LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 25/06/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Concacaf Gold Cup

FT
3-0
Trinidad & T. 
St.Kitts and Nevis 
0 : 12 1/4
-0.960.740.74-0.98
FT
2-1
Haiti 
Qatar 
0 : 02 1/4
-0.970.85-0.990.85
FT
4-0
Mexico 
Honduras 
0 : 1 1/22 1/2
0.970.910.970.89

Lịch Thi Đấu VCK U21 Châu Âu 2025

FT
2-0
Anh U21 
Israel U21 
0 : 1 1/42 3/4
0.87-0.970.900.97
FT
2-3
Thụy Sỹ U21 
Italia U21 
3/4 : 02 3/4
0.87-0.97-0.970.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Séc U21 
Đức U21 
3/4 : 02 3/4
-0.980.881.000.87
FT
0-1
Na Uy U21 
Pháp U21 
3/4 : 02 3/4
0.930.960.950.92

Lịch Thi Đấu Cup Nam Á

FT
3-1
Bangladesh 
Maldives 
0 : 3/42
0.950.750.940.82
FT
1-4
Bhutan 
Lebanon 
2 1/4 : 03
0.840.980.860.94

Lịch Thi Đấu U17 Châu Á

FT
0-0
Iran U17 
Yemen U17 
0 : 1 3/43
0.790.910.810.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
Thái Lan U17 
Hàn Quốc U17 
1 1/4 : 03
0.81-0.990.910.89

Lịch Thi Đấu Africa U23 Cup of Nations

FT
3-2
Ghana U23 
Congo U23 
  
    
FT
0-0
Ai Cập U23 
Niger U23 
  
    
FT
3-1
Mali U23 
Gabon U23 1 
0 : 1/22 1/4
-0.930.81-0.990.85

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

25/06
Hoãn
Dyn. Makhachkala 
Akhmat Groznyi 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Orebro 
Brommapojkarna 
1 : 03 1/4
0.960.860.930.87
FT
2-1
St. Gallen 
Schaffhausen 
0 : 13 1/2
0.850.970.940.86
FT
0-1
Malmo 
Goteborg 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
2-2
Eldense 
Real Madrid B 
0 : 1/42
0.950.870.840.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
1-2
Belshina Bobruisk 
FK Minsk 
0 : 02 1/2
0.77-0.95-0.950.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
FK Smorgon 
Dinamo Minsk 
1 3/4 : 03
0.67-0.870.910.89
FT
1-2
Bate Borisov 1
Naftan Novo. 
0 : 23
0.950.870.801.00

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

FT
3-3
Thor Akureyri Nữ 
Stjarnan Nữ 
1/4 : 02 3/4
-0.980.800.990.81
FT
2-1
Breidablik Nữ 
Valur Nữ 
0 : 1/42 3/4
0.880.940.70-0.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Kazakhstan

FT
0-1
Okzhetpes 
Kaisar Kyzylorda 
0 : 02 1/4
0.80-0.940.940.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Aktobe 
FK Maktaaral 
0 : 1 1/23
0.77-0.920.980.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
3-2
FK Liepaja 
METTA/LU Riga 
0 : 12 3/4
0.980.840.830.97
FT
3-0
Rigas Futbola Skola 
Valmiera / BSS 
0 : 1 1/42 3/4
0.930.890.950.85
FT
0-5
Supernova Riga 
FK Auda 
  
    
FT
1-3
Jelgava 
Riga FC 
2 1/2 : 03 1/2
1.000.820.990.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
FK Banga 
FK Panevezys 
1 1/4 : 02 1/2
0.930.910.821.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Na Uy

FT
0-1
HamKam 
Odd Grenland 
0 : 1/42 1/2
-0.980.88-0.980.86
FT
1-0
Molde 
Haugesund 
0 : 23 1/2
-0.970.871.000.88
FT
2-1
Tromso 
Stabaek 
0 : 1/42 1/4
0.910.980.910.97
FT
0-3
Rosenborg 
Sarpsborg 
0 : 1/23
-0.950.85-0.930.81
FT
2-0
Stromsgodset 
Bodo Glimt 
1 1/4 : 03 1/2
0.950.940.950.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Na Uy

FT
1-0
Raufoss IL 
Skeid Fotball 
0 : 1/22 3/4
0.950.930.870.99
FT
3-1
KFUM Oslo 
Sandnes Ulf 
0 : 1 1/43 1/2
-0.990.871.000.86
FT
0-1
Moss FK 
Kongsvinger 
1/4 : 02 3/4
0.83-0.950.990.87
FT
2-2
Asane Fotball 
Kristiansund 
1/2 : 03 1/4
0.85-0.970.970.89

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Na Uy

FT
5-0
Egersunds IK 
Brattvag IL 
0 : 1 3/43 1/4
0.950.890.830.99
FT
3-3
Brann II 1
Junkeren 
0 : 04 1/4
-0.930.770.73-0.92
FT
4-2
Alta 
Stjordals Blink 
0 : 13 3/4
-0.960.800.870.95
FT
0-1
Grorud IL 
Traeff 
0 : 13 1/4
0.990.850.910.91

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
2-2
Motala AIF 
Umea 
0 : 02 3/4
-0.980.800.820.98
FT
2-1
Oddevold 
Ariana FC 
0 : 1 1/43
0.890.930.910.89
FT
1-1
Orebro Syrianska 
Sollentuna FK 
0 : 03
-0.990.810.910.89
FT
0-1
Angelholms 
Oskarshamns AIK 
1/2 : 03
0.80-0.980.910.89
FT
2-1
Karlstad BK 
Dalkurd FF 
1/2 : 02 3/4
0.920.900.76-0.96

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

FT
3-0
Magic United 
St George Willawong 
  
    
FT
3-5
Taringa Rovers 
North Lakes United 
  
    

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
0-4
Rockdale Ilinden FC 
Wollongong Wolves 
0 : 1/43 1/4
-0.920.790.980.88
FT
3-1
Blacktown City 
Marconi Stallions 
0 : 02 1/2
1.000.88-0.930.79
FT
0-0
Sydney United 58 FC 
Bulls FC Academy 
0 : 13 1/4
-0.970.85-0.940.80
FT
2-1
CCM Academy 
Sydney FC U21 
1/4 : 03 1/2
0.960.92-0.980.84

Lịch Thi Đấu Aus Queensland

FT
2-2
Rochedale Rovers 
SC Wanderers 
0 : 3/43 1/4
-0.960.80-0.960.78
FT
1-1
Olympic FC QLD 
Brisbane City 
1 : 03 1/4
0.990.850.890.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
0-3
Avispa Fukuoka 
Vissel Kobe 
1/2 : 02 1/4
0.84-0.94-0.960.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-1
Vegalta Sendai 
Tokushima Vortis 
0 : 1/22 1/4
0.85-0.950.910.96
FT
0-2
Roas. Kumamoto 
Jubilo Iwata 
1/4 : 02 3/4
0.950.940.900.97
FT
1-1
Thespa Kusatsu 
Shimizu S-Pulse 
1 1/4 : 02 3/4
0.85-0.950.930.94

Lịch Thi Đấu Japan Football League

FT
2-0
Kochi United SC 
Verspah Oita 
  
    
FT
5-0
Sony Sendai 
TIAMO Hirakata 
  
    
FT
4-1
Reinmeer Aomori 
Suzuka Point Getters 
0 : 1/42 1/4
-0.930.75-0.950.75
FT
0-3
Okinawa SV 
Tokyo Musashino 
0 : 02
-0.950.770.840.96
FT
0-3
Criacao Shinjuku 
Honda FC 
0 : 02 1/4
-0.950.770.870.93

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT
1-1
Nittaidai FIELDS (W) 
Setagaya Sfida Nữ 
  
    
FT
1-0
Orca Kamogawa Nữ 
AS Harima Albion Nữ 
  
    
FT
0-1
Shizuoka SSU(W) 
NGU Loverledge Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Hàn Quốc

FT
0-1
Incheon Utd 
Pohang Steelers 
1/4 : 02 1/4
0.891.001.000.87
FT
1-1
Suwon FC 
Gangwon 
0 : 02 1/2
0.88-0.980.83-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-0
Chungnam Asan 
Ansan Greeners 
0 : 1/22 1/4
-0.950.830.85-0.99
FT
1-2
GimPo Citizen 
Jeonnam Dragons 
0 : 1/42 1/4
0.960.92-0.970.83
FT
1-2
Seoul E-Land 
Anyang 
1/2 : 02 1/4
0.990.890.890.97

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
0-0
Gangneung City 
Hwaseong FC 
3/4 : 02
-0.920.770.990.85

Lịch Thi Đấu Cúp Trung Quốc

FT
1-1
Haimen Codion 
Shenzhen FC 
1 : 02 1/2
0.920.840.820.94

Lịch Thi Đấu Cúp FA Malaysia

FT
0-0
Terengganu 
Kuala Lumpur FA 
0 : 1/22 1/2
0.80-0.980.75-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Singapore

FT
3-0
Lion City Sailors 
Hougang Utd 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
0-0
Neftchi 
Navbahor 
1/4 : 02
0.77-0.90-0.930.79
FT
1-2
Bunyodkor 
Pakhtakor 
1/2 : 02 1/4
0.990.890.880.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT
0-0
HA Gia Lai 
TP.HCM 
0 : 3/42 3/4
0.73-0.970.830.93
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao, TV360
FT
1-2
Khánh Hòa 
Hà Nội FC 
3/4 : 02 1/4
-0.850.580.950.81
Trực tiếp: FPT Play, TV360
FT
0-0
SL Nghệ An 
QN Bình Định 
0 : 02 1/4
0.72-0.960.761.00
Trực tiếp: FPT Play, VTV5TNB, TV360
FT
2-1
Thể Công - Viettel 
BCM Bình Dương 
0 : 12 1/4
0.840.920.72-0.96
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, TV360

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG

FT
0-1
Phú Thọ 
Quảng Nam 
  
    
Trực tiếp: FPT Play, TV360

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
0-2
Arsenal Sarandi 
CA Platense 
0 : 01 3/4
-0.900.790.990.88
FT
1-1
Rosario Central 
Colon 
0 : 1/22 1/4
0.980.910.871.00
FT
4-1
Sarmiento Junin 
Atletico Tucuman 
0 : 1/42
-0.880.770.970.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
1-1
Brown de Adrogue 1
Deportivo Riestra 
0 : 01 3/4
0.78-0.930.980.86
FT
0-2
Guillermo 1
Deportivo Moron 
0 : 02
0.72-0.88-0.960.80
FT
1-1
Estudiantes BsAs 
Racing Cordoba 
0 : 1/21 3/4
-0.930.790.81-0.97
FT
1-1
San Martin Tucuman 1
Nueva Chicago 
0 : 3/41 3/4
0.950.910.81-0.97
FT
2-1
Deportivo Maipu 
CA Mitre Salta 
0 : 1/22
0.910.950.860.98
FT
3-1
Aldosivi 
Gimnasia Jujuy 
0 : 1/42
0.910.950.870.97
FT
1-0
Atletico Rafaela 
Atletico Atlanta 
0 : 1/22
-0.960.820.890.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT
5-1
Gremio/RS 
Coritiba/PR 
0 : 12 1/2
0.940.950.87-0.99
FT
0-1
Palmeiras/SP 
Botafogo/RJ 
0 : 1 1/42 3/4
-0.920.81-0.980.86
FT
2-0
Bragantino/SP 
Goias/GO 
0 : 1 1/42 3/4
0.960.930.970.91
FT
1-2
America/MG 
Internacional/RS 
0 : 1/22 1/4
0.970.920.940.94
FT
2-3
Santos/SP 
Flamengo/RJ 
1/4 : 02 1/4
0.891.00-0.970.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
3-2
Mirassol/SP 1
Abc/RN 
0 : 12 1/4
0.930.96-0.930.79
FT
1-1
Sampaio Correa/MA 
Ceara/CE 
0 : 02
0.81-0.920.920.94
FT
2-0
Guarani/SP 
Vitoria/BA 
0 : 1/42 1/4
0.990.90-0.940.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
2-0
Always Ready 
Blooming 
0 : 1 3/43
-0.950.790.870.95
FT
3-0
Bolivar 
Real Santa Cruz 
0 : 2 1/23 3/4
0.930.910.900.92
FT
3-2
Jorge Wilstermann 
Oriente Petrolero 
0 : 12 1/2
-0.860.68-0.930.75

Lịch Thi Đấu Cúp Chi Lê

FT
1-0
Puerto Montt 
Deportes Osorno 
  
    
FT
2-0
Cobreloa 
Antofagasta 
0 : 02 1/4
0.75-0.930.870.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
1-2
Alianza Atletico 
Sport Boys 
0 : 3/42 1/2
0.930.890.830.97
FT
1-3
DU Comercio 
Dep. Municipal 
0 : 1 1/22 3/4
0.770.930.810.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
1-2
Cerro Montevideo 
Racing Club (URU) 
0 : 1/42
-0.940.760.840.96
FT
0-0
Dep. Maldonado 
Cerro Largo 
0 : 1/42 1/4
-0.910.720.990.81
FT
3-1
CA Torque 
Boston River 
0 : 02 1/2
0.821.000.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT
2-0
Dep.Tachira 
Dep.Guaira 
0 : 1/22 1/4
0.65-0.950.830.87

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
2-1
NJ/NY Gotham Nữ 
Chicago RS Nữ 
0 : 12 1/2
0.850.970.820.98
FT
0-0
Angel City Nữ 
Houston Dash Nữ 
0 : 1/42 3/4
-0.970.790.900.90

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Mexico

FT
1-2
Pachuca 
Tigres UANL 
1/4 : 02 1/4
0.960.920.920.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

FT
1-0
Valour FC 
Vancouver FC 
0 : 12 1/2
0.760.940.800.90
FT
4-3
Forge FC 
Atletico Ottawa 
0 : 1/22 1/4
0.701.000.900.80
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo