Số liệu thống kê, nhận định FULHAM gặp CHELSEA
Ngoại Hạng Anh, vòng 33
Fulham
Alex Iwobi (20')
FT
1 - 2
(1-0)
Chelsea
(90+3') Pedro Neto
(83') Tyrique George
- Diễn biến trận đấu Fulham vs Chelsea trực tiếp
-
90+3'
Pedro Neto
-
89'
Tosin Adarabioyo
Malo Gusto (chấn thương)
-
85'
Moises Caicedo
-
Carlos Vinicius

Raul Jimene
84'
-
Adama Traore

Alex Iwob
84'
-
83'
Tyrique George
-
80'
Marc Cucurella
-
Harry Wilson

Ryan Sessegnon (chấn thương)
79'
-
Timothy Castagne

Kenny Tet
78'
-
78'
Tyrique George
Nicolas Jackso
-
Tom Cairney

Sasa Luki
72'
-
45'
Malo Gusto
Reece Jame
-
45'
Jadon Sancho
Noni Maduek
-
29'
Levi Colwill
-
Calvin Bassey
24'
-
Alex Iwobi
20'
- Thống kê Fulham đấu với Chelsea
| 6(1) | Sút bóng | 13(8) |
| 5 | Phạt góc | 4 |
| 13 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 40% | Cầm bóng | 60% |
Đội hình Fulham
-
1B. Leno
-
2K. Tete
-
5J. Andersen
-
3C. Bassey
-
33A. Robinson
-
16S. Berge
-
20S. Lukic
-
30R. Sessegnon
-
18A. Pereira
-
17A. Iwobi
-
7R. Jimenez
- Đội hình dự bị:
-
15J. Cuenca
-
8H. Wilson
-
23S. Benda
-
10T. Cairney
-
22Willian
-
21T. Castagne
-
11A. Traore
-
6H. Reed
-
12Carlos Vinicius
Đội hình Chelsea
-
1Robert Sanchez
-
3M. Cucurella
-
6L. Colwill
-
23T. Chalobah
-
24R. James
-
25M. Caicedo
-
8E. Fernandez
-
7Pedro Neto
-
20C. Palmer
-
11N. Madueke
-
15N. Jackson
- Đội hình dự bị:
-
12F. Jorgensen
-
45R. Lavia
-
27M. Gusto
-
19J. Sancho
-
32T. George
-
34J. Acheampong
-
22K. Dewsbury-Hall
-
4T. Adarabioyo
-
5B. Badiashile
Số liệu đối đầu Fulham gặp Chelsea
Fulham
20%
Hòa
0%
Chelsea
80%
- PHONG ĐỘ FULHAM
- PHONG ĐỘ CHELSEA1
Nhận định, soi kèo Fulham vs Chelsea
Châu Á: -0.95*0 : 0*0.83
FUL thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHE khi thắng 8/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: CHE
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của FUL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CHE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Fulham gặp Chelsea
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| Thứ 7, ngày 18/04 | |||
| 21h00 | Brentford | vs | Fulham |
| 21h00 | Everton | vs | Liverpool |
| 21h00 | Man City | vs | Arsenal |
| 21h00 | Tottenham | vs | Brighton |
| 21h00 | Nottingham Forest | vs | Burnley |
| 21h00 | Leeds Utd | vs | Wolves |
| 21h00 | Chelsea | vs | Man Utd |
| 21h00 | Crystal Palace | vs | West Ham Utd |
| 21h00 | Newcastle | vs | Bournemouth |
| 21h00 | Aston Villa | vs | Sunderland |
BÌNH LUẬN:

