LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 11/06/2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Á

FT
5-0
Nhật Bản 
Syria 
0 : 2 1/43 1/2
0.850.910.920.84
FT
1-0
Hàn Quốc 
Trung Quốc 
0 : 1 3/43
0.930.830.850.91
FT
5-0
Australia 
Palestine 
0 : 1 3/42 3/4
0.940.820.910.85
FT
2-0
Indonesia 
Philippines 
0 : 1 3/43
0.65-0.950.890.87
FT
3-1
Thái Lan 
Singapore 
0 : 2 1/23 1/2
0.67-0.970.68-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Triều Tiên 
Myanmar 
0 : 33 3/4
0.63-0.930.60-0.90
FT
3-1
Malaysia 
Đài Loan 
0 : 2 1/23 1/2
0.701.000.66-0.96
FT
0-0
Turkmenistan 
Hồng Kông 
1/2 : 02 1/4
0.760.950.950.76
FT
3-0
Tajikistan 
Pakistan 
0 : 3 1/24 1/4
0.60-0.900.64-0.94
FT
1-0
Kuwait 
Afghanistan 
0 : 2 1/43 1/4
-0.950.550.850.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Qatar 
Ấn Độ 
0 : 3/42 1/2
0.850.750.800.80
FT
4-0
Lebanon 
Bangladesh 
0 : 1 1/42 1/4
0.60-0.840.850.91
FT
1-1
Oman 
Kyrgyzstan 
0 : 1/22 1/4
0.900.860.900.80
FT
0-0
Iran 
Uzbekistan 
0 : 3/42 1/4
0.790.970.970.73
FT
1-1
UAE 
Bahrain 
0 : 1/22
0.890.870.740.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Arập Xêut 
Jordan 
0 : 3/42 1/4
0.830.930.800.96
FT
3-1
Iraq 
Việt Nam 
0 : 3/42 1/2
0.72-0.960.790.97
FT
2-2
Yemen 
Nepal 
0 : 1 1/42 1/2
0.820.880.880.88

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT
2-1
Mông Cổ 
Campuchia 
  
    
FT
1-0
Brunei 1
Sri Lanka 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Azerbaijan 
Kazakhstan 
0 : 1/42 1/4
1.000.82-0.980.78
FT
1-4
San Marino 
Síp 
1 3/4 : 02 3/4
0.850.970.950.85
FT
0-4
Israel 1
Belarus 
  
    
FT
1-0
Latvia 
Đảo Faroe 
  
    
FT
1-1
Lithuania 
Estonia 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Moldova 
Ukraina 
1 1/4 : 02 1/2
0.830.990.920.88
FT
0-2
Malta 
Hy Lạp 
  
    
FT
2-0
Bắc Ireland 
Andorra 
0 : 1 3/42 1/2
0.930.890.980.82
FT
3-0
B.D.Nha 
Ireland 
0 : 1 3/43
0.930.890.840.96
FT
3-0
Chile 
Paraguay 
0 : 3/42 1/4
-0.980.800.970.83

Lịch Thi Đấu VLWC KV Concacaf

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
St.Lucia 
Aruba 
0 : 1/42 1/2
0.910.850.800.96
12/06
Hoãn
Cuba 
Cayman Islands 
0 : 2 3/43 1/2
0.820.940.800.96
FT
1-0
St.Kitts and Nevis 
Bahamas 
0 : 1 1/23 1/4
0.67-0.920.910.85
FT
3-1
Guyana 
Belize 
0 : 13
0.761.000.820.94
FT
8-0
Puerto Rico 
Anguilla 
  
    
FT
4-0
Dominican 
BV Islands 
0 : 44 3/4
0.840.860.930.77

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Phi

FT
0-0
Madagascar 1
Mali 
3/4 : 02
1.000.700.740.96
FT
2-1
Mauritius 
Eswatini 
1/4 : 01 3/4
0.64-0.941.000.70
FT
0-0
Kenya 
B.B.Ngà 
1 1/2 : 02 1/2
0.701.001.000.70
FT
0-3
South Sudan 
Sudan 
1/4 : 02
0.890.81-0.960.66
FT
1-0
Cape Verde 
Libya 
0 : 12 1/4
1.000.700.970.73
FT
0-2
Chad 
Comoros 
1/2 : 02
0.960.740.740.96
FT
0-1
Lesotho 
Rwanda 
1/4 : 02
0.770.93-0.980.68
FT
3-1
Nam Phi 
Zimbabwe 
0 : 1 1/42 1/2
0.960.740.980.72
FT
0-1
Zambia 
Tanzania 
0 : 3/42
0.890.810.860.84
FT
3-2
Gabon 
Gambia 
0 : 1/22
-0.950.650.860.84
FT
1-3
Seychelles 
Burundi 
3 1/2 : 04 1/4
0.900.700.760.84
FT
1-1
Angola 
Cameroon 
0 : 01 3/4
0.900.800.740.96
FT
0-6
Congo 
Ma Rốc 
1 3/4 : 02 3/4
0.920.780.900.80

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
2-4
Đức U16 Nữ 
Mỹ U16 Nữ 
  
    
FT
0-3
Bahrain Nữ 
Indonesia Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18

FT
0-1
Slovakia U18 
Phần Lan U18 
  
    
FT
1-1
B.D.Nha U18 
Séc U18 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U19

FT
0-2
Lithuania U19 
Latvia U19 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

FT
2-1
Chile U20 
Australia U20 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U21

FT
2-2
Ireland U21 
Anh U20 
  
    
FT
2-5
Croatia U21 
Thụy Điển U21 
0 : 1/22 3/4
-0.940.760.940.86
FT
0-1
Slovakia U21 
Moldova U21 
0 : 1 3/42 3/4
0.70-0.880.78-0.98

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23

FT
2-1
Ai Cập U23 
B.B.Ngà U23 
0 : 1/42 1/4
0.860.960.79-0.99
FT
0-2
Mỹ U23 
Nhật Bản U23 
  
    

Lịch Thi Đấu Toulon Tournament

FT
0-0
Hàn Quốc U21 
Mexico U23 
  
    
11/06
Hoãn
B.B.Ngà U23 
Arập Xêut U23 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

FT
4-1
PK-35 
JaPS 
0 : 3/43
0.82-0.94-0.960.82

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
4-1
Sydney FC U21 
Hills Brumbies 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT
2-2
Atletico/GO 
Corinthians/SP 
0 : 02
0.79-0.920.82-0.95
FT
1-1
Juventude/RS 
Vitoria/BA 
0 : 1/22
-0.980.860.84-0.97
FT
1-0
Botafogo/RJ 
Fluminense/RJ 
0 : 1/22 1/2
-0.950.83-0.990.86
FT
1-2
Bragantino/SP 1
Atl. Mineiro/MG 
0 : 1/42
0.940.940.80-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
1-0
Mirassol/SP 2
Goias/GO 
0 : 1/42
0.86-0.980.85-0.99

Lịch Thi Đấu U20 Brazil

FT
4-1
Santos/SP U20 
Gremio/RS U20 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
1-1
Rampla Juniors 
Boston River 
1/4 : 02 1/2
0.980.840.930.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
0-1
CR Belouizdad 
ASO Chlef 
  
    
FT
2-1
ES Setif 
Paradou AC 
  
    
FT
3-0
USM Alger 
US Souf 
  
    
FT
1-1
JS Kabylie 
JS Saoura 
  
    
FT
2-0
MC Oran 
MC El Bayadh 
  
    
FT
1-0
US Biskra 
MC Alger 
  
    
FT
2-2
USM Khenchela 
NC Magra 
  
    
FT
0-1
ES Ben Aknoun 
CS Constantine 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo