TRỰC TIẾP HAPOEL RAANANA VS BNEI YEHUDA
VĐQG Israel, vòng 25
Hapoel Raanana
FT
0 - 1
(0-0)
Bnei Yehuda
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hapoel Raanana
20%
Hòa
0%
Bnei Yehuda
80%
30/10 | Hapoel Raanana | 0 - 1 | Bnei Yehuda |
16/02 | Bnei Yehuda | 0 - 1 | Hapoel Raanana |
02/11 | Hapoel Raanana | 0 - 3 | Bnei Yehuda |
02/07 | Hapoel Raanana | 0 - 4 | Bnei Yehuda |
24/02 | Hapoel Raanana | 0 - 1 | Bnei Yehuda |
- PHONG ĐỘ HAPOEL RAANANA
08/11 | Hapoel Raanana | 1 - 1 | H. Petah Tikva |
05/11 | HR Letzion | 2 - 0 | Hapoel Raanana |
30/10 | Hapoel Raanana | 0 - 1 | Bnei Yehuda |
25/10 | Hapoel Afula | 0 - 4 | Hapoel Raanana |
21/10 | Hapoel Raanana | 1 - 1 | Maccabi K.Jaffa |
- PHONG ĐỘ BNEI YEHUDA1
12/11 | Hapoel Kfar Shalem | 2 - 1 | Bnei Yehuda |
01/11 | Bnei Yehuda | 0 - 2 | Hapoel Nof HaGalil |
30/10 | Hapoel Raanana | 0 - 1 | Bnei Yehuda |
25/10 | Bnei Yehuda | 3 - 0 | INR HaSharon |
21/10 | H. Petah Tikva | 4 - 1 | Bnei Yehuda |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YEHU khi thắng 5/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YEHU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của YEHU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 22 |
2. | Maccabi TA | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 22 |
3. | Maccabi Haifa | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 7 | 19 |
4. | Maccabi Bnei Raina | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 11 | 17 |
5. | Beitar Jerusalem | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 16 |
6. | Hapoel Haifa | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 14 |
7. | Maccabi P.Tikva | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 16 | 12 |
8. | HIK Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | 11 |
9. | Hapoel Jerusalem | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | 10 |
10. | Bnei Sakhnin | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 12 | 10 |
11. | Ironi Tiberias | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 13 | 9 |
12. | Ashdod | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | 8 |
13. | Maccabi Netanya | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 20 | 7 |
14. | Hapoel Hadera | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: