| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh | |||||
| FT 4-2 | Brighton Tottenham | 0 : 0 | 3 1/4 | ||
| 0.94 | 0.96 | 0.96 | 0.92 | ||
| Trực tiếp: K+SPORT2 | |||||
| FT 0-2 | Arsenal West Ham Utd | 0 : 1 1/2 | 3 | ||
| 0.97 | 0.92 | 0.94 | 0.94 | ||
| Trực tiếp: K+SPORT1, App (K+ Live 1) | |||||
Lịch thi đấu VĐQG Australia | |||||
| FT 8-1 | Melbourne City Brisbane Roar | 0 : 3/4 | 3 1/4 | ||
| 0.91 | 0.98 | -0.98 | 0.86 | ||
Lịch bóng đá Giao Hữu ĐTQG | |||||
| FT 2-1 | Lebanon Jordan | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
| 0.90 | 0.92 | -0.98 | 0.78 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu U17 | |||||
| FT 3-2 | Liberia U17 Sierra Leone U17 | ||||
Lịch thi đấu Giao Hữu U20 | |||||
x
| |||||
| FT 0-1 | Lebanon U20 Syria U20 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
| 0.79 | -0.97 | 0.90 | 0.90 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha | |||||
| FT 1-4 | CD Estrela 1 Arouca | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
| 0.98 | 0.91 | 0.87 | 1.00 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Nữ Australia | |||||
| FT 5-3 | Melbourne City Nữ Brisbane Roar Nữ | 0 : 1 1/4 | 3 1/4 | ||
| -0.93 | 0.75 | 0.96 | 0.84 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Arập Xeut | |||||
| FT 1-0 | Al Riyadh Dhamak | 1 : 0 | 2 3/4 | ||
| 0.83 | -0.93 | -0.94 | 0.80 | ||
| FT 1-1 | Al Ettifaq Hazm | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
| 0.99 | 0.90 | -0.90 | 0.75 | ||
Lịch bóng đá Liên Đoàn Hồng Kông | |||||
x
| |||||
| FT 3-2 | Lee Man FC HK Rangers | ||||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iran | |||||
| FT 3-1 | Gol Gohar Sepahan 1 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
| 0.76 | 0.94 | 0.74 | 0.96 | ||
| FT 1-0 | Persepolis Nassaji Mazandaran | 0 : 1 1/2 | 2 1/4 | ||
| 0.91 | 0.91 | 0.77 | -0.97 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Thái Lan | |||||
| FT 1-2 | Prachuap FC Buriram Utd | 3/4 : 0 | 2 3/4 | ||
| 0.93 | 0.91 | 0.82 | 1.00 | ||
| FT 2-2 | BG Pathum United Chiangrai Utd 1 | 0 : 1 1/4 | 3 | ||
| 0.88 | 0.96 | -0.98 | 0.80 | ||
x
| |||||
| FT 0-0 | Chonburi Bangkok Utd | 3/4 : 0 | 2 3/4 | ||
| 0.90 | 0.94 | 0.86 | 0.96 | ||
Lịch bóng đá Nữ Việt Nam | |||||
| FT 3-0 | Thái Nguyên T&T Nữ Hà Nội II Nữ | 0 : 2 | 3 | ||
| 0.90 | 0.80 | 1.00 | 0.70 | ||
| FT 0-5 | Sơn La Nữ CLB TPHCM Nữ | ||||
| FT 2-1 | Hà Nội Watabe Nữ PP Hà Nam Nữ | 0 : 2 | 2 1/2 | ||
| -0.91 | 0.60 | 0.96 | 0.74 | ||
| FT 0-2 | CLB TPHCM II Nữ Than Khoáng Sản Nữ | ||||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ấn Độ | |||||
x
| |||||
| FT 3-0 | Mumbai Chennaiyin FC | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
| -0.96 | 0.86 | 0.84 | -0.98 | ||
Lịch thi đấu Siêu Cúp Ai Cập | |||||
| FT 1-1 | Pyramids FC Ceramica Cleopatra | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
| 0.84 | -0.94 | -0.98 | 0.84 | ||
| FT 2-2 | Modern Sport FC Ahly Cairo | 1 : 0 | 2 1/4 | ||
| 0.99 | 0.90 | 0.84 | -0.98 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Algeria | |||||
| FT 2-1 | CR Belouizdad CS Constantine | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
| 0.70 | -0.89 | -0.92 | 0.71 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Marốc | |||||
| FT 1-1 | FUS Rabat Youssoufia. Berre | 0 : 1 | 2 | ||
| 0.91 | 0.91 | 0.81 | 0.99 | ||
x
| |||||
| FT 6-1 | Raja Casablanca Ittihad Tanger | 0 : 1 1/4 | 2 1/4 | ||
| -0.95 | 0.77 | 0.70 | -0.91 | ||
| FT 1-1 | Chabab Mohammedia Renai. Berkane | 3/4 : 0 | 2 | ||
| 0.84 | 0.98 | 0.89 | 0.91 | ||
| FT 1-1 | Maghreb Tetouan US Touarga 1 | 0 : 1/4 | 2 | ||
| -0.99 | 0.81 | -0.99 | 0.79 | ||
BÌNH LUẬN:

