TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ Ngoại Hạng Anh

FT
1-2
Fulham 
Chelsea 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.891.001.000.89
Trực tiếp: K+ACTION
FT
0-4
Ipswich 1
Arsenal 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.86-0.970.85-0.96
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
0-1
Man Utd 
Wolves 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.900.990.960.93
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-1
Leicester City 
Liverpool 
Hiệp 1
2 : 03 1/2
0.83-0.941.000.89
Trực tiếp: K+SPORT1

Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-3
Valladolid 
Osasuna 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.900.990.88-0.99
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Villarreal 
Real Sociedad 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.84-0.950.930.96
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Sevilla 
Alaves 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.890.78-0.930.81
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
Real Madrid 
Athletic Bilbao 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
1.000.891.000.89
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Tỷ Lệ VĐQG Italia

FT
2-2
Empoli 
Venezia 
Hiệp 1
0 : 1/42
1.000.890.86-0.97
FT
1-0
Bologna 
Inter Milan 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.86-0.970.920.97
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-1
AC Milan 
Atalanta 
Hiệp 1
0 : 03
0.910.980.950.93
Trực tiếp: ON SPORTS +

Tỷ Lệ VĐQG Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Augsburg 
Ein.Frankfurt 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.86-0.970.81-0.93
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-2
B.Dortmund 
M.gladbach 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 3/4
0.88-0.990.950.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-1
St. Pauli 
B.Leverkusen 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.940.950.910.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Tỷ Lệ VĐQG Pháp

FT
3-1
Lille 
Auxerre 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
1.000.890.80-0.93
FT
1-3
Stade Brestois 1
Lens 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.82-0.930.900.98
FT
2-1
Nice 
Angers 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.88-0.990.930.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Stade Reims 
Toulouse 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.950.840.881.00
FT
2-1
Saint Etienne 
Lyon 
Hiệp 1
1 : 03 1/4
0.83-0.950.990.88

Tỷ Lệ C1 Châu Âu Nữ

FT
4-1
Barcelona Nữ 
Chelsea Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.860.960.801.00

Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
2-3
Cartagena 
Granada 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.82-0.93-0.960.83
FT
0-0
Cordoba 
Real Oviedo 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.920.800.940.93
FT
2-2
Elche 
Albacete 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.990.880.82-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Deportivo 
Tenerife 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.87-0.980.900.97

Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-2
Ourense 
Athletic Bilbao B 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.77-0.95-0.900.70
FT
2-0
Atletico Madrid B 
Alcoyano 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.77-0.950.920.88
FT
5-1
Andorra FC 
Gimnástica Seg. 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
1.000.820.910.89
FT
0-1
Antequera CF 
Yeclano Dep. 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.890.930.840.96
FT
3-2
SD Ponferradina 
Osasuna B 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.960.780.910.89
FT
1-1
Fuenlabrada 
Merida 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.950.870.840.96
FT
1-4
Recreativo Huelva 
Real Madrid B 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.950.77-0.950.75
FT
0-2
Amorebieta 
Zamora CF 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.860.960.840.96
FT
1-1
Celta Vigo II 
SD Tarazona 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.930.890.870.93
FT
2-1
Cultural Leonesa 
Gimnastic T. 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.910.910.840.96
FT
2-1
Alcorcon 
Murcia 
Hiệp 1
0 : 02
0.870.950.840.96
FT
1-1
Algeciras 
Atl. Sanluqueno 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.900.920.950.85
FT
1-3
Real Union 1
Barcelona B 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.880.940.850.95

Tỷ Lệ Hạng 2 Đức

FT
2-3
SSV Ulm 
Hertha Berlin 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.960.930.940.94
FT
3-1
Darmstadt 
Hannover 96 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.88-0.990.900.98
FT
3-0
Magdeburg 
Jahn Regensburg 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
-0.930.82-0.950.83
FT
1-0
Karlsruher 
Greuther Furth 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.82-0.930.881.00
FT
3-1
FC Koln 
Preussen Munster 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
-0.950.84-0.980.86

Tỷ Lệ Hạng 3 Đức

FT
1-4
Saarbrucken 
Dynamo Dresden 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.990.850.860.98
FT
1-1
Hannover II 
Waldhof Man. 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.84-0.980.880.96
FT
2-1
Erzgebirge Aue 
B.Dortmund II 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.82-0.960.900.94

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
1-0
Buchbach 
Wurzburger 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.841.000.900.92

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
2-0
Chemnitzer 
RW Erfurt 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.960.80-0.980.80
FT
2-1
Hertha Zehlendorf 
Lok.Leipzig 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.950.890.81-0.99

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
2-1
Hoffenheim II 
Hessen Kassel 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
-0.950.790.78-0.96

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
3-1
Duisburg 
FC Koln II 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
1.000.840.990.83

Tỷ Lệ Cúp FA Scotland

FT
0-5
St. Johnstone 
Celtic 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 1/4
-0.980.870.861.00

Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
4-0
FC Alverca 
UD Oliveirense 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
1.000.880.861.00
FT
2-0
Maritimo 
CD Mafra 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.930.93
FT
0-1
Tondela 
Vizela 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.890.77-0.980.84

Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan

FT
4-0
Utrecht 
Ajax 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.891.000.950.93

Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan

FT
3-2
ADO Den Haag 
PSV Eindhoven U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
-0.940.820.861.00
FT
1-4
Volendam 
SBV Excelsior 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.920.960.930.93

Tỷ Lệ VĐQG Nga

FT
3-1
Din. Moscow 
Rubin Kazan 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.980.910.920.95
FT
0-2
Fakel 
Rostov 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.960.850.85-0.98
FT
1-0
Zenit 
Khimki 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/2
-0.960.850.84-0.97
FT
1-1
CSKA Moscow 
Krylya Sovetov 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.930.81-0.990.86

Tỷ Lệ Hạng 2 Nga

FT
2-1
Shinnik Yaroslavl 
Arsenal-Tula 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
1.000.860.850.99
FT
4-0
FK Sochi 
Alania Vla 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 3/4
0.900.960.930.91
FT
2-1
Rotor Volgograd 
Tyumen 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.80-0.940.870.97
FT
1-1
Baltika 
Sokol Saratov 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/4
-0.950.810.990.85
FT
2-0
Rodina Moscow 
Ufa 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.970.890.900.94

Tỷ Lệ VĐQG Armenia

FT
2-3
Van Yerevan 
Ararat-Armenia 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.970.730.810.89

Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan

FT
2-1
Samaxı FK 1
Kapaz 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.940.78-0.940.76
FT
3-1
Zire IK 
Sumqayit 
Hiệp 1
0 : 12
0.980.860.920.90

Tỷ Lệ VĐQG Bỉ

FT
0-0
Anderlecht 
Antwerpen 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.950.841.000.87
FT
1-2
Genk 
Union Saint-Gilloise 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.891.000.990.88
FT
0-5
Gent 
Club Brugge 
Hiệp 1
1 : 03
0.84-0.95-0.970.84

Tỷ Lệ VĐQG Hungary

FT
1-1
Fehervar FC 
MTK Budapest 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.880.960.880.94
FT
7-0
Ferencvaros 
Nyiregyhaza 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
-0.960.800.940.88

Tỷ Lệ VĐQG Israel

FT
1-0
Maccabi Haifa 
Maccabi Netanya 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.920.780.740.96

Tỷ Lệ VĐQG Kazakhstan

FT
0-0
Kaisar Kyzylorda 
Kairat Almaty 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.84-0.980.880.92
FT
1-1
Turan (KAZ) 
Astana 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.76-0.91-0.990.83
FT
0-1
FC Zhenis 
Yelimay Semey 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.78-0.93-0.940.78

Tỷ Lệ VĐQG Latvia

FT
1-2
Supernova Riga 
Rigas Futbola Skola 
Hiệp 1
2 1/4 : 03
0.960.880.75-0.93

Tỷ Lệ VĐQG Lithuania

FT
2-1
Hegelmann Litauen 1
VMFD Zalgiris 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.841.000.920.90

Tỷ Lệ VĐQG Na Uy

FT
2-3
Tromso 
Kristiansund 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.81-0.930.950.93

Tỷ Lệ Hạng 3 Phần Lan

FT
2-2
OLS Oulu 
Jyvaskyla JK 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.83-0.950.890.97
FT
0-2
Atlantis 1
EPS Espoo 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
-0.930.80-0.930.78
FT
2-3
Inter Turku/2 
Tampere Utd 
Hiệp 1
0 : 3/43 3/4
0.81-0.930.900.96
FT
2-1
KuPS Akatemia 
Jazz 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.77-0.890.900.90

Tỷ Lệ VĐQG Romania

FT
3-0
Politehnica Iasi 
Botosani 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.940.940.910.95
FT
3-2
Steaua Bucuresti 1
CFR Cluj 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.920.96-0.950.81

Tỷ Lệ VĐQG Slovakia

FT
3-2
Dunajska Stred 
FC Kosice 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.81-0.990.75-0.95
FT
0-1
Dukla BB 
KFC Komarno 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.860.96-0.930.72

Tỷ Lệ Hạng 2 Séc

FT
4-2
Vik.Zizkov 
Slavia Praha B 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.900.940.821.00
FT
0-3
Sigma Olomouc II 
Varnsdorf 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.920.920.920.90
FT
1-1
Zlin 
Banik Ostrava B 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.900.94-0.980.80
FT
0-0
SK Prostejov 
Opava 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.76-0.930.821.00

Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-1
Istanbul BB 1
Gaziantep B.B 
Hiệp 1
0 : 13
-0.930.81-0.950.82
FT
1-0
Rizespor 
Eyupspor 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.80-0.920.940.93
FT
3-3
Fenerbahce 
Kayserispor 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/2
-0.990.880.85-0.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-1
Keciorengucu 
Umraniyespor 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.900.960.900.94
FT
3-1
Erokspor 
Kocaelispor 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.930.930.950.89
FT
1-1
Genclerbirligi 
Bandirmaspor 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.890.97-0.980.82

Tỷ Lệ VĐQG Thụy Điển

FT
0-1
Osters 
AIK Solna 
Hiệp 1
1/4 : 01
0.84-0.960.82-0.96
FT
3-2
Brommapojkarna 
Varnamo 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
1.000.890.84-0.97
FT
2-3
Goteborg 
Hacken 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.940.950.880.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển

FT
4-1
Utsiktens BK 
Sandvikens 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
1.000.890.980.88
FT
0-1
Trelleborgs 
Brage 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.950.840.900.96
FT
1-2
GIF Sundsvall 
Landskrona 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.86-0.970.880.98
FT
2-0
Kalmar 
Ostersunds 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.980.870.861.00

Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển

FT
1-3
Sollentuna FK 
Team Thoren 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
0.790.910.950.75

Tỷ Lệ VĐQG Ukraina

FT
3-0
Kryvbas 
Zorya 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.970.910.940.92
FT
0-0
Inhulets Petrove 
LNZ Cherkasy 
Hiệp 1
1 : 02 1/4
0.87-0.991.000.86
FT
2-1
Veres Rivne 
Chernomorets 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.81-0.930.85-0.99

Tỷ Lệ VĐQG Áo

FT
2-0
Sturm Graz 
Blau Weiss Linz 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.920.971.000.86
FT
5-1
Wolfsberger AC 
Rapid Wien 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.960.85-0.960.82
FT
1-3
Austria Wien 
RB Salzburg 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.83-0.940.970.89

Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch

FT
2-3
Aalborg BK 
Sonderjyske 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.930.820.950.92

Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch

FT
5-2
Hillerod 
Roskilde 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.891.000.900.96
FT
3-1
Vendsyssel FF 
B93 Kobenhavn 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.920.97-0.990.85

Tỷ Lệ VĐQG Australia

FT
3-2
Sydney FC 
Newcastle Jets 
Hiệp 1
0 : 1 1/44
-0.960.850.81-0.93
FT
2-2
Central Coast 
Macarthur FC 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.990.90-0.940.82

Tỷ Lệ Nữ Australia

FT
1-1
Wellington Phoenix Nữ 
Western United Nữ 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
1.000.820.830.97

Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản

FT
1-1
Yokohama FC 
Gamba Osaka 
Hiệp 1
0 : 02
-0.880.760.85-0.97
FT
2-1
Nagoya Grampus 
Sanf Hiroshima 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.960.930.82-0.94
FT
3-1
Shimizu S-Pulse 
Avispa Fukuoka 
Hiệp 1
0 : 02
0.83-0.940.920.96
FT
1-0
Vissel Kobe 
Machida Zelvia 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
1.000.890.82-0.94
FT
1-2
Okayama 
Kashima Antlers 
Hiệp 1
0 : 02
0.87-0.980.80-0.93
FT
0-0
Kawasaki Fro. 
Tokyo Verdy 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.960.850.86-0.98
FT
1-1
Cerezo Osaka 
FC Tokyo 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.970.920.960.92
FT
0-1
Shonan Bellmare 
Kashiwa Reysol 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.82-0.930.940.94
FT
3-1
Urawa Red 
Yokohama FM 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.83-0.940.900.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-1
Roas. Kumamoto 
Vegalta Sendai 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.900.780.940.92
FT
0-0
FC Imabari 
Omiya Ardija 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.86-0.970.920.94
FT
1-0
JEF United Chiba 
Oita Trinita 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.960.930.940.92
FT
2-1
Consa. Sapporo 
Fujieda MYFC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.86-0.970.920.94
FT
0-1
Tokushima Vortis 
Mito Hollyhock 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.80-0.920.870.99
FT
1-2
Kataller Toyama 
Iwaki FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.960.930.980.88
FT
2-1
Blaublitz Akita 
Jubilo Iwata 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.990.88-0.950.81

Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-0
Vanraure Hachinohe 
Nagano Parceiro 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.930.891.000.80
FT
3-4
Fukushima Utd 
Kochi United SC 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.79-0.970.980.82
FT
0-1
Tochigi SC 
Zweigen Kan. 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.900.980.970.89
FT
1-1
Giravanz Kita. 
Sagamihara 
Hiệp 1
0 : 02
0.82-0.940.860.94
FT
1-0
FC Gifu 
Kamatamare San. 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.75-0.930.890.97
FT
0-0
Gainare Tottori 
Kagoshima 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.86-0.980.940.86
FT
0-1
Matsumoto Yama. 
Tochigi City 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.70-0.88-0.990.85
FT
1-1
Ryukyu 
Tegevajaro Miyazaki 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.890.990.910.95

Tỷ Lệ Japan Football League

FT
1-0
Rayluck Shiga 
Criacao Shinjuku 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.980.800.850.95
FT
3-1
Veertien Mie 
Yokohama SCC 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.77-0.950.830.97
FT
0-0
Okinawa SV 
Honda FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
1.000.820.900.90
FT
1-0
Suzuka Point Getters 
Asuka FC 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.850.970.76-0.96

Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc

FT
2-0
Jeju Utd 
Pohang Steelers 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.87-0.980.82-0.95
FT
3-1
Jeonbuk H.Motor 
Daegu 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.950.840.871.00

Tỷ Lệ Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-3
Ansan Greeners 
Busan I'Park 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
-0.920.770.980.86
FT
0-0
Chungnam Asan 
Jeonnam Dragons 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.970.830.82-0.98
FT
2-1
Gyeongnam 
GimPo Citizen 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.77-0.950.920.92

Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc

FT
0-0
Changchun Yatai 
Yunnan Yukun 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.900.960.80-0.96
FT
2-0
Qingdao West Coast 
Dalian Young Boy 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.930.930.990.85
FT
3-1
Henan Songshan 
Qingdao Hainiu 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.83-0.970.850.99
FT
3-0
Meizhou Hakka 
Shenzhen Peng City 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.861.000.960.88
FT
1-3
Shanghai Port 
Chengdu Rongcheng 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.861.00-0.960.80
FT
2-0
Tianjin Tigers 
Zhejiang Professional 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.870.990.940.90

Tỷ Lệ Cúp QG Hồng Kông

FT
1-1
Tai Po 
Eastern AA 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.900.800.850.85

Tỷ Lệ VĐQG Indonesia

FT
3-2
Persita Tangerang 
Arema Indonesia 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.881.000.85-0.99
FT
1-0
Persebaya Surabaya 1
Madura United FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.78-0.900.990.87

Tỷ Lệ VĐQG Kuwait

FT
1-5
Tadamon (KUW) 
Qadisiya Kuwait 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
0.850.970.980.82
FT
2-3
Salmiya 
Al Arabi (KUW) 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.950.870.801.00

Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan

FT
4-0
Rayong FC 
Khonkaen Utd 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/2
0.82-0.980.950.87
FT
1-2
Nong Bua Pitchaya 
Port FC 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
-0.970.810.930.89
FT
1-1
Uthai Thani FC 
Muang Thong Utd 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.77-0.930.910.91
FT
1-1
Nakhon Ratch. 
Prachuap FC 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.950.890.80-0.98

Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan

FT
1-2
Andijan 
Dinamo Samarkand 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.990.87-0.930.76
FT
3-2
FK AGMK 
Sogdiana Jizzakh 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.950.91-0.970.81

Tỷ Lệ VĐQG Việt Nam

FT
0-0
SHB Đà Nẵng 
TX Nam Định 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.74-0.930.880.92
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-1
SL Nghệ An 
Quảng Nam 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.890.931.000.76
Trực tiếp: FPT Play

Tỷ Lệ Hạng Nhất QG

FT
3-0
PVF CAND 
ĐT Long An 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
0.860.840.770.93
FT
2-1
TT Bình Phước 
Hòa Bình 
Hiệp 1
0 : 11 3/4
0.720.980.740.96

Tỷ Lệ VĐQG Argentina

FT
0-0
Deportivo Riestra 
San Lorenzo 
Hiệp 1
1/4 : 01 1/2
0.80-0.920.920.95
FT
1-0
San Martin SJ 
Godoy Cruz 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.75-0.860.960.91
FT
0-1
Sarmiento Junin 
CA Platense 
Hiệp 1
1/4 : 01 1/2
0.85-0.960.84-0.97
FT
3-0
Rosario Central 
Instituto 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.82-0.931.000.87

Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina

FT
3-2
Chacarita Jrs 
Colon 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.930.830.830.93
FT
3-0
Los Andes 
Deportivo Maipu 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.65-0.790.770.99
FT
0-0
San Telmo 
CA Mitre Salta 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.72-0.960.850.95
FT
0-1
Talleres (RdE) 
Estudiantes BsAs 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.960.800.890.87
FT
0-0
Estudiantes Rio Cuarto 
Defensores Unidos 
Hiệp 1
0 : 12
0.970.891.000.76
FT
0-1
Patronato Parana 
Colegiales 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.820.940.770.99
FT
1-1
Gimnasia y Tiro 1
Deportivo Madryn 
Hiệp 1
0 : 1/41 1/2
-0.890.750.870.97
FT
1-2
Nueva Chicago 
Deportivo Moron 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.990.850.890.87

Tỷ Lệ VĐQG Brazil

FT
2-2
Juventude/RS 
Mirassol/SP 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.940.821.000.87
FT
1-0
Atl. Mineiro/MG 
Botafogo/RJ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.920.960.910.96
FT
2-1
Sao Paulo/SP 
Santos/SP 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.990.891.000.87
FT
1-1
Fluminense/RJ 
Vitoria/BA 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.920.960.82-0.95
FT
1-2
Fortaleza/CE 
Palmeiras/SP 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.86-0.98-0.920.78
FT
1-0
Bragantino/SP 
Cruzeiro/MG 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.881.000.990.88

Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil

FT
2-0
Vila Nova/GO 
Botafogo/SP 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.960.840.900.96
FT
1-0
Chapecoense 
Athletic Club/MG 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.930.950.910.95
FT
2-0
Athletico/PR 
CRB/AL 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
-0.930.800.880.98
FT
1-0
America/MG 
Goias/GO 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.881.00-0.980.84

Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê

FT
1-1
Everton CD 
U. La Calera 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.960.93-0.930.78
FT
1-0
O Higgins 
Palestino 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.920.800.890.97
FT
0-0
Nublense 1
Coquimbo Unido 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.970.860.920.94

Tỷ Lệ Hạng 2 Chi Lê

FT
2-2
Antofagasta 
U. San Felipe 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.860.960.930.87
FT
1-1
CD Magallanes 1
Rangers Talca 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.840.650.970.83
FT
1-2
U.Concepcion 
Dep.Concepcion 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.950.770.870.93

Tỷ Lệ VĐQG Colombia

FT
3-1
Envigado 
Deportes Tolima 
Hiệp 1
3/4 : 02
0.79-0.90-0.990.85
FT
1-1
Union Magdalena 
Atl. Bucaramanga 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.88-0.990.870.99
FT
1-0
Deportivo Cali 
Atl. Nacional 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.940.950.900.96

Tỷ Lệ Hạng 2 Colombia

FT
2-3
Real Cartagena 
Jag de Cordoba 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.920.730.920.88
FT
2-0
Atletico Huila 
Leones FC 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.870.950.850.95

Tỷ Lệ VĐQG Ecuador

FT
1-3
Tecnico Uni. 
Vinotinto FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.920.901.000.80
FT
0-0
Delfin SC 
Macara 
Hiệp 1
0 : 02
0.940.940.820.98

Tỷ Lệ VĐQG Paraguay

FT
0-1
General Caballero 
CA Tembetary 
Hiệp 1
0 : 02
0.980.88-0.970.81
FT
1-0
Cerro Porteno 
Sportivo Trinidense 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.81-0.950.950.89

Tỷ Lệ VĐQG Peru

FT
0-1
UTC Cajamarca 
AD Tarma 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.76-0.880.940.86
FT
4-2
Sport Huancayo 
Comerciantes Unidos 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.84-0.960.940.92

Tỷ Lệ VĐQG Uruguay

FT
1-0
Liverpool P. (URU) 
Plaza Colonia 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.930.890.960.84
FT
1-2
Cerro Montevideo 
CA Torque 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.860.960.950.85
FT
1-2
Defensor SC 
CA Progreso 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.890.930.77-0.97

Tỷ Lệ VĐQG Venezuela

FT
0-2
Rayo Zuliano 
UCV FC 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.60-0.900.900.80
FT
2-1
Portuguesa 
Metropolitano 
Hiệp 1
0 : 02
0.710.990.710.99

Tỷ Lệ VĐQG Mexico

FT
0-4
Santos Laguna 
Club Tijuana 
Hiệp 1
0 : 03 1/2
0.930.960.910.96
FT
2-1
San Luis 
Pachuca 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.86-0.970.83-0.96
FT
0-2
Club Leon 1
Monterrey 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.940.83-0.960.83
FT
0-2
Juarez 1
Queretaro 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.960.85-0.970.84

Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica

FT
3-0
Cartagines 
Guanacasteca 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.80-0.980.74-0.94
FT
2-1
Herediano 
Santa Ana 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
-0.970.810.870.95
FT
0-0
Sporting (CRC) 
Perez Zeledon 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.990.850.821.00

Tỷ Lệ VĐQG Nam Phi

FT
2-1
Magesi 
TS Galaxy 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.930.750.980.82
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo