LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 03/04/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Copa Libertadores

FT
2-3
Sporting Cristal 
Palmeiras/SP 
3/4 : 02 1/2
-0.980.860.85-0.99
FT
1-1
Bahia/BA 
Internacional/RS 
0 : 1/42 1/4
-0.990.870.79-0.93
FT
0-0
C. Cordoba SdE 
LDU Quito 
0 : 1/22
0.930.950.80-0.94
FT
0-1
Dep.Tachira 
Flamengo/RJ 
1 : 02 1/4
-0.900.780.870.99

Lịch thi đấu Copa Sudamericana

FT
2-2
Puerto Cabello 
Lanus 1 
3/4 : 02 1/4
-0.920.790.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Gua. Villarroel SJ 
U. Espanola 
0 : 3/43
0.81-0.930.930.93
FT
0-0
Cerro Largo 
Defensa YJ 
1/4 : 02
0.85-0.970.82-0.96
FT
3-2
Mushuc Runa 
Palestino 
0 : 3/42 1/2
0.86-0.980.910.89

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
1-0
Chelsea 
Tottenham 
0 : 3/43 1/4
0.86-0.970.950.94
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch thi đấu bóng đá U17 Châu Á

FT
4-1
Uzbekistan U17 
Thái Lan U17 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Arập Xêut U17 
Trung Quốc U17 
0 : 1 1/42 3/4
0.70-0.940.68-0.93

Lịch thi đấu U17 Nam Mỹ

FT
2-1
Ecuador U17 
Bolivia U17 
  
    
FT
0-1
Venezuela U17 
Brazil U17 
  
    

Lịch bóng đá U17 Châu Phi

FT
0-0
Cameroon U17 
Nam Phi U17 
  
    
FT
3-0
Uganda U17 
Tanzania U17 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Ai Cập U17 
Burkina Faso U17 
  
    
FT
0-0
Ma Rốc U17 1
Zambia U17 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu BD Nữ

FT
4-0
Phần Lan U18 Nữ 
Lebanon U18 Nữ 
  
    
FT
0-3
T.N.Kỳ U18 Nữ 
Zambia U17 Nữ 
  
    
FT
2-1
Việt Nam U17 Nữ 
Thái Lan U17 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Đan Mạch U23 Nữ 
Scotland U23 Nữ 
0 : 1/42 3/4
0.890.870.860.84
FT
4-0
Pháp U23 Nữ 
B.D.Nha U23 Nữ 
0 : 23 1/4
0.900.860.800.90
FT
1-0
Tanzania U17 Nữ 
Jamaica U17 Nữ 
  
    
FT
1-1
Colombia U17 Nữ 
Thái Lan U19 Nữ 
  
    
FT
0-2
Bỉ U23 Nữ 
Thụy Điển U23 Nữ 
1 : 02 3/4
0.880.940.68-0.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
T.B.Nha U23 Nữ 
Anh U23 Nữ 
0 : 13
0.870.950.850.95
04/04
Hoãn
Ai Cập Nữ 
Jordan Nữ 
0 : 1/42 1/2
0.960.860.990.81

Lịch thi đấu Cúp Bồ Đào Nha

FT
2-0
Sporting Lisbon 
Rio Ave 
0 : 2 1/43 1/4
0.980.910.940.93

Lịch bóng đá Cúp Albania

FT
0-1
Egnatia Rrogozhine 
Partizani Tirana 
0 : 1/22
0.960.86-0.940.74

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bulgaria

FT
0-0
Hebar Pazardzhik 
Lok. Plovdiv 
1/4 : 02 1/4
0.890.930.75-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Ludogorets 1
Krumovgrad 
0 : 2 1/42 3/4
0.960.860.65-0.85
FT
2-0
Levski Sofia 
CSKA 1948 Sofia 
0 : 12 1/2
0.890.951.000.82

Lịch thi đấu Cúp Hungary

FT
4-2
MTK Budapest 
Fehervar FC 
0 : 1/42 1/2
0.890.930.801.00

Lịch bóng đá Cúp Israel

FT
0-3
Bnei Sakhnin 
Beitar Jerusalem 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Latvia

FT
2-5
FK Liepaja 
Riga FC 
1 1/4 : 03
0.840.98-0.920.71

Lịch thi đấu Cúp Moldova

FT
2-3
Spartanii Selemet 
Ungheni 
  
    
FT
2-1
Petrocub 
Milsami 
  
    

Lịch bóng đá Cúp Romania

FT
1-1
CFR Cluj 
Universitatea Craiova 
0 : 1/22 1/4
-0.940.82-0.980.84

Lịch thi đấu bóng đá Cúp Slovenia

FT
5-2
O.Ljubljana 
ND Beltinci 
0 : 2 1/43 1/4
0.830.990.76-0.96

Lịch thi đấu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-3
Besiktas 1
Goztepe 
0 : 1/22 1/2
0.85-0.960.930.93

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Sỹ

FT
1-1
Luzern 
St. Gallen 
0 : 02 3/4
0.77-0.880.920.95
FT
2-1
Basel 
Grasshoppers 
0 : 1 1/43 1/4
0.83-0.940.960.91

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Arập Xeut

FT
3-1
Neom SC 
Al Tai 
0 : 3/42 1/2
0.81-0.990.820.98
FT
1-0
Al Najma (KSA) 
Al Jubail Club 
0 : 12 1/2
0.980.840.77-0.97
FT
2-0
Al Bukiryah 
Al Baten 
0 : 3/42 1/4
1.000.82-0.980.78

Lịch thi đấu VĐQG Jordan

FT
1-0
Al Salt 
Jazeera Amman 
  
    
FT
0-1
Moghayer Al Sarhan 1
Sareeh 
1/4 : 02 1/2
0.860.960.850.95

Lịch bóng đá VĐQG Kuwait

FT
3-0
Al Kuwait 
Tadamon (KUW) 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ấn Độ

FT
2-1
Jamshedpur 
Mohun Bagan 
1/2 : 02 3/4
-0.960.850.83-0.97

Lịch thi đấu Cúp Argentina

FT
3-0
Instituto 
Deportivo Madryn 
0 : 1/21 3/4
0.860.960.801.00
FT
0-0
Newells Old Boys 
Kimberley MdP 
0 : 1 1/42 1/4
0.79-0.970.880.92

Lịch bóng đá U20 Brazil

FT
2-2
Santos/SP U20 
Palmeiras/SP U20 
  
    
FT
6-1
Vasco DG/RJ U20 
Atletico/GO U20 
  
    
FT
1-2
Fluminense/RJ U20 
Flamengo/RJ U20 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bolivia

FT
0-0
Oriente Petrolero 
Univ de Vinto 
  
    

Lịch thi đấu Hạng 2 Mexico

FT
2-0
Correcaminos 
Atlante 
1 : 02 3/4
0.950.940.80-0.94
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo