T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Euro 2024 | |||||
FT 1-1 | Slovenia Serbia ![]() | 3/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.84 | -0.96 | -0.94 | 0.80 | ||
Trực tiếp: HTV The Thao, TV360, VTV2, VTV Can Tho | |||||
FT 1-1 | Đan Mạch Anh ![]() | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.98 | 0.90 | 0.97 | 0.89 | ||
Trực tiếp: HTV7, HTV The Thao, TV360, VTV2 | |||||
FT 1-0 | T.B.Nha Italia ![]() | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.93 | 0.96 | -0.93 | 0.81 | ||
Trực tiếp: HTV7, HTV The Thao, TV360, VTV3 | |||||
Lịch Thi Đấu Copa America 2024 | |||||
FT 2-0 | Argentina Canada ![]() | 0 : 1 1/2 | 2 3/4 | ||
0.94 | 0.95 | 0.98 | 0.90 | ||
Trực tiếp: NEXT SPORTS, VTC1 | |||||
Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil | |||||
FT 4-2 | Vitoria/BA Atl. Mineiro/MG ![]() | 0 : 0 | 2 | ||
0.96 | 0.92 | -0.96 | 0.83 | ||
x
| |||||
FT 2-1 | Flamengo/RJ Bahia/BA ![]() | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.88 | 1.00 | 0.86 | -0.99 | ||
FT 2-1 | Palmeiras/SP Bragantino/SP ![]() | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.86 | -0.98 | -0.95 | 0.82 | ||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB | |||||
FT 4-1 | Rapid Bucuresti Gloria Buzau | ||||
FT 1-1 | Sepsi OSK Unirea Slobozia | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.97 | 0.79 | 0.78 | -0.96 | ||
FT 2-0 | Lillestrom Goteborg | 0 : 3/4 | 3 1/4 | ||
0.88 | 0.94 | 0.88 | 0.92 | ||
x
| |||||
FT 1-0 | Torpedo Moscow Shinnik Yaroslavl | ||||
FT 3-4 | FC Struga Tikves Kavadarci | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ | |||||
FT 1-0 | Mexico U17 Nữ Colombia U17 Nữ | ||||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland | |||||
FT 0-3 | Afturelding Vestmannaeyjar | 0 : 0 | 3 1/2 | ||
0.92 | 0.92 | 0.95 | 0.87 | ||
FT 3-1 | IR Reykjavik Fjolnir | 1/4 : 0 | 3 1/4 | ||
0.90 | 0.94 | 0.74 | -0.93 | ||
x
| |||||
FT 1-1 | Keflavik Throttur Rey. | 0 : 1 | 3 1/2 | ||
0.81 | -0.97 | 0.70 | -0.88 | ||
Lịch Thi Đấu Nữ Iceland | |||||
FT 2-1 | Vikingur Rey. Nữ Breidablik Nữ | 2 : 0 | 3 1/2 | ||
0.70 | -0.88 | -0.90 | 0.70 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia | |||||
FT 2-1 | FK Tukums 2000 FK Liepaja | 1/2 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.93 | 0.77 | 0.95 | 0.87 | ||
FT 3-0 | Valmiera / BSS METTA/LU Riga | 0 : 2 | 3 1/4 | ||
0.78 | -0.94 | 0.76 | -0.94 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan | |||||
FT 0-3 | SJK Akatemia KTP Kotka | 1/2 : 0 | 3 | ||
0.92 | 0.96 | 0.86 | 1.00 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan | |||||
x
| |||||
FT 2-1 | KuPS Akatemia VIFK Vaasa | 0 : 3/4 | 3 | ||
0.92 | 0.96 | 0.93 | 0.93 | ||
Lịch Thi Đấu Cúp Thụy Điển | |||||
21/06 Hoãn | Huddinge IF Nacka FF | ||||
FT 2-4 | Stegeborgs IF Nykopings | ||||
Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển | |||||
FT 0-2 | Vasalunds Stockholm Intl | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
1.00 | 0.70 | 0.97 | 0.73 | ||
FT 2-0 | Eskilsminne IF Ariana FC | 0 : 0 | 2 3/4 | ||
0.87 | 0.83 | 0.88 | 0.82 | ||
x
| |||||
FT 2-1 | Tvaakers IF Onsala BK | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.89 | 0.81 | 0.81 | 0.89 | ||
FT 0-1 | Falkenbergs Lunds BK | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.70 | 1.00 | 0.78 | 0.92 | ||
FT 1-0 | IFK Stocksund Hammarby Talang | 1/2 : 0 | 3 1/4 | ||
0.80 | 0.90 | 0.74 | 0.96 | ||
FT 2-1 | Karlbergs BK United IK Nordic | 1 1/4 : 0 | 3 | ||
0.90 | 0.80 | 0.62 | -0.93 | ||
Lịch Thi Đấu Nữ Hàn Quốc | |||||
FT 1-0 | Mung. Sangmu Nữ Seoul WFC Nữ | ||||
x
| |||||
FT 0-2 | Changnyeong Nữ Red Angels Nữ | 1 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.97 | 0.79 | 0.77 | -0.97 | ||
FT 1-1 | Hwacheon KSPO Nữ Suwon Nữ | ||||
FT 1-3 | Sejong Sportstoto Nữ Gyeongju Nữ | 1/4 : 0 | 2 | ||
0.81 | -0.99 | 0.76 | -0.96 | ||
Lịch Thi Đấu Cúp Iran | |||||
FT 0-2 | Mes Rafsanjan Sepahan | ||||
Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan | |||||
FT 0-0 | Navbahor Qyzylqum | 0 : 1 1/4 | 2 1/2 | ||
0.93 | 0.89 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 1-0 | Nasaf Qarshi Neftchi | 0 : 1/2 | 2 | ||
0.91 | 0.95 | 0.89 | 0.95 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 0-1 | BCM Bình Dương HA Gia Lai | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
-0.93 | 0.76 | 0.79 | -0.99 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 4-2 | QN Bình Định Hà Nội FC | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.92 | 0.75 | 0.93 | 0.89 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360 | |||||
FT 1-0 | TX Nam Định HL Hà Tĩnh | 0 : 1 1/4 | 3 | ||
0.99 | 0.85 | 0.99 | 0.81 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV3 , TV360 | |||||
FT 5-1 | CA Hà Nội Hải Phòng | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
0.96 | 0.88 | 0.87 | 0.95 | ||
Trực tiếp: VTV5, FPT Play, TV360 | |||||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil | |||||
FT 1-0 | Vila Nova/GO Mirassol/SP | 0 : 0 | 2 | ||
0.90 | 0.98 | 0.92 | 0.94 | ||
FT 0-0 | Ceara/CE SC Recife/PE | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.89 | 0.99 | 0.92 | 0.94 | ||
Lịch Thi Đấu U20 Brazil | |||||
FT 1-1 | Botafogo/RJ U20 RB Bragantino/SP U20 | ||||
FT 0-2 | Fortaleza/CE U20 Bahia/BA U20 | ||||
Lịch Thi Đấu Cúp Chi Lê | |||||
FT 0-6 | Colegio Quillon Colo Colo | ||||
FT 1-5 | M. Trincado Rengo U. Espanola | ||||
21/06 Hoãn | Comunal Cabrero Rangers Talca | ||||
FT 0-0 | Brujas Salamanca Coquimbo Unido | 1 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.90 | 0.92 | 0.70 | 1.00 | ||
FT 0-2 | CDU Glorias Navales Univ. Catolica(CHL) | ||||
BÌNH LUẬN: