TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ UEFA Nations League

FT
2-2
Luxembourg 
Bắc Ireland 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
-0.980.870.920.96
FT
1-0
Kosovo 1
Lithuania 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
0.920.970.85-0.97
FT
1-1
Bulgaria 
Belarus 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.84-0.95-0.960.84
FT
1-1
Croatia 
B.D.Nha 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.960.850.82-0.94
FT
1-3
Liechtenstein 
San Marino 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.900.99-0.940.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Ba Lan 
Scotland 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.980.910.891.00
FT
4-1
Romania 
Síp 1 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
-0.900.790.970.91
FT
0-0
Serbia 1
Đan Mạch 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.86-0.970.86-0.97
FT
3-2
T.B.Nha 
Thụy Sỹ 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
-0.960.85-0.960.84

Tỷ Lệ VLWC KV Châu Úc

FT
0-8
Samoa 
New Zealand 
5 1/2 : 06 3/4
0.810.960.900.81

Tỷ Lệ Vòng loại U19 Châu Âu

FT
0-1
Andorra U19 
Síp U19 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.950.870.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Hungary U19 
Đức U19 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.870.950.900.90

Tỷ Lệ CONCACAF Nations League

FT
4-0
Cuba 
St.Kitts and Nevis 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.81-0.990.880.92
FT
0-3
Grenada 
French St. Martin 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.920.900.810.99
FT
0-1
Aruba 
Sint Maarten 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.950.870.950.85
FT
4-1
Curacao 
St.Lucia 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.821.000.810.99
FT
3-0
Haiti 
Puerto Rico 
Hiệp 1
0 : 23 1/2
0.950.870.78-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-2
Mỹ 
Jamaica 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.940.830.930.94
FT
2-2
Panama 1
Costa Rica 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.950.940.82-0.95

Tỷ Lệ Vòng loại African Cup 2025

FT
3-0
Malawi 
Burkina Faso 
Hiệp 1
3/4 : 02
0.78-0.960.900.90
FT
0-0
Sudan 
Angola 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.860.960.870.93
FT
1-2
Ghana 
Niger 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.980.780.820.94
FT
0-0
Libya 
Benin 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.77-0.95-0.980.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Nigeria 
Rwanda 
Hiệp 1
0 : 12
0.880.940.78-0.98
FT
1-0
Comoros 
Madagascar 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.970.790.980.82
FT
0-1
CH Trung Phi 
Gabon 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.900.92-0.980.78
FT
7-0
Ma Rốc 
Lesotho 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 3/4
0.880.940.880.92
FT
0-1
Tunisia 
Gambia 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.960.780.940.86

Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG

FT
2-3
Singapore 
Đài Loan 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.890.930.910.89
FT
1-1
Ấn Độ 
Malaysia 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.80-0.980.950.85

Tỷ Lệ Giao Hữu U19

FT
1-3
T.N.Kỳ U19 
Thụy Sỹ U19 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.980.860.900.96

Tỷ Lệ Giao Hữu U20

FT
1-1
B.D.Nha U20 
Séc U20 
Hiệp 1
0 : 13
-0.960.780.950.85
FT
2-1
Mỹ U20 
Pháp U20 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.960.860.840.96

Tỷ Lệ Giao Hữu U21

FT
4-0
Albania U21 
Moldova U21 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.850.970.850.95
FT
1-3
Slovakia U21 1
B.D.Nha U21 
Hiệp 1
1 : 03 1/4
0.76-0.94-0.960.76
FT
1-1
Hà Lan U21 
Anh U21 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
1.000.820.810.99

Tỷ Lệ Hạng 3 Italia

FT
1-1
SS Monopoli 
Audace Cerignola 
Hiệp 1
0 : 02
0.840.98-0.970.77

Tỷ Lệ VĐQG Argentina

FT
0-1
Banfield 1
Tigre 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.990.900.890.98
FT
1-1
Defensa YJ 
Deportivo Riestra 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.920.971.000.87
FT
1-0
CA Platense 
Godoy Cruz 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.83-0.940.890.98
FT
1-0
Instituto 
Argentinos Jun. 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.900.99-0.970.84
FT
4-2
Atletico Tucuman 
CA Huracan 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.88-0.99-0.930.80

Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil

FT
1-3
Botafogo/SP 
Avai/SC 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.84-0.950.84-0.98
FT
1-0
Ceara/CE 
America/MG 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.860.960.90

Tỷ Lệ Hạng 2 Colombia

FT
1-0
Real Cundinamarca 
Atletico Huila 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.920.900.930.87
FT
0-2
Dep.Quindio 
Orsomarso 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.970.85-0.980.78
FT
1-0
Real Cartagena 
Llaneros FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.68-0.860.980.82

Tỷ Lệ VĐQG Uruguay

FT
2-2
CA Progreso 1
CA Fenix 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.880.940.970.83
FT
0-0
Cerro Montevideo 
Boston River 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.821.00-0.920.71
FT
4-0
Cerro Largo 
Wanderers 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.960.860.960.84
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo