LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 01/06/2022

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Liên Lục Địa 2022

FT
0-3
Italia 
Argentina 
1/4 : 02
0.900.990.960.92

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Âu

FT
1-3
Scotland 
Ukraina 
0 : 1/42
-0.880.75-0.970.85
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu UEFA Nations League

FT
2-1
Ba Lan 
Wales 
0 : 12 1/4
1.000.910.900.98

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT
2-0
Việt Nam 
Afghanistan 
0 : 12 1/4
1.000.820.870.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-0
Malaysia 
Hồng Kông 
0 : 3/42 1/4
0.860.960.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Indonesia 
Bangladesh 
0 : 1 1/42 1/2
0.970.850.890.91
FT
2-0
Kuwait 
Singapore 
0 : 1/22 1/4
0.870.95-0.970.77
FT
1-0
Syria 
Tajikistan 
  
    
FT
0-1
Malta 
Venezuela 
1 : 02 1/2
-0.980.800.880.92
FT
2-1
Australia 
Jordan 
0 : 1/22
-0.940.841.000.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Mỹ 
Ma Rốc 
0 : 1/42
0.910.980.940.94

Lịch Thi Đấu U17 Châu Âu

FT
2-1
Pháp U17 
Hà Lan U17 
0 : 1/43
0.950.890.860.96

Lịch Thi Đấu Vòng loại U19 Châu Âu

FT
2-3
Na Uy U19 
Ukraina U19 
0 : 3/42 1/2
-0.980.800.930.89
FT
1-2
Hà Lan U19 
Serbia U19 
0 : 13
0.830.990.880.92

Lịch Thi Đấu Vòng loại U21 Châu Âu

FT
2-0
Belarus U21 
Síp U21 
0 : 1/42 1/2
0.900.920.890.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Đảo Faroe U21 
Ukraina U21 
1 1/4 : 02 3/4
0.910.910.920.90

Lịch Thi Đấu U23 Châu Á

FT
2-0
Australia U23 
Kuwait U23 
0 : 1 1/42 1/2
0.850.970.860.96
FT
1-1
Iran U23 
Qatar U23 
0 : 1/42
0.880.940.970.83
FT
1-0
Uzbekistan U23 
Turkmenistan U23 
0 : 1 3/42 3/4
0.810.970.940.82
FT
1-1
Jordan U23 
Iraq U23 
0 : 02
0.970.810.930.83

Lịch Thi Đấu Vòng loại African Cup 2025

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Angola 
CH Trung Phi 
0 : 1 1/42 1/4
1.000.841.000.80
FT
1-0
Libya 
Botswana 
0 : 3/42
0.850.970.950.85
FT
3-0
Ghana 
Madagascar 
0 : 1 1/22 1/4
0.910.930.860.96

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
3-0
Burundi Nữ 
Djibouti Nữ 1 
  
    
FT
2-0
Uganda Nữ 
Rwanda Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Slovenia U18 
Ba Lan U18 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U19

FT
3-0
Ireland U19 
Iceland U19 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

FT
3-0
Séc U20 
Croatia U20 
0 : 02 1/2
0.80-0.930.950.91

Lịch Thi Đấu Toulon Tournament

FT
0-1
Panama U23 
Argentina U20 
3/4 : 02 1/4
0.770.950.890.91
FT
5-0
Pháp U20 
Arập Xêut U20 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Tenerife 
Las Palmas 
0 : 1/42
-0.870.751.000.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

01/06
Hoãn
Urartu 
Alashkert 
  
    

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

FT
3-2
Thor Akureyri Nữ 
Keflavik IF Nữ 
0 : 12 3/4
0.61-0.810.71-0.90
FT
1-6
Afturelding Nữ 1
Breidablik Nữ 
2 3/4 : 03 3/4
-0.850.650.79-0.97
FT
0-1
Trottur Rey. Nữ 
Stjarnan Nữ 
1/4 : 03 1/4
-0.880.72-0.900.71
FT
3-1
UMF Selfoss Nữ 
KR Reykjavik Nữ 
0 : 2 3/43 3/4
-0.830.62-0.930.73

Lịch Thi Đấu U21 Thụy Điển

FT
2-1
Djurgardens U21 
Norrkoping U21 
  
    

Lịch Thi Đấu AUS FFA Cup

FT
8-1
Northern Tigers 
Willoughby Dalleys 
  
    
FT
2-0
St George City 
Blacktown Spt. 
  
    
FT
2-0
Peninsula Power 
Gold Coast Knights 
1/4 : 03 1/2
0.810.95-0.980.74
FT
0-4
Bayside Utd 
Rochedale Rovers 
2 : 03 3/4
0.910.850.73-0.97
FT
3-1
Southside Eagles 
Eastern Suburbs 
1 1/4 : 03 3/4
0.70-0.940.850.91
FT
1-2
Mitchelton 
SC Wanderers 
1 : 04
0.960.800.74-0.98
FT
2-1
Cooks Hill Utd 
New Lambton 
0 : 1 3/44 1/4
-0.940.700.810.97
FT
0-1
Blacktown City 
Wollongong United 
  
    
FT
3-0
Gold Coast Utd 
Maroochydore Swans 
  
    
FT
5-0
Wollongong Wolves 
Lindfield FC 
  
    

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

FT
4-0
Taringa Rovers 
North Star 
0 : 1/44 1/2
-0.990.75-0.940.70
FT
2-2
Surfers Paradise 
Virginia Utd 
  
    
FT
4-2
Holland Park Hawks 
Coomera Colts 
0 : 2 1/45 1/4
0.950.75-0.990.71

Lịch Thi Đấu Cúp Nhật Bản

FT
5-0
Kawasaki Fro. 
Sapporo University 
0 : 3 1/24 1/4
0.940.900.900.92
FT
3-2
Vissel Kobe 
Kataller Toyama 
0 : 12 1/2
0.910.930.940.88
FT
5-1
Ventforet Kofu 
Intl Pacific Uni. 
0 : 1 3/43
0.890.950.880.94
FT
3-0
Shonan Bellmare 
Vertfee Takahara 
  
    
FT
2-0
Sanf Hiroshima 
Minebea Mitsumi FC 
0 : 1 1/43
0.920.920.920.90
FT
1-0
Urawa Red 
Fukushima Utd 
0 : 1 1/42 1/2
0.880.980.860.98
FT
2-1
Kashima Antlers 
Niigata Univ HW 
  
    
FT
2-0
Nagoya Grampus 
Doshisha Uni. 
0 : 3 1/44 1/4
0.810.910.840.88
FT
1-0
Kashiwa Reysol 
Univ Tsukuba 
  
    
FT
8-0
Shimizu S-Pulse 
Tokuyama Uni. 
  
    
FT
5-2
Jubilo Iwata 
Matsumoto Yama. 
0 : 1/22 1/4
0.940.900.970.85
FT
3-0
Oita Trinita 
Kagura Shimane 
0 : 1 1/23
0.970.870.87-0.99
FT
3-0
Yokohama FM 
Suzuka Point Getters 
0 : 3 3/44 1/4
1.000.860.870.97
FT
1-4
Alb. Niigata (JPN) 
Roas. Kumamoto 
0 : 02 1/4
0.900.960.950.87
FT
1-2
JEF United Chiba 
Zweigen Kan. 
0 : 3/42 1/4
0.83-0.99-0.950.77
FT
1-3
Montedio Yama. 
Thespa Kusatsu 
0 : 1/42 1/4
0.930.930.920.90
FT
3-0
Avispa Fukuoka 
Okinawa SV 
0 : 1 3/43 1/4
0.990.850.940.88
FT
3-1
Cerezo Osaka 
ĐH Kansai 
0 : 3 1/44 1/2
0.850.850.800.90
FT
1-0
Sagan Tosu 
Verspah Oita 
0 : 1 1/23
-0.950.810.930.91
FT
1-1
Kyoto Sanga 
Kochi United SC 
0 : 1 1/23
0.960.900.930.91
FT
2-1
Tokushima Vortis 
Fukuyama City 
  
    
FT
1-1
Mito Hollyhock 
Renofa Yamaguchi 
0 : 1/22 1/4
0.890.970.81-0.97
FT
2-1
Tokyo Verdy 
Blaublitz Akita 
0 : 3/42 1/2
0.850.990.890.93
FT
2-1
Vegalta Sendai 
Honda FC 
0 : 03
0.861.00-0.970.81
FT
0-1
Okayama 
Tochigi SC 
0 : 1/41 3/4
-0.920.770.900.94
FT
1-3
Machida Zelvia 
Grulla Morioka 
0 : 1 1/42 1/2
-0.950.790.910.91
FT
1-4
Ryukyu 
Omiya Ardija 
1/2 : 02 1/4
0.870.970.910.93
FT
1-0
V-Varen Nagasaki 
Kagoshima 
0 : 3/42 1/2
-0.970.830.970.85
FT
2-2
Gamba Osaka 
FC Gifu 
0 : 12 3/4
-0.990.830.900.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
3-0
Instituto 
Tristan Suarez 
0 : 3/42 1/4
-0.960.840.940.92

Lịch Thi Đấu Cúp Argentina

FT
3-0
Tigre 
Los Andes 
0 : 1 1/22 1/2
-0.980.800.930.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT
0-1
Fortaleza/CE 
Ceara/CE 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
0-0
CRB/AL 
CSA/AL 
0 : 01 3/4
-0.880.76-0.970.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
2-1
CA Palmaflor 
Always Ready 
0 : 1/42 1/2
-0.990.830.900.92
FT
4-0
The Strongest 
Royal Pari 
0 : 1 1/23 1/4
0.950.910.970.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
0-0
Puerto Montt 
Rangers Talca 
0 : 1/42 1/4
0.890.950.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
2-0
La Equidad 
Envigado 
0 : 12
-0.880.760.81-0.95
FT
0-0
Deportes Tolima 1
Inde.Medellin 
0 : 1/41 3/4
0.83-0.930.79-0.92

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
3-4
Atlanta United II 
Rio Grande Valley 
3/4 : 02 3/4
0.75-0.930.801.00
FT
1-1
FC Tulsa 
Tampa Bay Rowdies 
3/4 : 03
0.950.870.71-0.90
FT
3-2
Oakland Roots 
Orange County SC 
0 : 1/42 1/4
0.940.900.990.81

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
1-1
Wash. Spirit Nữ 
Chicago RS Nữ 
0 : 1/42 1/4
0.74-0.931.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
1-0
CS Constantine 
ES Setif 
1/2 : 02
0.800.900.810.89
FT
2-1
MC Oran 
JS Saoura 
0 : 02
0.910.91-0.960.76
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo