LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 07/06/2022

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá UEFA Nations League

FT
2-0
Phần Lan 
Montenegro 
0 : 1/22
0.82-0.94-0.940.82
FT
0-1
Đảo Faroe 2
Luxembourg 
1/2 : 02 1/4
0.930.95-0.930.80
FT
1-1
Đức 
Anh 
0 : 1/42 1/2
0.980.910.930.97
FT
2-1
Italia 
Hungary 
0 : 1 1/42 1/2
-0.920.801.000.88
FT
0-6
Lithuania 
T.N.Kỳ 
1 1/2 : 02 3/4
0.950.960.89-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Bosnia & Herz 
Romania 
0 : 1/22 1/4
0.910.990.85-0.96

Lịch thi đấu VLWC KV Châu Á

FT
1-2
UAE 
Australia 
3/4 : 02
0.90-0.990.930.97

Lịch bóng đá Vòng loại U19 Châu Âu

FT
2-1
Ukraina U19 
Hà Lan U19 
  
    
FT
3-2
Serbia U19 
Na Uy U19 
0 : 1/42 3/4
-0.970.870.900.98

Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu

FT
3-0
Phần Lan U21 
Azerbaijan U21 
0 : 1 1/42 3/4
0.850.970.840.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Lithuania U21 
Bắc Ireland U21 
0 : 02 1/4
0.900.920.79-0.99
FT
1-1
Đảo Faroe U21 
Serbia U21 
1 : 02 3/4
0.910.911.000.80
FT
1-2
Ba Lan U21 
Đức U21 
0 : 03 1/4
0.81-0.990.880.92
FT
0-2
Latvia U21 
Hungary U21 
1/4 : 02 1/2
0.850.990.960.84
FT
2-0
Israel U21 
San Marino U21 
0 : 4 1/25
0.880.960.990.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
08/06
Hoãn
Slovakia U21 
Nga U21 
  
    
FT
6-0
Hà Lan U21 
Gibraltar U21 
0 : 66 1/2
0.860.990.890.93
FT
7-1
T.B.Nha U21 
Malta U21 
0 : 55 1/4
0.900.920.840.98
FT
0-9
Liechtenstein U21 
B.D.Nha U21 
6 1/2 : 07
-0.970.810.920.90
FT
3-0
Anh U21 
Albania U21 
0 : 2 3/43 3/4
0.980.86-0.990.81

Lịch thi đấu U23 Châu Á

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Iraq U23 
Kuwait U23 
0 : 12 3/4
0.821.00-0.990.81
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
Australia U23 1
Jordan U23 
0 : 1/42 1/4
0.840.980.890.91
Trực tiếp: VTV6, FPT Play
FT
2-2
Qatar U23 
Turkmenistan U23 
0 : 1/22 1/2
-0.990.830.910.91
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-1
Uzbekistan U23 
Iran U23 
0 : 02
-0.930.760.81-0.99
Trực tiếp: VTV6, FPT Play

Lịch bóng đá CONCACAF Nations League

FT
2-1
Guyana 
Bermuda 1 
0 : 1/42 1/2
0.81-0.970.74-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Haiti 
Montserrat 
0 : 1 3/42 3/4
0.900.940.73-0.93
FT
2-2
Grenada 
El Salvador 
1 1/4 : 02 1/2
0.80-0.980.900.90
FT
3-1
Jamaica 
Suriname 
0 : 3/42 1/2
0.75-0.920.950.85

Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại African Cup 2025

FT
1-3
Eswatini 1
Burkina Faso 
1 1/4 : 02 1/2
-0.990.810.990.81
FT
2-1
Zambia 
Comoros 
0 : 1 1/42 1/2
0.890.93-0.990.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Cape Verde 
Togo 
0 : 1/42
0.950.871.000.80
FT
0-1
Rwanda 
Senegal 
2 : 02 3/4
-0.980.820.920.90

Lịch thi đấu Giao Hữu CLB

FT
2-4
HA Gia Lai 
Hà Nội FC 
  
    
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-1
Hải Phòng 
Thể Công - Viettel 
3/4 : 02 3/4
0.701.000.60-0.91
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch bóng đá Giao Hữu U18

FT
1-2
Hungary U18 
Phần Lan U18 
  
    
FT
3-2
Anh U18 1
Áo U18 
  
    
FT
0-0
Slovenia U18 
Ba Lan U18 
  
    
FT
2-4
Croatia U18 
Wales U18 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu U19

FT
2-0
Bulgaria U19 
Bosnia & Herz U19 
0 : 02 1/4
-0.940.82-0.980.84
FT
2-3
Albania U19 
Montenegro U19 
0 : 1/42 1/2
0.970.870.77-0.97

Lịch thi đấu Giao Hữu U21

FT
4-3
Slovakia U21 
Romania U21 
0 : 1/22 3/4
-0.990.830.820.98

Lịch bóng đá Nữ Iceland

FT
3-2
Vestmannaeyjar Nữ 
Keflavik IF Nữ 
0 : 1 1/23 1/2
0.61-0.81-0.860.66
FT
1-0
Breidablik Nữ 
UMF Selfoss Nữ 
0 : 1 3/43 1/4
0.940.880.76-0.94
FT
1-3
KR Reykjavik Nữ 
Throttur Rey. Nữ 
  
    
FT
6-1
Valur Nữ 
Afturelding Nữ 
0 : 3 3/44 3/4
0.66-0.850.76-0.94

Lịch thi đấu bóng đá AUS FFA Cup

FT
0-4
Melb. Knights 
Oakleigh Cannons 
1/4 : 03
1.000.820.900.90
FT
4-0
Green Gully SC 
Whittlesea United 3 
0 : 34 3/4
-0.960.780.890.91
FT
2-0
Sydney United 58 FC 
Hurstville 
  
    
FT
2-1
Sorrento 
Murdoch Uni. 
  
    
FT
0-2
Inglewood Utd 
Armadale SC 
0 : 03 1/2
0.76-0.980.950.83

Lịch thi đấu Aus Brisbane

FT
5-4
Coomera Colts 
Magic United 
1 : 04 1/2
0.68-0.930.800.96
FT
2-3
Grange Thistle 
Samford Rang. 
1/4 : 04
0.70-0.940.74-0.98

Lịch bóng đá Aus Queensland

FT
2-2
SC Wanderers 
Moreton Bay Utd 
0 : 1/43 3/4
-0.960.800.970.85

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
6-0
Wuhan Three T. 
Guangzhou FC 1 
0 : 1 1/42
0.960.920.81-0.95
FT
2-1
Wuhan Yangtze 
Hebei CFFC 
0 : 1 1/22 1/4
0.83-0.970.82-0.98
FT
0-0
Zhejiang Professional 
Changchun Yatai 
1/4 : 02 1/4
0.930.95-0.960.82

Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina

FT
0-1
Almirante Brown 
Flandria 
0 : 1/42 1/4
0.940.92-0.900.75

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

FT
1-0
Cuiaba/MT 1
Corinthians/SP 
0 : 01 3/4
1.000.910.970.91

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
1-1
Londrina/PR 1
Tombense FC/MG 
0 : 1/41 3/4
0.85-0.950.78-0.93
FT
0-2
Vila Nova/GO 
Brusque FC/SC 
0 : 1/22
-0.930.820.970.91
FT
2-3
Nautico/PE 
Vasco DG/RJ 
1/4 : 02
0.86-0.94-0.960.82
FT
3-1
Criciuma/SC 
Sampaio Correa/MA 
0 : 3/42 1/4
0.88-0.98-0.930.79
FT
1-2
Ituano/SP 
Ponte Preta/SP 
0 : 1/42
0.83-0.93-0.890.74
FT
1-1
CSA/AL 
Chapecoense 
0 : 1/22
0.900.99-0.940.80
FT
2-0
Gremio/RS 
Novorizontino/SP 
0 : 12
0.87-0.980.84-0.98

Lịch thi đấu Nữ Mỹ

FT
0-0
Angel City Nữ 
Houston Dash Nữ 
1/4 : 02 1/4
0.73-0.920.900.90
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo