KẾT QUẢ ASIAD 2027 NỮ HÔM NAY
| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Asiad 2027 Nữ vòng Chung Ket | |||||
| FT 4-1 | Nhật Bản Nữ Hiệp 1Triều Tiên Nữ | 0 : 1/4 | 3 | ||
| 0.83 | 0.99 | 1.00 | 0.80 | ||
| FT 7-0 | Trung Quốc Nữ Hiệp 1Uzbekistan Nữ | 0 : 4 3/4 | 5 3/4 | ||
| 0.91 | 0.85 | 0.84 | 0.92 | ||
Asiad 2027 Nữ vòng Ban Ket | |||||
| FT 3-4 | Trung Quốc Nữ Hiệp 1Nhật Bản Nữ | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
| 0.98 | 0.84 | 1.00 | 0.80 | ||
| FT 0-8 | Uzbekistan Nữ Hiệp 1Triều Tiên Nữ | 3 3/4 : 0 | 4 1/2 | ||
| 0.93 | 0.89 | 0.97 | 0.83 | ||
Asiad 2027 Nữ vòng Tu Ket | |||||
| FT 4-0 | Trung Quốc Nữ Hiệp 1Thái Lan Nữ | 0 : 4 | 4 1/2 | ||
| 0.89 | 0.87 | 0.72 | -0.96 | ||
x
| |||||
| FT 8-1 | Nhật Bản Nữ Hiệp 1Philippines Nữ | 0 : 4 1/2 | 4 3/4 | ||
| 0.94 | 0.82 | 0.83 | 0.93 | ||
| FT 1-4 | Hàn Quốc Nữ Hiệp 1Triều Tiên Nữ | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
| 0.92 | 0.90 | -0.99 | 0.79 | ||
| FT 1-1 | Đài Loan Nữ Hiệp 1Uzbekistan Nữ | 0 : 1/2 | 2 | ||
| 0.84 | 0.98 | 0.92 | 0.88 | ||
Asiad 2027 Nữ vòng 3 | |||||
| FT 3-0 | Philippines Nữ Hiệp 1Myanmar Nữ | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
| 0.86 | 0.96 | 0.84 | 0.96 | ||
| FT 0-6 | Uzbekistan Nữ Hiệp 1Trung Quốc Nữ | ||||
| FT 5-0 | Hàn Quốc Nữ Hiệp 1Hồng Kông Nữ | ||||
x
| |||||
| FT 7-0 | Nhật Bản Nữ Hiệp 1Việt Nam Nữ | 0 : 4 1/4 | 4 3/4 | ||
| 0.90 | 0.84 | 0.83 | 0.91 | ||
| FT 1-1 | Nepal Nữ Hiệp 1Bangladesh Nữ | 1/4 : 0 | 3/4 | ||
| 0.77 | -0.95 | 0.68 | -0.88 | ||
| FT 0-1 | Thái Lan Nữ Hiệp 1Đài Loan Nữ | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
| -0.98 | 0.80 | -0.94 | 0.74 | ||
| FT 0-10 | Singapore Nữ Hiệp 1Triều Tiên Nữ | ||||
Asiad 2027 Nữ vòng 2 | |||||
| FT 0-6 | Mông Cổ Nữ Hiệp 1Uzbekistan Nữ | ||||
| FT 0-8 | Nepal Nữ Hiệp 1Nhật Bản Nữ | ||||
x
| |||||
| FT 1-5 | Philippines Nữ Hiệp 1Hàn Quốc Nữ | 1 3/4 : 0 | 3 | ||
| 0.78 | 0.98 | 0.86 | 0.90 | ||
| FT 1-6 | Bangladesh Nữ Hiệp 1Việt Nam Nữ | 3 : 0 | 3 1/2 | ||
| -0.94 | 0.70 | 0.75 | -0.99 | ||
| FT 1-0 | Myanmar Nữ Hiệp 1Hồng Kông Nữ | 0 : 1 3/4 | 2 3/4 | ||
| 0.93 | 0.83 | 0.78 | 0.98 | ||
| FT 7-0 | Triều Tiên Nữ Hiệp 1Singapore Nữ | ||||
| FT 0-1 | Ấn Độ Nữ Hiệp 1Thái Lan Nữ | 2 1/2 : 0 | 3 1/4 | ||
| 0.76 | 0.94 | 0.89 | 0.81 | ||
Asiad 2027 Nữ vòng 1 | |||||
| FT 16-0 | Trung Quốc Nữ Hiệp 1Mông Cổ Nữ | ||||
x
| |||||
| FT 8-0 | Nhật Bản Nữ Hiệp 1Bangladesh Nữ | ||||
| FT 3-0 | Hàn Quốc Nữ Hiệp 1Myanmar Nữ | ||||
| FT 2-0 | Việt Nam Nữ Hiệp 1Nepal Nữ | 0 : 4 1/4 | 4 3/4 | ||
| -0.86 | 0.60 | 0.92 | 0.84 | ||
| FT 1-3 | Hồng Kông Nữ Hiệp 1Philippines Nữ | 3 1/4 : 0 | 4 | ||
| 0.75 | -0.99 | 0.82 | 0.94 | ||
| FT 2-1 | Đài Loan Nữ Hiệp 1Ấn Độ Nữ | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
| 0.86 | 0.96 | 0.80 | 1.00 | ||
| 21/09 Hoãn | Triều Tiên Nữ Hiệp 1Campuchia Nữ | ||||

