LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 07/06/2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT
2-0
Campuchia 
Mông Cổ 1 
0 : 3/42 1/2
0.860.960.920.88
FT
7-1
Séc 
Malta 1 
0 : 1 3/43
0.900.980.960.91
07/06
Hoãn
Hungary 
Malta 
  
    
FT
2-1
Armenia 
Kazakhstan 
0 : 1/22 1/4
0.910.971.000.87
FT
3-1
Albania 
Azerbaijan 
0 : 1/22 1/4
0.900.98-0.990.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Belarus 
Nga 
3/4 : 02 1/4
0.881.000.83-0.96
FT
0-0
Romania 
Liechtenstein 
0 : 2 3/43 1/2
0.940.94-0.990.86
FT
0-1
Anh 
Iceland 
0 : 2 1/43 1/2
0.84-0.960.930.94
FT
2-1
Đức 
Hy Lạp 
0 : 1 3/43
0.950.930.85-0.98
FT
3-1
Ba Lan 
Ukraina 
0 : 02 1/4
0.900.98-0.990.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Scotland 
Phần Lan 
0 : 3/42 1/4
0.84-0.960.930.94
FT
0-0
Peru 
Paraguay 
0 : 02
0.78-0.90-0.990.86

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Phi

FT
2-1
Mozambique 
Somalia 
0 : 1 3/43
0.830.990.820.98
FT
1-1
Kenya 
Burundi 
0 : 1/22
-0.970.790.820.98
FT
0-2
Zimbabwe 
Lesotho 
0 : 1/21 3/4
0.821.000.830.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Uganda 
Botswana 
0 : 1/21 3/4
0.960.860.76-0.96
FT
2-1
Madagascar 
Comoros 
1/4 : 02
0.80-0.981.000.80
FT
1-0
Angola 
Eswatini 
0 : 1 1/22 1/4
-0.980.800.890.91
FT
1-0
B.B.Ngà 
Gabon 
0 : 1 1/42 1/2
0.990.83-0.990.79
FT
2-1
Ma Rốc 
Zambia 
0 : 1 1/22 1/2
0.850.970.79-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Nigeria 
Nam Phi 
0 : 12 1/4
0.990.831.000.80

Lịch Thi Đấu Vòng loại U21 Châu Âu

FT
1-0
Montenegro U21 
Albania U21 
0 : 02 1/2
0.78-0.960.801.00

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18

07/06
Hoãn
Croatia U18 
Montenegro U18 
  
    
FT
4-0
Phần Lan U18 
Séc U18 
  
    
FT
3-4
T.N.Kỳ U18 
Na Uy U18 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
B.D.Nha U18 
Slovakia U18 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U19

07/06
Hoãn
Tajikistan U19 
Belarus U19 
  
    
FT
0-5
Azerbaijan U19 
T.N.Kỳ U19 
1 : 02 3/4
0.770.990.880.82
FT
2-2
Moldova U19 
Kazakhstan U19 
0 : 1/23 1/4
-0.960.82-0.920.75
FT
2-2
Bắc Ireland U19 
Slovakia U19 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Tajikistan U20 
Belarus U19 
  
    
FT
0-1
Argentina U20 
Mỹ U19 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U21

FT
1-2
Thụy Điển U21 
Anh U20 
0 : 03 1/4
0.910.911.000.80
FT
2-3
Croatia U21 
Ireland U21 
0 : 1/22 3/4
0.900.920.900.90
FT
3-2
Slovakia U21 
Azerbaijan U21 
0 : 1 1/23
0.940.880.950.85
FT
5-0
Áo U21 
Scotland U21 
0 : 3/42 1/2
0.930.890.850.95

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23

FT
1-1
Uzbekistan U23 
Mali U23 
0 : 1/42 1/2
0.930.890.830.97
08/06
Hoãn
Mỹ U23 
Nhật Bản U23 
  
    

Lịch Thi Đấu Toulon Tournament

FT
3-2
Mexico U23 
Arập Xêut U23 
0 : 3/42 3/4
0.860.960.890.91
FT
1-0
Pháp U20 
Hàn Quốc U21 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

FT
2-2
IR Reykjavik 
Vestmannaeyjar 
1 : 03 1/4
0.65-0.810.880.94
FT
1-1
Grotta 
Trottur Rey. 
0 : 3/43 1/2
-0.950.770.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
0-0
Drogheda Utd 
St. Patricks 
1/4 : 02 1/2
0.85-0.970.950.91
FT
2-0
Derry City 
Galway 
0 : 3/42
-0.990.870.81-0.95
FT
1-0
Shelbourne 
Dundalk 
0 : 1/22 1/4
0.890.99-0.940.80
FT
4-1
Waterford Utd 
Sligo Rovers 
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.920.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

FT
2-0
Cork City 
Longford Town 
0 : 1 1/22 1/2
-0.950.830.880.98
FT
2-0
Cobh Ramblers 
Finn Harps 
0 : 02 1/2
-0.990.870.970.89
FT
2-0
Treaty United 
Bray Wanderers 
1/4 : 02
0.900.980.78-0.93
FT
2-1
UC Dublin 
Kerry FC 
0 : 12 1/2
1.000.88-0.960.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

FT
2-0
Haka 
IFK Mariehamn 
0 : 3/42 1/2
-0.990.870.880.99
FT
0-2
Lahti 
Inter Turku 
1/2 : 02 3/4
0.920.96-0.990.86
FT
1-1
VPS Vaasa 
Ilves Tampere 
1/4 : 02 3/4
0.85-0.970.960.91
FT
4-1
Helsinki 
Seinajoen JK 
0 : 1/22 1/2
-0.960.840.940.93

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
4-1
Sigma Olomouc U19 
Jihlava U19 
0 : 1 1/43 1/2
0.56-0.860.750.95

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
1-0
BK Olympic Malmo 
Torns IF 
0 : 1/42 1/2
0.860.840.780.92

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
5-3
AB Gladsaxe 
Aarhus Fremad 
1 1/4 : 03
0.77-0.950.910.89

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

FT
3-2
Holland Park Hawks 
Souths Utd 
0 : 2 1/24 1/2
-0.830.65-0.850.65

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
2-1
Sydney FC U21 
St George Saints 
1/4 : 03 1/4
0.920.961.000.86
FT
1-0
Manly Utd 
APIA Tigers 
1 1/2 : 03 1/2
0.940.941.000.86

Lịch Thi Đấu Aus Queensland

FT
2-1
Wynnum Wolves 
Rochedale Rovers 
  
    

Lịch Thi Đấu Aus South Sup.League

FT
1-1
SA Panthers 
White City W. 
1 : 03 1/2
0.900.940.78-0.96
FT
3-3
Metro Stars 
Campbelltown City 
0 : 3/43 1/2
0.960.880.990.83

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
2-0
South Melbourne 
Manningham Utd 
0 : 2 1/24
0.83-0.950.84-0.97
FT
2-0
Green Gully SC 
Heidelberg Utd 1 
1/2 : 03
0.86-0.980.840.96

Lịch Thi Đấu Japan Football League

FT
1-4
Criacao Shinjuku 
TIAMO Hirakata 
1/2 : 02 1/2
0.83-0.95-0.940.80

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
1-1
Chuncheon FC 
Gimhae City 
1/2 : 02
0.85-0.990.810.99

Lịch Thi Đấu VĐQG UAE

FT
0-2
Al Ain 1
Bataeh SC 
0 : 3/44 1/4
0.84-0.96-0.990.85

Lịch Thi Đấu Cúp Argentina

FT
2-0
San Lorenzo 
Chacarita Jrs 1 
0 : 1/22
0.79-0.97-0.950.75

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
4-2
Coritiba/PR 
Ituano/SP 
0 : 12 1/4
0.86-0.980.940.92
FT
3-1
Novorizontino/SP 
Santos/SP 
1/4 : 02
0.82-0.94-0.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
0-1
U. Espanola 
U. La Calera 
0 : 3/43
0.910.970.960.90

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
2-0
Racing Louisville Nữ 
Houston Dash Nữ 
0 : 1/22 1/2
0.760.940.830.87
FT
1-1
San Diego Wave Nữ 
Orlando Pride Nữ 
0 : 02 1/2
0.970.850.960.74

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
0-0
MC Alger 
CR Belouizdad 
0 : 02 1/4
-0.960.780.870.93
FT
1-1
ASO Chlef 
JS Kabylie 
0 : 1/22
0.870.950.78-0.98
FT
1-1
CS Constantine 
MC Oran 
0 : 1/22 1/4
0.990.830.950.85
FT
2-1
JS Saoura 
USM Alger 
0 : 3/42
-0.980.800.76-0.96
FT
2-0
NC Magra 
Paradou AC 
0 : 1/22 1/4
0.970.85-0.980.78
FT
2-1
MC El Bayadh 
US Biskra 
  
    
FT
2-5
US Souf 
USM Khenchela 
  
    
FT
1-0
ES Ben Aknoun 
ES Setif 2 
0 : 3/42 1/2
0.790.910.870.83
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo