LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 20/03/2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu C1 Châu Âu Nữ

FT
1-2
Hacken Nữ 
PSG Nữ 
1 1/4 : 03
0.870.950.990.81
FT
1-2
SK Brann Nữ 
Barcelona Nữ 
3 1/2 : 04 1/4
0.850.97-0.930.72

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Châu Âu

FT
2-1
Thụy Điển U17 
Bulgaria U17 
  
    
FT
1-2
Romania U17 
Wales U17 
  
    
FT
2-0
Áo U17 
Slovenia U17 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Croatia U17 
Đức U17 
  
    
FT
0-2
Hà Lan U17 
Italia U17 
  
    
FT
0-0
T.N.Kỳ U17 
Đan Mạch U17 
  
    
FT
1-4
Bosnia & Herz U17 
Ba Lan U17 
  
    
FT
0-2
Georgia U17 
Serbia U17 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Belarus U17 1
Séc U17 
  
    
FT
3-0
T.B.Nha U17 
Na Uy U17 
  
    
FT
5-1
Anh U17 
Bắc Ireland U17 
  
    
FT
4-1
B.D.Nha U17 
Ireland U17 
  
    
FT
0-1
Phần Lan U17 
Bỉ U17 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Hungary U17 
Pháp U17 
  
    

Lịch Thi Đấu Vòng loại U19 Châu Âu

FT
0-1
Georgia U19 
Séc U19 
1 1/4 : 02 3/4
0.80-0.980.950.85
FT
2-0
T.N.Kỳ U19 
Romania U19 
0 : 3/42 1/2
0.850.970.900.90
FT
1-0
Thụy Sỹ U19 
Latvia U19 
0 : 1 1/22 3/4
0.850.970.850.95
FT
0-2
North Macedonia U19 1
Ukraina U19 
3/4 : 02 1/2
0.860.960.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Scotland U19 
Italia U19 
1 1/4 : 02 1/2
0.900.920.900.90
FT
2-1
Na Uy U19 
Montenegro U19 
0 : 1 1/22 3/4
0.850.970.900.90
FT
1-3
Serbia U19 
Đan Mạch U19 
1/4 : 02 1/2
1.000.820.850.95
FT
2-1
Croatia U19 
Đức U19 
3/4 : 03
-0.980.800.980.82
FT
1-1
T.B.Nha U19 
Slovenia U19 
0 : 1 3/42 3/4
1.000.820.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Kosovo U19 
Áo U19 
1 1/4 : 02 1/2
0.900.920.830.97
FT
4-0
Hà Lan U19 
Lithuania U19 
0 : 33 1/2
0.870.950.840.96
FT
2-0
Pháp U19 
Bỉ U19 
0 : 3/42 3/4
1.000.820.860.94
FT
0-2
Bosnia & Herz U19 
Israel U19 
1/2 : 02 1/2
-0.980.800.970.83
FT
2-1
B.D.Nha U19 
Hy Lạp U19 
0 : 23
-0.970.79-0.990.79

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Đảo Faroe U17 Nữ 
Georgia U17 Nữ 
  
    
FT
4-1
Azerbaijan U17 Nữ 
Moldova U17 Nữ 
  
    
FT
1-1
Bulgaria U17 Nữ 1
Slovenia U17 Nữ 
  
    
FT
1-3
Hà Lan U17 Nữ 
T.B.Nha U17 Nữ 
  
    
FT
1-0
T.N.Kỳ U17 Nữ 
Ukraina U17 Nữ 
  
    
FT
2-0
Romania U17 Nữ 
Latvia U17 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Tây Á U23

FT
2-1
Australia U23 
Iraq U20 
0 : 12 1/4
-0.950.770.801.00
FT
1-0
Hàn Quốc U23 
Thái Lan U23 
0 : 23 1/4
0.940.880.960.84
FT
1-0
Ai Cập U23 
UAE U23 
0 : 12 1/2
0.950.870.900.86
FT
1-1
Arập Xêut U21 
Jordan U23 
0 : 1/22 1/4
0.810.950.820.98

Lịch Thi Đấu U17 Nữ Nam Mỹ

FT
0-0
Argentina U17 Nữ 
Brazil U17 Nữ 
  
    
FT
2-0
Colombia U17 Nữ 
Peru U17 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Vòng loại African Cup 2025

FT
0-3
Somalia 
Eswatini 
1 : 02
0.970.910.76-0.91
FT
0-2
Djibouti 
Liberia 
3/4 : 02 1/4
0.960.920.880.98

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT
1-3
San Marino 
St.Kitts and Nevis 
0 : 1/42
0.980.84-0.970.77
FT
1-1
Bonaire 
El Salvador 
  
    
FT
0-2
Solomon Islands 
Fiji 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

FT
2-0
Áo U16 
North Macedonia U16 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18

FT
1-2
Séc U18 
Anh U18 
  
    
FT
3-2
Na Uy U18 
Thụy Điển U18 
  
    
FT
0-1
Hà Lan U18 
Đức U18 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U19

FT
1-2
T.N.Kỳ U18 
Estonia U19 
  
    
FT
0-1
North Macedonia U18 
Moldova U19 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

FT
2-0
Hungary U20 
Iceland U20 
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.801.00

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23

FT
0-1
Tajikistan U23 
Việt Nam U23 
0 : 1/22
0.940.880.77-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
1-1
Ein. Norderstedt 
Weiche Flensburg 
1/4 : 02 3/4
0.910.931.000.82

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
2-0
Viktoria Berlin 
Zwickau 
0 : 1/42 1/2
0.870.970.840.98

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Iceland

FT
1-1
Valur Rey. 
IA Akranes 
0 : 1 3/44
1.000.820.820.98

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
4-2
Dukla Praha U19 
Jihlava U19 
0 : 1/23
0.850.91-0.950.75

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
2-5
Central Coast U21 
WS Wanderers U21 
  
    

Lịch Thi Đấu Nữ Australia

FT
4-0
Wellington Phoenix Nữ 
Adelaide Utd Nữ 
0 : 1/23
0.821.000.880.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-0
Yokohama FC 1
Thespa Kusatsu 
0 : 1 1/42 1/4
1.000.900.85-0.98
FT
3-0
Oita Trinita 
Kagoshima 
0 : 1/42 1/4
-0.930.830.990.88
FT
1-3
JEF United Chiba 
Shimizu S-Pulse 
0 : 02 3/4
-0.980.88-0.980.85
FT
1-1
Ventforet Kofu 
Iwaki FC 
0 : 1/42 1/2
0.940.950.880.99
FT
0-1
Montedio Yama. 1
Fujieda MYFC 
0 : 3/42 3/4
0.960.930.920.95
FT
0-0
Vegalta Sendai 
Roas. Kumamoto 
0 : 1/22 1/2
-0.910.80-0.990.86
FT
1-0
Okayama 
Mito Hollyhock 
0 : 3/42 1/4
0.920.970.990.88
FT
3-0
Blaublitz Akita 
Tochigi SC 
0 : 1/41 3/4
0.85-0.950.910.96
FT
1-2
Ehime FC 
V-Varen Nagasaki 
1/4 : 02 1/2
0.86-0.960.880.99
FT
1-2
Tokushima Vortis 
Renofa Yamaguchi 
0 : 02 1/4
0.990.900.990.88

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-2
FC Imabari 
FC Gifu 
0 : 1/22 1/4
-0.980.800.820.98
FT
1-1
Gainare Tottori 
Kamatamare San. 
0 : 1/42 1/4
0.960.860.820.98
FT
1-0
Nara Club 
Vanraure Hachinohe 
0 : 1/42 1/4
-0.970.85-0.960.82
FT
2-1
Nagano Parceiro 
Fukushima Utd 
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.840.96
FT
1-1
Tegevajaro Miyazaki 
Azul Claro Numazu 
1/4 : 02 1/2
0.990.83-0.960.82
FT
0-0
Giravanz Kita. 
FC Osaka 
1/4 : 02 1/4
0.86-0.98-0.860.70
FT
1-0
Kataller Toyama 
Zweigen Kan. 
0 : 02 1/4
-0.880.750.880.98
FT
1-0
Matsumoto Yama. 
Grulla Morioka 
0 : 3/42 1/2
0.900.98-0.960.82
FT
2-1
Ryukyu 
Yokohama SCC 
0 : 1/22 1/2
0.85-0.97-0.950.81
FT
1-1
Sagamihara 
Omiya Ardija 
1/2 : 02 1/4
-0.990.870.920.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
0-1
Belgrano 
Lanus 
0 : 02
0.900.980.900.97

Lịch Thi Đấu Cúp Argentina

FT
4-0
Atletico Tucuman 1
Def.Belgrano 
0 : 1/22
0.970.850.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
4-1
Aurora 
Royal Pari 
0 : 1 1/42 3/4
0.940.880.960.84

Lịch Thi Đấu Cúp Colombia

FT
0-1
Orsomarso 
Envigado 
1/4 : 02 1/4
0.850.97-0.980.78
FT
3-4
Real Santander 
Atl. Bucaramanga 
1 1/4 : 02 3/4
0.850.970.810.99
FT
0-0
Real Cundinamarca 
Pereira 
  
    
FT
1-1
Boca Juniors Cali 
Santa Fe 
1 : 02 3/4
-0.970.790.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
1-1
Dep.Cuenca 
Macara 
0 : 02 1/4
0.77-0.900.870.99
FT
3-4
SD Aucas 
Nacional Quito 1 
0 : 1 3/43
0.87-0.990.801.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT
0-1
Rayo Zuliano 
Inter de Barinas 
  
    
FT
0-1
Caracas 
Angostura 
  
    
FT
1-0
Dep.Tachira 
Monagas 
  
    
FT
0-0
Zamora Barinas 
Puerto Cabello 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

FT
2-2
CD Tapatio 
Correcaminos 
0 : 1/42 1/2
0.891.001.000.86
FT
0-0
Venados 
Sonora 
0 : 1/22 1/2
0.900.990.920.94
FT
1-2
Dorados 
Leones Negros UdeG 
1 : 02 1/4
0.990.900.82-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
2-3
ES Ben Aknoun 
MC Alger 
1 : 02
0.840.980.78-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

FT
2-1
Renai. Berkane 
Maghreb Fes 1 
0 : 3/42
-0.980.800.980.82
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo