Số liệu thống kê, nhận định METZ gặp SC BASTIA
VĐQG Pháp, vòng 30
Metz
Gilles Cioni (O.g 46')
FT
1 - 0
(0-0)
SC Bastia
- Diễn biến trận đấu Metz vs SC Bastia trực tiếp
-
78'
Axel Ngando
-
75'
Axel Ngando
Lenny Nangi
-
Opa Nguette
69'
-
59'
Abdoulaye Keita
Gilles Cioni (chấn thương)
-
Ivan Balliu
50'
-
Gilles Cioni
46'
-
Opa Nguette

Ismaila Sarr (chấn thương)
45'
-
38'
Gilles Cioni
-
Guido Milan

Simon Falette (chấn thương)
31'
- Thống kê Metz đấu với SC Bastia
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Metz gặp SC Bastia
Metz
40%
Hòa
40%
SC Bastia
20%
- PHONG ĐỘ METZ
- PHONG ĐỘ SC BASTIA1
| 14/12 | Saint Etienne | 2 - 2 | SC Bastia |
| 26/11 | SC Bastia | 0 - 2 | Stade Lavallois |
| 22/11 | Annecy FC | 1 - 0 | SC Bastia |
| 08/11 | SC Bastia | 1 - 3 | Stade Reims |
| 01/11 | SC Bastia | 1 - 0 | Clermont |
Nhận định, soi kèo Metz vs SC Bastia
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BAST khi thắng 6/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BAST
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.91
3/5 trận gần đây của MET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BAST cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Metz gặp SC Bastia
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 2. | Lens | 15 | 11 | 1 | 3 | 26 | 13 | 34 |
| 3. | Marseille | 15 | 9 | 2 | 4 | 35 | 15 | 29 |
| 4. | Lille | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 29 |
| 5. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 6. | Lyon | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 16 | 24 |
| 7. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 8. | Monaco | 15 | 7 | 2 | 6 | 26 | 26 | 23 |
| 9. | Strasbourg | 15 | 7 | 1 | 7 | 25 | 20 | 22 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Nice | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 27 | 17 |
| 13. | Lorient | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 28 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 21 | 15 |
| 16. | Auxerre | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 21 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
BÌNH LUẬN:

