T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Cúp Tây Ban Nha | |||||
FT 1-1 | Zamora CF Villarreal | 1 3/4 : 0 | 3 | ||
0.92 | 0.90 | 0.86 | 0.94 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil | |||||
FT 2-2 | Cruzeiro/MG Vasco DG/RJ | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.83 | -0.93 | -0.97 | 0.84 | ||
FT 1-0 | Fluminense/RJ Sao Paulo/SP | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.91 | 0.98 | 0.75 | -0.88 | ||
Lịch Thi Đấu U17 Thế Giới | |||||
FT 1-2 | Anh U17 Uzbekistan U17 | 0 : 2 | 3 3/4 | ||
0.76 | -0.94 | 0.78 | -0.98 | ||
FT 0-0 | Pháp U17 Senegal U17 | 0 : 1/2 | 3 | ||
0.98 | 0.84 | 0.84 | 0.96 | ||
Lịch Thi Đấu C1 Châu Âu Nữ | |||||
x
| |||||
FT 2-0 | Lyon Nữ St.Polten Nữ | 0 : 4 3/4 | 5 1/4 | ||
0.65 | -0.95 | 0.65 | -0.95 | ||
FT 1-0 | SK Brann Nữ Slavia Praha Nữ | 0 : 1 1/2 | 3 1/4 | ||
0.92 | 0.90 | 0.98 | 0.82 | ||
FT 1-3 | Ein.Frankfurt Nữ Barcelona Nữ | 2 1/2 : 0 | 3 3/4 | ||
0.90 | 0.92 | 0.87 | 0.93 | ||
FT 1-0 | Benfica Nữ Rosengard Nữ | 0 : 1 1/4 | 3 1/4 | ||
0.85 | 0.97 | 0.95 | 0.85 | ||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB | |||||
22/11 Hoãn | Besiktas Istanbulspor AS | ||||
x
| |||||
FT 1-0 | Everton U21 Athletic Bilbao B | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ | |||||
23/11 Hoãn | Hà Lan U17 Nữ Pháp U17 Nữ | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23 | |||||
FT 0-0 | Trung Quốc U23 Tajikistan U23 | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
0.88 | 0.88 | 0.96 | 0.80 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha | |||||
FT 1-2 | Atl. Sanluqueno Cordoba | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.85 | 0.95 | 0.85 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc | |||||
FT 1-1 | St. Pauli II Teutonia Ottensen | 1/2 : 0 | 3 | ||
0.97 | 0.87 | 0.97 | 0.85 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia | |||||
x
| |||||
FT 3-1 | Zrinjski Siroki Brijeg | 0 : 2 | 3 | ||
0.84 | 0.86 | 0.83 | 0.87 | ||
Lịch Thi Đấu Cúp Bulgaria | |||||
FT 0-4 | Balkan Botevgrad Ludogorets | ||||
FT 1-3 | Dunav Ruse Levski Sofia | 1 3/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.89 | 0.93 | 0.90 | 0.90 | ||
Lịch Thi Đấu Cúp Hy Lạp | |||||
FT 2-1 | Levadiakos Lamia FC | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.87 | 0.95 | 0.97 | 0.83 | ||
FT 0-1 | Giouchtas Atromitos | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.99 | 0.83 | 0.82 | 0.98 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia | |||||
x
| |||||
FT 6-1 | METTA/LU Riga Skanstes | 0 : 2 | 3 | ||
0.82 | 1.00 | 0.76 | -0.96 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia | |||||
FT 1-0 | FK Napredak Cukaricki Belgrade | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.94 | 0.88 | -0.85 | 0.65 | ||
Lịch Thi Đấu Cúp Slovenia | |||||
FT 1-1 | NK Interblock NK Rogaska | ||||
FT 4-1 | O.Ljubljana Rudar Velenje | 0 : 2 1/4 | 3 3/4 | ||
0.92 | 0.90 | -0.83 | 0.60 | ||
FT 0-3 | Odranci Koper | ||||
x
| |||||
FT 0-2 | NK Fuzinar NK Radomlje | 1 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.79 | 0.97 | 0.72 | -0.93 | ||
FT 2-1 | Gorica Domzale | 1 : 0 | 3 | ||
0.80 | -0.98 | 0.85 | 0.95 | ||
FT 1-1 | Nafta 1903 NK Celje | 1 1/4 : 0 | 3 | ||
0.95 | 0.87 | 0.78 | -0.98 | ||
Lịch Thi Đấu U19 Séc | |||||
FT 1-3 | Pardubice U19 Sparta Praha U19 | 1/4 : 0 | 3 | ||
-0.98 | 0.80 | 0.85 | 0.95 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan | |||||
FT 0-1 | Buxoro FK AGMK | 1 : 0 | 2 1/2 | ||
0.81 | -0.95 | 0.94 | 0.90 | ||
x
| |||||
FT 1-3 | Turon Yaypan 1 Andijan | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.93 | 0.78 | -0.94 | 0.78 | ||
Lịch Thi Đấu Nữ Việt Nam | |||||
FT 4-0 | CLB TPHCM Nữ Hà Nội II Nữ | ||||
FT 3-0 | Hà Nội I Nữ CLB TPHCM II Nữ | ||||
FT 0-4 | Sơn La Nữ Thái Nguyên T&T Nữ | ||||
FT 0-3 | PP Hà Nam Nữ Than Khoáng Sản Nữ | ||||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina | |||||
FT 0-0 | Estudiantes Rio Cuarto 1 Deportivo Maipu | 0 : 1/2 | 2 | ||
-0.96 | 0.78 | -0.99 | 0.83 | ||
Lịch Thi Đấu Cúp Argentina | |||||
FT 2-3 | Boca Juniors 1 Estudiantes LP | 0 : 1/4 | 2 | ||
-0.88 | 0.77 | -0.93 | 0.79 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico | |||||
FT 3-1 | Atlante Leones Negros UdeG | 0 : 3/4 | 2 | ||
0.84 | -0.94 | 0.79 | -0.93 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica | |||||
FT 4-2 | Guanacasteca Municipal Liberia | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.80 | -0.98 | 0.86 | 0.94 | ||
FT 1-2 | Puntarenas Alajuelense | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.98 | 0.80 | 0.88 | 0.92 | ||
FT 3-0 | Herediano Santos Guapiles | 0 : 1 1/2 | 2 1/2 | ||
-0.96 | 0.78 | 0.83 | 0.97 |
BÌNH LUẬN: