LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 25/12/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT
1-4
Kyrgyzstan 
Uzbekistan 
3/4 : 02 1/4
0.880.820.950.75

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
0-0
Maccabi K.Jaffa 
Bnei Yehuda 1 
1/4 : 03 1/4
0.82-0.980.860.96
FT
0-5
Ihud Bnei Shfaram 
INR HaSharon 
0 : 02 3/4
0.860.980.821.00
FT
5-1
HIK Shmona 
Maccabi Herzliya 
0 : 12 1/4
0.920.920.860.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
3-1
Alanyaspor 
Samsunspor 
0 : 1/42 1/4
-0.980.880.85-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Kasimpasa 
Rizespor 
0 : 1/43
0.87-0.970.990.88
FT
1-1
Pendikspor 
Ankaragucu 
1/4 : 02 1/2
0.88-0.98-0.990.86
FT
1-2
Hatayspor 
Besiktas 
0 : 02 1/2
0.970.920.970.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-1
Manisa FK 
Sanliurfaspor 
0 : 12 1/2
0.861.000.860.98
FT
2-0
Corum FK 
Boluspor 
0 : 1/22 1/2
-0.990.850.930.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Eyupspor 
Erzurumspor FK 
0 : 1 1/23
0.980.880.920.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
2-1
Al Baten 
Al Jndal 
0 : 3/42 1/4
0.850.970.950.85
FT
0-3
Al Najma (KSA) 
Al Qadisiya 
1/2 : 02 1/4
0.920.900.801.00
FT
1-1
Hajer 
Al Faisaly (KSA) 
3/4 : 02 1/2
0.970.850.870.93
FT
0-3
Jeddah Club 1
Al Kholood 
0 : 02 1/4
0.900.92-0.960.76

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Al Shabab (BHR) 
Al Ahli (BHR) 
1/4 : 02 1/2
0.881.000.80-0.94
FT
1-0
AL Riffa 
Busaiteen 
0 : 1 1/23
0.960.92-0.960.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
0-0
Malavan Bandar 
Tractor SC 
1/4 : 02
0.78-0.96-0.920.77
FT
0-1
Sanat Naft 
Zobahan 
1/2 : 01 3/4
0.78-0.910.85-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT
1-0
Al Arabi (KUW) 2
Al Shabab (KUW) 1 
0 : 1 1/23 1/4
0.800.960.900.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Al Nasr (KUW) 2
Salmiya 
0 : 1/43
0.960.900.980.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT
3-0
Port FC 
Ratchaburi 1 
0 : 1 1/43 1/4
0.980.86-0.970.79

Lịch Thi Đấu Nữ Việt Nam

FT
3-0
CLB TPHCM Nữ 
PP Hà Nam Nữ 
0 : 1 3/42 1/2
0.800.900.750.95
FT
0-3
Sơn La Nữ 
Hà Nội I Nữ 
  
    
FT
0-3
Hà Nội II Nữ 
Than Khoáng Sản Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
CLB TPHCM II Nữ 
Thái Nguyên T&T Nữ 
2 : 03
0.800.900.880.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
1-2
El Gouna 
ENPPI Cairo 
0 : 1/42
-0.890.780.920.94
FT
0-2
B. Al Mahalla 
National Bank SC 
0 : 02 1/2
0.940.95-0.970.83

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Ai Cập

FT
0-0
Future FC 
Pyramids FC 
1 : 02
0.80-0.980.810.99
FT
1-0
Ahly Cairo 
Ceramica Cleopatra 1 
0 : 12 1/4
-0.940.820.861.00
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo