshan 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.930.931.000.84
FT
2-3
Yunnan Yukun 
Shanghai Port 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.930.930.920.92

Tỷ Lệ VĐQG Indonesia

FT
2-5
PSIS Semarang 
Borneo FC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
1.000.88-0.960.82
FT
1-2
Dewa United 
Malut United 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.960.840.900.96
FT
0-1
PSM Makassar 
Bali United Pusam 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.980.90-0.970.83

Tỷ Lệ VĐQG Iran

FT
1-2
Foolad Khozestan 1
Tractor SC 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.870.950.970.83

Tỷ Lệ VĐQG Jordan

FT
0-0
Sareeh 
Faisaly (JOR) 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.840.980.930.87

Tỷ Lệ VĐQG Việt Nam

FT
0-1
TP.HCM 
HL Hà Tĩnh 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.920.730.910.89
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
Thể Công - Viettel 
SL Nghệ An 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.73-0.920.910.89
Trực tiếp: FPT Play

Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil

FT
1-1
Criciuma/SC 
Remo/PA 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.900.980.930.93
FT
1-0
Vila Nova/GO 
Chapecoense 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.87-0.99-0.940.80

Tỷ Lệ VĐQG Bolivia

FT
2-2
Aurora 
Real Oruro 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.960.880.870.95

Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê

FT
2-0
Nublense 
La Serena 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.970.920.84-0.98
FT
1-0
U. La Calera 
Audax Italiano 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.891.000.960.90
FT
6-0
Univ. Catolica(CHL) 
Everton CD 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.86-0.970.960.90

Tỷ Lệ Hạng 2 Colombia

FT
1-2
Atletico 
Real Cartagena 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.920.900.900.90

Tỷ Lệ VĐQG Ecuador

FT
3-2
Nacional Quito 
Delfin SC 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.980.90-0.960.82

Tỷ Lệ VĐQG Paraguay

FT
1-1
CA Tembetary 
2 de Mayo 
Hiệp 1
0 : 02
0.77-0.921.000.84

Tỷ Lệ VĐQG Venezuela

FT
1-2
Zamora Barinas 
Dep.Guaira 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.750.950.920.78

Tỷ Lệ Nữ Mỹ

FT
1-0
Houston Dash Nữ 
Utah Royals Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.990.830.990.81
FT
3-2
Orlando Pride Nữ 
Angel City Nữ 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.81-0.991.000.80

Tỷ Lệ VĐQG Canada

FT
0-1
Valour FC 
HFX Wanderers 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.77-0.950.900.90

Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica

FT
3-3
Santa Ana 
Santos Guapiles 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.910.930.910.91

Tỷ Lệ VĐQG Algeria

FT
1-1
ASO Chlef 
US Biskra 
Hiệp 1
0 : 12
-0.980.800.75-0.95
FT
1-0
MC Oran 
Olympique Akbou 
Hiệp 1
0 : 3/41 3/4
0.880.940.950.85
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo