| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu bóng đá World Cup 2026 | |||||
| FT 3-3 | Cameroon Serbia | 3/4 : 0 | 2 1/2 | ||
| 0.99 | 0.90 | 0.98 | 0.90 | ||
| Trực tiếp: VTV5, VTV5 Tay Nam Bo | |||||
| FT 2-3 | Hàn Quốc Ghana | 0 : 0 | 2 | ||
| 0.92 | 0.97 | 0.82 | -0.94 | ||
| Trực tiếp: VTV2, VTV Can Tho | |||||
| FT 1-0 | Brazil Thụy Sỹ | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
| 0.85 | -0.96 | -0.88 | 0.75 | ||
| Trực tiếp: VTV2, VTV Can Tho | |||||
| FT 2-0 | B.D.Nha Uruguay | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
| 0.94 | 0.95 | -0.96 | 0.84 | ||
| Trực tiếp: VTV3, VTV Can Tho | |||||
Lịch thi đấu Giao Hữu CLB | |||||
| FT 3-3 | Yokohama FM Roma | 1/4 : 0 | 3 | ||
| 0.94 | 0.82 | -0.99 | 0.75 | ||
x
| |||||
| FT 1-4 | Darul Takzim B.Dortmund | 2 1/4 : 0 | 4 1/2 | ||
| 0.80 | 0.96 | 0.80 | 0.96 | ||
| FT 4-1 | PAOK Salonica Ashdod | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
| 0.87 | 0.89 | 0.70 | -0.94 | ||
| FT 3-1 | Hapoel Tel Aviv Always Ready | ||||
Lịch bóng đá Giao Hữu U17 | |||||
| FT 2-2 | T.N.Kỳ U17 Đức U17 | ||||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha | |||||
| FT 0-1 | UD Ibiza 2 Andorra FC | 1/4 : 0 | 2 | ||
| 0.85 | -0.98 | 0.99 | 0.88 | ||
Lịch thi đấu Hạng 3 Italia | |||||
x
| |||||
| FT 0-1 | ArzignanoChiampo 1 Vicenza | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
| -0.89 | 0.70 | 0.93 | 0.87 | ||
Lịch bóng đá Hạng 3 Pháp | |||||
| FT 0-3 | Chateauroux Le Mans | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
| 0.94 | 0.92 | 0.91 | 0.93 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Cúp FA Scotland | |||||
| FT 1-0 | Ayr Utd Pollok FC | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Armenia | |||||
| FT 0-2 | Lernayin Artsakh Van Yerevan | 0 : 0 | 2 | ||
| -0.96 | 0.82 | 0.91 | 0.93 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Azerbaijan | |||||
| FT 1-1 | Samaxı FK Kapaz | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
| -0.83 | 0.63 | -0.93 | 0.75 | ||
x
| |||||
| FT 0-0 | Karabakh Agdam Zire IK | 0 : 2 | 3 | ||
| 0.95 | 0.89 | 0.87 | 0.95 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Cúp Bulgaria | |||||
| FT 3-0 | Lok. Sofia 1 Vitosha Bistritsa | 0 : 2 | 3 | ||
| -0.93 | 0.68 | 0.88 | 0.88 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Síp | |||||
| FT 0-2 | Olympiakos Nic. Nea Salamina | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
| -0.96 | 0.82 | -0.90 | 0.73 | ||
| FT 2-2 | Aris Limassol Pafos FC | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
| 0.83 | -0.97 | 0.94 | 0.90 | ||
Lịch bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | |||||
| FT 1-3 | Altinordu SK Manisa FK | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
| 0.92 | 0.92 | 0.99 | 0.83 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina | |||||
x
| |||||
| FT 1-1 | PFK Aleksandriya Rukh Vynnyky | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
| -0.99 | 0.86 | 0.96 | 0.90 | ||
| FT 2-1 | Kryvbas SK Dnipro-1 | 1 : 0 | 2 1/2 | ||
| 0.92 | 0.95 | 0.93 | 0.93 | ||
Lịch thi đấu Hạng 2 Trung Quốc | |||||
| FT 3-2 | Shaanxi Changan Nantong Zhiyun | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
| 0.80 | 0.90 | 0.80 | 0.90 | ||
| FT 1-7 | Xinjiang Tianshan Qingdao Hainiu | ||||
| FT 4-2 | Shanghai Jiading Shijiazhuang Gongfu | ||||
BÌNH LUẬN:

