Số liệu thống kê, nhận định CHELSEA gặp BURNLEY
Ngoại Hạng Anh, vòng 30
Cole Palmer (78')
Cole Palmer (PEN 44')
(Hủy bởi VAR) Axel Disasi (20')
FT
(81') Dara OShea
(47') Josh Cullen
- Diễn biến trận đấu Chelsea vs Burnley trực tiếp
-
90+2'
Maxime Esteve
-
Alfie Gilchrist

Malo Gusto (chấn thương)
87'
-
81'
Dara OShea
-
Cole Palmer
78'
-
Raheem Sterling

Moises Caiced
73'
-
70'
Johann Gudmundsson
Wilson Odober
-
70'
Jay Rodriguez
Lyle Foste
-
Noni Madueke

Conor Gallaghe
62'
-
47'
Josh Cullen
-
45+3'
Josh Cullen
-
Conor Gallagher
45+1'
-
45'
Josh Brownhill
Jacob Bruun Larse
-
45'
Charlie Taylor
Zeki Amdoun
-
Cole Palmer
44'
-
40'
Lorenz Assignon
-
Marc Cucurella
35'
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Axel Disasi
20'
-
16'
Lorenz Assignon
- Thống kê Chelsea đấu với Burnley
| 33(13) | Sút bóng | 18(7) |
| 12 | Phạt góc | 4 |
| 12 | Phạm lỗi | 7 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 3 | Việt vị | 1 |
| 69% | Cầm bóng | 31% |
Đội hình Chelsea
-
28D. Petrovic
-
27M. Gusto
-
2A. Disasi
-
5B. Badiashile
-
3M. Cucurella
-
25M. Caicedo
-
8E. Fernandez
-
20C. Palmer
-
23C. Gallagher
-
10M. Mudryk
-
15N. Jackson
-
49J. Tauriainen
-
11N. Madueke
-
36D. Washington
-
63J. Acheampong
-
7R. Sterling
-
42A. Gilchrist
-
31C. Casadei
-
13M. Bettinelli
-
6T. Silva
Đội hình Burnley
-
49A. Muric
-
22Vitinho
-
33M. Esteve
-
2D. O'Shea
-
20L. Assignon
-
47W. Odobert
-
16S. Berge
-
24J. Cullen
-
34Bruun Larsen
-
17Lyle Foster
-
25Zeki Amdouni
-
10B. Manuel
-
18H. Ekdal
-
7Guðmundsson
-
3C. Taylor
-
1J. Trafford
-
31M. Tresor
-
4J. Cork
-
8J. Brownhill
-
9J. Rodriguez
Số liệu đối đầu Chelsea gặp Burnley
Nhận định, soi kèo Chelsea vs Burnley
Châu Á: 0.85*0 : 1 1/2*-0.97
CHE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BUR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CHE
Tài xỉu: 1.00*3 1/4*0.88
4/5 trận gần đây của CHE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BUR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chelsea gặp Burnley
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
| Thứ 7, ngày 14/03 | |||
| 21h00 | Arsenal | vs | Everton |
| 21h00 | Chelsea | vs | Newcastle |
| 21h00 | Liverpool | vs | Tottenham |
| 21h00 | Sunderland | vs | Brighton |
| 21h00 | Nottingham Forest | vs | Fulham |
| 21h00 | West Ham Utd | vs | Man City |
| 21h00 | Brentford | vs | Wolves |
| 21h00 | Burnley | vs | Bournemouth |
| 21h00 | Man Utd | vs | Aston Villa |
| 21h00 | Crystal Palace | vs | Leeds Utd |

