Số liệu thống kê, nhận định BURNLEY gặp BRIGHTON
Ngoại Hạng Anh, vòng 33
Burnley
Josh Brownhill (74')
FT
1 - 1
(0-0)
Brighton
(O.g 79') Arijanet Muric
- Diễn biến trận đấu Burnley vs Brighton trực tiếp
-
90+7'
Mark O’Mahony
-
90+1'
Joël Veltman
-
89'
Mark O’Mahony
Joao Pedr
-
Mike Tresor

Jacob Bruun Larse
86'
-
79'
Arijanet Muric
-
77'
Adam Lallana
Simon Adingr
-
77'
Ansu Fati
Jakub Mode
-
77'
Facundo Buonanotte
Danny Welbec
-
Josh Brownhill
74'
-
Josh Brownhill

Hjalmar Ekdal (chấn thương)
67'
-
Jay Rodriguez

David Datro Fofan
62'
-
Charlie Taylor

Vitinh
45'
-
Josh Cullen
28'
-
13'
Igor Julio
Pervis Estupinan (chấn thương)
- Thống kê Burnley đấu với Brighton
| 11(3) | Sút bóng | 20(8) |
| 4 | Phạt góc | 5 |
| 18 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 4 |
| 44% | Cầm bóng | 56% |
Đội hình Burnley
-
49A. Muric
-
20L. Assignon
-
18H. Ekdal
-
33M. Esteve
-
22Vitinho
-
17Lyle Foster
-
24J. Cullen
-
16S. Berge
-
34Bruun Larsen
-
47W. Odobert
-
23D. Fofana
- Đội hình dự bị:
-
1J. Trafford
-
8J. Brownhill
-
9J. Rodriguez
-
25Zeki Amdouni
-
10B. Manuel
-
3C. Taylor
-
31M. Tresor
-
7Guðmundsson
-
42H. Massengo
Đội hình Brighton
-
1B. Verbruggen
-
30P. Estupinan
-
5L. Dunk
-
29J. van Hecke
-
34J. Veltman
-
20C. Baleba
-
13P. Grob
-
9Joao Pedro
-
15J. Moder
-
24S. Adingra
-
18D. Welbeck
- Đội hình dự bị:
-
55M. O’Mahony
-
19V. Barco
-
40F. Buonanotte
-
14A. Lallana
-
23J. Steele
-
42M. Leonard
-
31Ansu Fati
-
44C. Peupion
-
3Igor
Số liệu đối đầu Burnley gặp Brighton
Burnley
20%
Hòa
60%
Brighton
20%
- PHONG ĐỘ BURNLEY
- PHONG ĐỘ BRIGHTON1
Nhận định, soi kèo Burnley vs Brighton
Châu Á: 0.84*1/2 : 0*-0.95
BRIG thi đấu thất thường: thua 4/5 trận sân khách gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để BUR có một trận đấu khả quan.Dự đoán: BUR
Tài xỉu: -0.94*3*0.81
3/5 trận gần đây của BRIG có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Burnley gặp Brighton
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| Thứ 7, ngày 18/04 | |||
| 21h00 | Brentford | vs | Fulham |
| 21h00 | Everton | vs | Liverpool |
| 21h00 | Man City | vs | Arsenal |
| 21h00 | Tottenham | vs | Brighton |
| 21h00 | Nottingham Forest | vs | Burnley |
| 21h00 | Leeds Utd | vs | Wolves |
| 21h00 | Chelsea | vs | Man Utd |
| 21h00 | Crystal Palace | vs | West Ham Utd |
| 21h00 | Newcastle | vs | Bournemouth |
| 21h00 | Aston Villa | vs | Sunderland |
BÌNH LUẬN:

