TRỰC TIẾP ANDERLECHT VS ANTWERPEN
VĐQG Bỉ, vòng 31
Anderlecht
FT
1 - 0
(0-0)
Antwerpen
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Anderlecht
60%
Hòa
20%
Antwerpen
20%
04/08 | Antwerpen | 1 - 2 | Anderlecht |
26/05 | Antwerpen | 3 - 1 | Anderlecht |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
18/12 | Antwerpen | 1 - 1 | Anderlecht |
06/08 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
13/01 | Anderlecht | 0 - 3 | Club Brugge |
10/01 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Anderlecht |
28/12 | Anderlecht | 2 - 3 | Dender |
22/12 | Genk | 2 - 0 | Anderlecht |
16/12 | Sint Truiden | 0 - 2 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ ANTWERPEN1
12/01 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Antwerpen |
09/01 | Antwerpen | 5 - 1 | Union Saint-Gilloise |
26/12 | Antwerpen | 2 - 2 | Genk |
22/12 | Dender | 1 - 3 | Antwerpen |
14/12 | KV Mechelen | 1 - 1 | Antwerpen |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
ANDE đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, ANT thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 21 | 14 | 3 | 4 | 42 | 27 | 45 |
2. | Club Brugge | 21 | 13 | 5 | 3 | 47 | 23 | 44 |
3. | Union Saint-Gilloise | 21 | 8 | 10 | 3 | 30 | 19 | 34 |
4. | Anderlecht | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 21 | 33 |
5. | Gent | 21 | 8 | 7 | 6 | 30 | 24 | 31 |
6. | Antwerpen | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 22 | 30 |
7. | Dender | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 33 | 28 |
8. | Standard Liege | 21 | 7 | 7 | 7 | 13 | 21 | 28 |
9. | KV Mechelen | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 27 | 27 |
10. | Charleroi | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 25 | 27 |
11. | OH Leuven | 21 | 5 | 10 | 6 | 19 | 23 | 25 |
12. | Cercle Brugge | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 32 | 24 |
13. | Westerlo | 21 | 6 | 5 | 10 | 35 | 36 | 23 |
14. | Sint Truiden | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 41 | 22 |
15. | Kortrijk | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 40 | 18 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 38 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: