T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu bóng đá Copa Libertadores | |||||
FT 2-3 | Sporting Cristal Palmeiras/SP ![]() | 3/4 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.98 | 0.86 | 0.85 | -0.99 | ||
FT 1-1 | Bahia/BA Internacional/RS ![]() | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
-0.99 | 0.87 | 0.79 | -0.93 | ||
FT 0-0 | C. Cordoba SdE LDU Quito ![]() | 0 : 1/2 | 2 | ||
0.93 | 0.95 | 0.80 | -0.94 | ||
FT 0-1 | Dep.Tachira Flamengo/RJ ![]() | 1 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.90 | 0.78 | 0.87 | 0.99 | ||
Lịch thi đấu Copa Sudamericana | |||||
FT 2-2 | Puerto Cabello Lanus 1 ![]() | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.92 | 0.79 | 0.90 | 0.96 | ||
x
| |||||
FT 1-1 | Gua. Villarroel SJ U. Espanola ![]() | 0 : 3/4 | 3 | ||
0.81 | -0.93 | 0.93 | 0.93 | ||
FT 0-0 | Cerro Largo Defensa YJ ![]() | 1/4 : 0 | 2 | ||
0.85 | -0.97 | 0.82 | -0.96 | ||
FT 3-2 | Mushuc Runa Palestino ![]() | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.86 | -0.98 | 0.91 | 0.89 | ||
Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh | |||||
FT 1-0 | Chelsea Tottenham ![]() | 0 : 3/4 | 3 1/4 | ||
0.86 | -0.97 | 0.95 | 0.94 | ||
Trực tiếp: K+SPORT1 | |||||
Lịch thi đấu bóng đá U17 Châu Á | |||||
FT 4-1 | Uzbekistan U17 Thái Lan U17 | ||||
x
| |||||
FT 2-1 | Arập Xêut U17 Trung Quốc U17 | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | ||
0.70 | -0.94 | 0.68 | -0.93 | ||
Lịch thi đấu U17 Nam Mỹ | |||||
FT 2-1 | Ecuador U17 Bolivia U17 | ||||
FT 0-1 | Venezuela U17 Brazil U17 | ||||
Lịch bóng đá U17 Châu Phi | |||||
FT 0-0 | Cameroon U17 Nam Phi U17 | ||||
FT 3-0 | Uganda U17 Tanzania U17 | ||||
x
| |||||
FT 1-2 | Ai Cập U17 Burkina Faso U17 | ||||
FT 0-0 | Ma Rốc U17 1 Zambia U17 | ||||
Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu BD Nữ | |||||
FT 4-0 | Phần Lan U18 Nữ Lebanon U18 Nữ | ||||
FT 0-3 | T.N.Kỳ U18 Nữ Zambia U17 Nữ | ||||
FT 2-1 | Việt Nam U17 Nữ Thái Lan U17 Nữ | ||||
x
| |||||
FT 3-1 | Đan Mạch U23 Nữ Scotland U23 Nữ | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
0.89 | 0.87 | 0.86 | 0.84 | ||
FT 4-0 | Pháp U23 Nữ B.D.Nha U23 Nữ | 0 : 2 | 3 1/4 | ||
0.90 | 0.86 | 0.80 | 0.90 | ||
FT 1-0 | Tanzania U17 Nữ Jamaica U17 Nữ | ||||
FT 1-1 | Colombia U17 Nữ Thái Lan U19 Nữ | ||||
FT 0-2 | Bỉ U23 Nữ Thụy Điển U23 Nữ | 1 : 0 | 2 3/4 | ||
0.88 | 0.94 | 0.68 | -0.88 | ||
x
| |||||
FT 2-1 | T.B.Nha U23 Nữ Anh U23 Nữ | 0 : 1 | 3 | ||
0.87 | 0.95 | 0.85 | 0.95 | ||
04/04 Hoãn | Ai Cập Nữ Jordan Nữ | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.96 | 0.86 | 0.99 | 0.81 | ||
Lịch thi đấu Cúp Bồ Đào Nha | |||||
FT 2-0 | Sporting Lisbon Rio Ave | 0 : 2 1/4 | 3 1/4 | ||
0.98 | 0.91 | 0.94 | 0.93 | ||
Lịch bóng đá Cúp Albania | |||||
FT 0-1 | Egnatia Rrogozhine Partizani Tirana | 0 : 1/2 | 2 | ||
0.96 | 0.86 | -0.94 | 0.74 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bulgaria | |||||
FT 0-0 | Hebar Pazardzhik Lok. Plovdiv | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.89 | 0.93 | 0.75 | -0.95 | ||
x
| |||||
FT 3-0 | Ludogorets 1 Krumovgrad | 0 : 2 1/4 | 2 3/4 | ||
0.96 | 0.86 | 0.65 | -0.85 | ||
FT 2-0 | Levski Sofia CSKA 1948 Sofia | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
0.89 | 0.95 | 1.00 | 0.82 | ||
Lịch thi đấu Cúp Hungary | |||||
FT 4-2 | MTK Budapest Fehervar FC | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.89 | 0.93 | 0.80 | 1.00 | ||
Lịch bóng đá Cúp Israel | |||||
FT 0-3 | Bnei Sakhnin Beitar Jerusalem | ||||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Latvia | |||||
FT 2-5 | FK Liepaja Riga FC | 1 1/4 : 0 | 3 | ||
0.84 | 0.98 | -0.92 | 0.71 | ||
Lịch thi đấu Cúp Moldova | |||||
FT 2-3 | Spartanii Selemet Ungheni | ||||
FT 2-1 | Petrocub Milsami | ||||
Lịch bóng đá Cúp Romania | |||||
FT 1-1 | CFR Cluj Universitatea Craiova | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
-0.94 | 0.82 | -0.98 | 0.84 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Cúp Slovenia | |||||
FT 5-2 | O.Ljubljana ND Beltinci | 0 : 2 1/4 | 3 1/4 | ||
0.83 | 0.99 | 0.76 | -0.96 | ||
Lịch thi đấu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | |||||
FT 1-3 | Besiktas 1 Goztepe | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.85 | -0.96 | 0.93 | 0.93 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Thụy Sỹ | |||||
FT 1-1 | Luzern St. Gallen | 0 : 0 | 2 3/4 | ||
0.77 | -0.88 | 0.92 | 0.95 | ||
FT 2-1 | Basel Grasshoppers | 0 : 1 1/4 | 3 1/4 | ||
0.83 | -0.94 | 0.96 | 0.91 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Arập Xeut | |||||
FT 3-1 | Neom SC Al Tai | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.81 | -0.99 | 0.82 | 0.98 | ||
FT 1-0 | Al Najma (KSA) Al Jubail Club | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
0.98 | 0.84 | 0.77 | -0.97 | ||
FT 2-0 | Al Bukiryah Al Baten | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
1.00 | 0.82 | -0.98 | 0.78 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Jordan | |||||
FT 1-0 | Al Salt Jazeera Amman | ||||
FT 0-1 | Moghayer Al Sarhan 1 Sareeh | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.86 | 0.96 | 0.85 | 0.95 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Kuwait | |||||
FT 3-0 | Al Kuwait Tadamon (KUW) | ||||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ấn Độ | |||||
FT 2-1 | Jamshedpur Mohun Bagan | 1/2 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.96 | 0.85 | 0.83 | -0.97 | ||
Lịch thi đấu Cúp Argentina | |||||
FT 3-0 | Instituto Deportivo Madryn | 0 : 1/2 | 1 3/4 | ||
0.86 | 0.96 | 0.80 | 1.00 | ||
FT 0-0 | Newells Old Boys Kimberley MdP | 0 : 1 1/4 | 2 1/4 | ||
0.79 | -0.97 | 0.88 | 0.92 | ||
Lịch bóng đá U20 Brazil | |||||
FT 2-2 | Santos/SP U20 Palmeiras/SP U20 | ||||
FT 6-1 | Vasco DG/RJ U20 Atletico/GO U20 | ||||
FT 1-2 | Fluminense/RJ U20 Flamengo/RJ U20 | ||||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bolivia | |||||
FT 0-0 | Oriente Petrolero Univ de Vinto | ||||
Lịch thi đấu Hạng 2 Mexico | |||||
FT 2-0 | Correcaminos Atlante | 1 : 0 | 2 3/4 | ||
0.95 | 0.94 | 0.80 | -0.94 |
BÌNH LUẬN: