T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil | |||||
FT 0-0 | Flamengo/RJ Atl. Mineiro/MG | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
-0.94 | 0.82 | -0.95 | 0.82 | ||
Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Úc | |||||
FT 2-3 | Solomon Islands New Caledonia | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.77 | 0.99 | 0.93 | 0.83 | ||
Lịch Thi Đấu C1 Châu Âu Nữ | |||||
FT 7-0 | Real Madrid Nữ Twente Nữ | 0 : 2 1/4 | 3 3/4 | ||
0.82 | 0.94 | 0.81 | 0.95 | ||
FT 0-5 | Galatasaray Nữ Wolfsburg Nữ | 3 : 0 | 4 | ||
0.93 | 0.83 | 0.82 | 0.94 | ||
FT 0-3 | Roma Nữ Lyon Nữ | 1 1/2 : 0 | 3 1/2 | ||
0.90 | 0.86 | 0.91 | 0.85 | ||
x
| |||||
FT 1-2 | Celtic Nữ Chelsea Nữ | 3 : 0 | 4 1/4 | ||
0.88 | 0.88 | 0.93 | 0.83 | ||
Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Châu Âu | |||||
FT 4-0 | Hungary U17 Azerbaijan U17 | ||||
FT 0-3 | Romania U17 Hy Lạp U17 | ||||
FT 10-0 | B.D.Nha U17 Liechtenstein U17 | ||||
FT 2-2 | Phần Lan U17 Bosnia & Herz U17 | ||||
Lịch Thi Đấu Vòng loại U19 Châu Âu | |||||
x
| |||||
FT 0-2 | Azerbaijan U19 Iceland U19 | 1 1/4 : 0 | 3 | ||
0.86 | 0.96 | 1.00 | 0.80 | ||
FT 0-4 | Bắc Ireland U19 Đan Mạch U19 | 1 3/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.84 | 0.98 | 0.80 | 1.00 | ||
FT 2-2 | Serbia U19 Belarus U19 | 0 : 1 3/4 | 3 1/4 | ||
0.96 | 0.86 | 0.92 | 0.88 | ||
FT 3-0 | Italia U19 Montenegro U19 | 0 : 2 | 3 1/4 | ||
0.93 | 0.89 | 0.80 | 1.00 | ||
FT 1-0 | Anh U19 Lithuania U19 | 0 : 4 1/4 | 5 | ||
0.88 | 0.88 | 0.89 | 0.87 | ||
x
| |||||
FT 3-0 | T.B.Nha U19 1 Đảo Faroe U19 | ||||
FT 0-4 | Armenia U19 Croatia U19 | ||||
FT 2-1 | Na Uy U19 Estonia U19 | 0 : 3 1/2 | 4 1/4 | ||
0.88 | 0.94 | 0.80 | 1.00 | ||
FT 0-0 | Moldova U19 1 Ireland U19 | ||||
FT 1-1 | Bulgaria U19 Bỉ U19 | 1 1/2 : 0 | 3 | ||
0.82 | 1.00 | 0.96 | 0.84 | ||
x
| |||||
FT 2-5 | Bosnia & Herz U19 Hy Lạp U19 | ||||
FT 6-0 | Israel U19 Albania U19 | ||||
FT 0-4 | Kosovo U19 Áo U19 | 1 : 0 | 2 3/4 | ||
0.80 | -0.98 | 0.94 | 0.86 | ||
FT 1-0 | Wales U19 Scotland U19 | ||||
FT 2-1 | Georgia U19 Thụy Điển U19 | ||||
x
| |||||
FT 1-2 | Ukraina U19 Kazakhstan U19 | 0 : 2 1/2 | 3 1/2 | ||
0.92 | 0.90 | 0.93 | 0.87 | ||
FT 0-2 | Slovenia U19 Hà Lan U19 | ||||
FT 7-0 | Pháp U19 Liechtenstein U19 | ||||
Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu | |||||
FT 1-4 | Malta U17 Nữ Romania U17 Nữ | ||||
FT 5-0 | Ukraina U17 Nữ Moldova U17 Nữ | ||||
Lịch Thi Đấu Vòng loại African Cup 2025 | |||||
x
| |||||
FT 0-0 | Namibia Cameroon | 1/2 : 0 | 1 3/4 | ||
0.97 | 0.91 | 0.88 | 0.98 | ||
FT 1-0 | Liberia Togo | 1/4 : 0 | 2 | ||
0.80 | 0.96 | -0.92 | 0.67 | ||
FT 1-1 | Chad Sierra Leone | 1/2 : 0 | 1 3/4 | ||
0.78 | -0.96 | 0.94 | 0.86 | ||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB | |||||
13/11 Hoãn | Sandhausen Elversberg | ||||
FT 2-3 | Wormatia Worms Waldhof Man. | ||||
FT 0-6 | Dornach Basel | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG | |||||
FT 0-1 | Bangladesh Maldives | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.81 | -0.99 | -0.99 | 0.79 | ||
FT 4-0 | Tajikistan Nepal | 0 : 3 | 3 1/2 | ||
0.83 | 0.99 | 0.86 | 0.94 | ||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ | |||||
FT 3-0 | Đan Mạch U16 Nữ Thụy Điển U16 Nữ | ||||
FT 0-5 | Italia U16 Nữ Đức U16 Nữ | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16 | |||||
FT 3-1 | Séc U16 Áo U16 | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17 | |||||
FT 0-1 | Costa Rica U17 Mexico U17 | ||||
14/11 Hoãn | Guatemala U17 Canada U17 | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18 | |||||
FT 0-2 | Ireland U18 Nhật Bản U18 | ||||
FT 1-0 | T.N.Kỳ U18 Pháp U18 | ||||
FT 2-1 | Đan Mạch U18 Phần Lan U18 | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U19 | |||||
FT 4-2 | Australia U19 Kyrgyzstan U19 | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | ||
0.90 | 0.86 | 0.82 | 0.98 | ||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20 | |||||
FT 6-0 | Trung Quốc U20 Mông Cổ U20 | ||||
FT 0-0 | Mexico U20 Venezuela U20 | ||||
Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha | |||||
FT 0-2 | Alcoyano Villarreal B | ||||
Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria | |||||
FT 1-1 | Greuther Furth II Ansbach | 0 : 1/2 | 3 1/4 | ||
0.88 | 0.96 | 0.81 | -0.99 | ||
Lịch Thi Đấu Cúp Slovakia | |||||
FT 2-0 | Ruzomberok KFC Komarno | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.82 | 1.00 | 0.70 | -0.90 | ||
Lịch Thi Đấu Liên đoàn Wales | |||||
FT 3-1 | The New Saints Bala Town | 0 : 1 1/2 | 3 1/4 | ||
-0.89 | 0.65 | -0.99 | 0.75 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina | |||||
FT 1-1 | Talleres (RdE) Atletico Rafaela | 1/4 : 0 | 1 3/4 | ||
0.80 | -0.94 | -0.97 | 0.81 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê | |||||
FT 2-1 | Deportes Limache 1 Antofagasta | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.90 | 0.92 | 0.88 | 0.88 | ||
Lịch Thi Đấu Cúp Chi Lê | |||||
FT 2-1 | Nublense CD Magallanes | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
-0.99 | 0.87 | 0.88 | 0.98 | ||
Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Chi Lê | |||||
FT 0-2 | Huachipato Colo Colo | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.95 | 0.94 | 0.81 | -0.95 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia | |||||
FT 2-1 | Dep.Quindio Real Cartagena | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.99 | 0.83 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 1-0 | Llaneros FC Orsomarso | 0 : 1 | 2 1/4 | ||
0.94 | 0.88 | 0.89 | 0.91 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay | |||||
FT 0-0 | CA River Plate (URU) Miramar Misiones | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.72 | -0.90 | -0.99 | 0.79 | ||
FT 0-6 | CA Fenix Nacional(URU) | 1 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.95 | 0.77 | -0.97 | 0.77 | ||
FT 0-0 | Cerro Largo Liverpool P. (URU) | 0 : 0 | 2 | ||
0.80 | -0.98 | 0.87 | 0.93 | ||
FT 3-0 | Defensor SC CA Progreso | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.81 | -0.99 | 0.99 | 0.81 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela | |||||
FT 3-1 | Dep.Guaira Estu.Merida | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
0.75 | 0.95 | 0.85 | 0.85 | ||
FT 1-0 | Carabobo Monagas | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
0.55 | -0.85 | 0.95 | 0.75 |
BÌNH LUẬN: