LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 08/10/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá U20 World Cup

FT
4-0
Argentina U20 
Nigeria U20 
0 : 12 1/2
0.79-0.970.990.81
FT
3-1
Colombia U20 
Nam Phi U20 
0 : 3/42 1/2
0.890.930.990.81
FT
0-0
Nhật Bản U20 
Pháp U20 
0 : 1/42 1/2
0.850.970.930.87
FT
0-0
Paraguay U20 
Na Uy U20 
0 : 02
0.960.860.930.87

Lịch thi đấu VĐQG Brazil

FT
3-1
Atl. Mineiro/MG 
SC Recife/PE 
0 : 1/22 1/4
0.82-0.940.870.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Mirassol/SP 
Fluminense/RJ 
0 : 02
-0.940.820.79-0.93

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

FT
2-0
Los Angeles FC 
Toronto 
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.800.890.97

Lịch thi đấu bóng đá VLWC KV Châu Á

FT
0-0
Oman 
Qatar 
1/2 : 02
0.980.84-0.900.70
FT
2-3
Indonesia 
Arập Xêut 
1 : 02 1/4
0.850.970.940.86

Lịch thi đấu VLWC KV Châu Phi

FT
2-2
Eswatini 
Angola 
1 : 02
0.77-0.950.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Mauritius 
Cameroon 
2 1/4 : 03
-0.980.80-0.990.79
FT
1-0
Ethiopia 
Guinea Bissau 
3/4 : 01 3/4
0.910.910.77-0.97
FT
3-3
Libya 
Cape Verde 
1/4 : 02
0.860.96-0.930.73
FT
0-2
Chad 
Mali 
1 1/2 : 02 1/2
0.890.930.900.90
FT
1-2
Comoros 1
Madagascar 
0 : 1/42
0.990.830.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Djibouti 
Ai Cập 
3 3/4 : 04 1/4
-0.880.700.801.00
FT
0-1
Sierra Leone 
Burkina Faso 
1/2 : 02 1/4
0.950.87-0.960.76
FT
0-5
CH Trung Phi 
Ghana 
2 : 03
0.80-0.981.000.80
FT
0-1
Tanzania 
Zambia 
0 : 01 3/4
0.80-0.980.930.87
FT
3-1
Niger 
Congo 
0 : 3/42
0.960.860.78-0.98

Lịch bóng đá C1 Châu Âu Nữ

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Twente Nữ 
Chelsea Nữ 
2 : 04
0.950.870.910.89
FT
6-2
Real Madrid Nữ 
Roma Nữ 
0 : 1 3/43 1/2
0.960.860.860.94
FT
4-0
Wolfsburg Nữ 
PSG Nữ 
0 : 3/43 1/4
0.940.820.810.95
FT
0-6
St.Polten Nữ 
Atletico Madrid Nữ 
2 : 03 1/4
0.870.891.000.76
FT
1-0
Man Utd Nữ 
Valerenga Nữ 
0 : 2 1/43 1/2
0.900.860.840.92

Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại U17 Châu Âu

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Latvia U17 
Đan Mạch U17 
  
    
FT
0-2
Kosovo U17 
Ireland U17 
  
    
FT
2-2
North Macedonia U17 
Hungary U17 
  
    
FT
13-0
Séc U17 
Gibraltar U17 
  
    
FT
8-0
Pháp U17 
Azerbaijan U17 1 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-4
Belarus U17 1
Na Uy U17 
  
    
FT
3-0
T.B.Nha U17 
Andorra U17 
  
    
FT
5-1
Áo U17 
Đảo Faroe U17 
  
    
FT
4-0
Đức U17 
Luxembourg U17 
  
    
FT
1-1
Romania U17 
Israel U17 
  
    
FT
1-0
Bỉ U17 
Moldova U17 1 
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U19 Châu Âu

FT
4-0
Na Uy U19 
Kosovo U19 
0 : 23 1/4
0.970.850.950.85
FT
0-0
Israel U19 
Luxembourg U19 1 
0 : 1/22 3/4
0.860.960.950.85
FT
0-1
Slovenia U19 
Áo U19 
1/2 : 02 3/4
0.940.880.810.99
FT
0-7
Armenia U19 
Đức U19 
4 1/4 : 05 1/4
-0.960.780.980.82

Lịch bóng đá Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT
3-1
Anh U17 Nữ 
Scotland U17 Nữ 
  
    
FT
9-0
Ba Lan U17 Nữ 
Montenegro U17 Nữ 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu ĐTQG

FT
0-2
Gibraltar 1
New Caledonia 
0 : 12 1/4
0.910.910.870.93
FT
4-1
Grenada 1
BV Islands 
0 : 1 3/43
0.830.990.850.95
FT
1-0
St.Vincent 
Cuba 
  
    

Lịch thi đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
1-1
T.B.Nha U17 Nữ 
Mexico U17 Nữ 
  
    

Lịch bóng đá Giao Hữu U16

FT
1-4
Nicaragua U16 1
Honduras U16 
  
    
FT
0-1
Guatemala U16 
Costa Rica U16 
  
    
FT
2-1
Cuba U16 
El Salvador U16 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu U17

FT
0-4
Liberia U17 
Gambia U17 
  
    
09/10
Hoãn
Senegal U17 
Guinea U17 
  
    

Lịch thi đấu Giao Hữu U18

FT
2-0
Croatia U18 
Ukraina U18 
  
    

Lịch bóng đá Giao Hữu U19

FT
1-5
T.N.Kỳ U19 
Đan Mạch U19 
  
    
FT
2-5
Wales U19 
Thụy Sỹ U19 
  
    
FT
0-0
Croatia U19 
Ba Lan U19 
0 : 02 1/4
0.900.980.920.94

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Luxembourg

09/10
Hoãn
Differdange 
Racing Union 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Montenegro

FT
0-1
Arsenal Tivat 
Mornar Bar 
0 : 02
0.750.950.710.99

Lịch bóng đá Cúp Na Uy

FT
1-5
Levanger FK 
HamKam 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Liên Đoàn Nhật Bản

FT
0-2
Yokohama FC 
Sanf Hiroshima 
1/2 : 02
0.87-0.990.970.90
FT
3-1
Kawasaki Fro. 
Kashiwa Reysol 
0 : 1/23
0.950.930.980.89

Lịch thi đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-1
Incheon Utd 
Suwon Bluewings 
0 : 1/42 1/2
0.940.92-0.990.83
FT
2-3
Gyeongnam 
Jeonnam Dragons 
1/4 : 02 1/2
0.910.950.841.00
FT
0-0
Cheonan City 
Busan I'Park 
3/4 : 02 1/4
-0.970.830.850.99
FT
1-0
Bucheon 1995 1
Seongnam 
0 : 1/42 1/4
-0.940.800.910.93
FT
0-1
Ansan Greeners 
Chungnam Asan 
1/2 : 02 1/4
0.960.900.920.92

Lịch bóng đá Nữ Việt Nam

FT
0-0
CLB TPHCM Nữ 
Than Khoáng Sản Nữ 
0 : 1/42
0.800.900.880.82
FT
3-0
Thái Nguyên T&T Nữ 
PP Hà Nam Nữ 
0 : 1/22
0.820.880.870.83

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
1-4
Operario/PR 
Athletic Club/MG 
0 : 1/22
-0.920.790.85-0.99
FT
0-1
Cuiaba/MT 
Novorizontino/SP 
0 : 1/41 3/4
0.980.900.910.95
FT
3-0
Avai/SC 
Volta Redonda/RJ 
0 : 3/42 1/4
-0.970.850.920.94
FT
1-1
America/MG 
Vila Nova/GO 
0 : 1/22
0.87-0.990.880.98

Lịch thi đấu VĐQG Colombia

FT
2-1
Aguilas Doradas 
Inde.Medellin 
1/2 : 02 1/4
-0.970.850.83-0.97
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo