LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 18/06/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu UEFA Nations League

FT
2-3
Hà Lan 
Italia 
0 : 1/42 1/2
0.84-0.940.87-0.99
FT
0-0
Croatia 
T.B.Nha 
1/4 : 02 1/4
-0.960.86-0.930.81

Lịch Thi Đấu CONCACAF Nations League

FT
0-1
Panama 
Mexico 
3/4 : 02 1/4
-0.960.86-0.980.86
FT
0-2
Canada 
Mỹ 
1/4 : 02
0.86-0.960.81-0.93

Lịch Thi Đấu U17 Châu Á

FT
1-2
Lào U17 
Yemen U17 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Thái Lan U17 
Malaysia U17 
0 : 13
0.701.000.750.95

Lịch Thi Đấu Cúp Tây Á U23

FT
0-0
Iran U23 
Jordan U23 
0 : 1/22 1/2
0.821.00-0.990.79
FT
1-0
Iraq U23 
Oman U23 
0 : 3/42 1/4
0.870.950.930.87

Lịch Thi Đấu Vòng loại African Cup 2025

FT
1-0
Tanzania 
Niger 
0 : 1/21 3/4
0.80-0.980.870.93
FT
0-2
Rwanda 
Mozambique 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Madagascar 
Ghana 
1 : 02
-0.950.770.77-0.97
FT
1-2
Uganda 
Algeria 
3/4 : 01 3/4
-0.960.780.78-0.98
FT
0-2
Eswatini 
Togo 
1/2 : 02
0.860.96-0.980.78
FT
3-1
Cape Verde 
Burkina Faso 
0 : 1/41 3/4
-0.930.740.870.93
FT
2-3
Sierra Leone 
Nigeria 
1 3/4 : 02 1/2
0.850.970.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Congo 
Mali 
1/4 : 01 3/4
0.890.930.860.94
FT
0-2
Gabon 
CHDC Congo 
0 : 1/21 3/4
-0.980.800.870.93

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT
1-0
Mauritius 
Kenya 
  
    
FT
1-1
Singapore 
Solomon Islands 
0 : 3/42 3/4
0.960.860.880.92
FT
2-0
Ấn Độ 
Lebanon 
0 : 01 3/4
0.840.980.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Paraguay 
Nicaragua 
0 : 23 1/2
0.84-0.94-0.990.87
FT
3-0
Ai Cập 
South Sudan 
0 : 23 1/4
0.850.970.970.83
FT
1-0
Venezuela 
Guatemala 
0 : 3/42 1/4
0.84-0.96-0.980.85
19/06
Hoãn
Honduras 
Barbados 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18

FT
0-1
Bulgaria U18 
Áo U18 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Wales U18 
Thụy Điển U18 
  
    
FT
3-0
Romania U18 
North Macedonia U18 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U19

FT
2-1
Lithuania U19 
Estonia U19 
  
    
FT
2-2
Phần Lan U19 
Latvia U19 
  
    
FT
2-0
Belarus U19 
Georgia U19 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U21

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Na Uy U21 
Scotland U21 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23

FT
0-2
Pháp U18 
Australia U23 
0 : 02 3/4
-0.930.800.930.93
FT
4-1
Panama U23 
Mexico U23 
1/4 : 02 1/4
0.940.940.960.90

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
0-0
Castellon 
Alcorcon 
0 : 1/41 3/4
0.900.920.910.89

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

FT
3-1
Lecco 
Foggia 
0 : 02 1/4
-0.910.720.920.88

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Na Uy

FT
2-0
Notodden FK 
Egersunds IK 
1/4 : 03
0.81-0.970.970.85
FT
1-2
Traeff 
FK Orn-Horten 
0 : 03
0.890.950.930.89
FT
1-5
Valerenga II 
Fram Larvik 
2 1/4 : 03 1/2
-0.970.670.770.93
FT
6-0
Levanger FK 
Baerum SK 
0 : 1 1/23 1/2
0.980.860.970.85
FT
3-1
Junkeren 
Strommen 
0 : 1/43 1/4
-0.960.801.000.82
FT
1-3
Brattvag IL 
FK Arendal 
3/4 : 03 1/4
-0.970.810.76-0.94
FT
0-3
Gjovik-Lyn 1
Tromsdalen 
1/2 : 03 1/4
0.880.960.880.94
FT
1-2
Aalesund II 
Lyn 
1 1/2 : 03 1/4
0.950.890.930.89

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
0-2
JBK 
RoPS Rovaniemi 
0 : 03
0.840.980.890.91
FT
4-1
Futura 
FC Kiffen 
1 : 03
0.950.870.870.93
FT
1-0
OLS Oulu 
Vaajakoski 
0 : 1 1/43 1/4
0.980.840.980.82

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
2-2
Sylvia 
Bodens BK 
0 : 1/22 3/4
0.960.860.79-0.99
FT
1-2
Karlstad BK 
Sandvikens 
3/4 : 03
0.910.910.830.97
FT
2-3
Trollhattan 
Torns IF 
0 : 1 1/23
0.930.890.870.93

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

FT
1-2
Maroochydore Swans 
North Star 
3/4 : 03 1/2
0.70-0.940.940.82
FT
3-2
St George Willawong 
Samford Rang. 
0 : 1 1/43 1/2
0.950.81-0.970.73

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
0-0
Sydney Olympic 
St George City 
1/2 : 03 1/2
0.890.990.910.95
FT
4-2
CCM Academy 
Spirit FC 
1/4 : 03 1/4
0.900.980.990.87

Lịch Thi Đấu Aus Queensland

FT
1-2
Brisbane Roar U21 1
Peninsula Power 
1/4 : 03
0.850.990.920.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
2-0
Renofa Yamaguchi 
Vegalta Sendai 
1/2 : 02 1/2
0.80-0.911.000.87
FT
0-0
Iwaki FC 
JEF United Chiba 
1/4 : 02
0.86-0.970.81-0.94
FT
1-1
Tochigi SC 
Machida Zelvia 
1/2 : 01 3/4
-0.950.850.900.97
FT
2-2
Tokyo Verdy 
Thespa Kusatsu 
0 : 3/42 1/4
0.82-0.93-0.980.85

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Nhật Bản

FT
2-0
Kashima Antlers 
Alb. Niigata (JPN) 
0 : 3/42 1/4
0.940.950.84-0.96
FT
2-1
Nagoya Grampus 
Sanf Hiroshima 
1/4 : 02 1/4
0.940.950.881.00
FT
0-1
Kashiwa Reysol 
Avispa Fukuoka 
0 : 1/22 1/4
-0.930.83-0.980.86
FT
1-1
Shimizu S-Pulse 
Urawa Red 
1/2 : 02 1/2
0.83-0.930.84-0.96
FT
1-3
Vissel Kobe 1
Yokohama FC 
0 : 1/22 1/2
-0.980.880.900.98
FT
6-1
Yokohama FM 1
Sagan Tosu 
0 : 23 3/4
-0.980.880.960.92
FT
2-3
Consa. Sapporo 
Jubilo Iwata 
0 : 1 1/43 1/2
0.85-0.950.950.93
FT
0-1
Cerezo Osaka 
Gamba Osaka 
0 : 02 1/2
-0.930.820.910.98
FT
2-3
Shonan Bellmare 
Kawasaki Fro. 
3/4 : 02 3/4
0.901.000.960.92
FT
1-3
Kyoto Sanga 
FC Tokyo 
0 : 02 1/2
0.950.950.86-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-2
Nagano Parceiro 
Kagoshima 
0 : 02 1/2
0.82-0.960.75-0.92
FT
0-3
Vanraure Hachinohe 
Fukushima Utd 
0 : 1/42
0.80-0.940.980.86
FT
3-1
Azul Claro Numazu 
Yokohama SCC 
0 : 1/42 1/4
-0.950.810.860.98
FT
3-0
FC Osaka 
Ryukyu 
0 : 02
-0.980.840.970.87
FT
2-1
FC Gifu 
Sagamihara 
0 : 3/42 1/4
0.900.960.920.92

Lịch Thi Đấu Japan Football League

FT
0-0
Tokyo Musashino 
Reinmeer Aomori 
  
    
FT
1-0
Veertien Mie 
Okinawa SV 
  
    
FT
1-2
Minebea Mitsumi FC 
Urayasu SC 
  
    
FT
1-0
Suzuka Point Getters 
Kochi United SC 
0 : 1/42 1/4
-0.900.750.920.92

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT
0-2
AS Harima Albion Nữ 
Shizuoka SSU(W) 
  
    
FT
2-1
Setagaya Sfida Nữ 
Sperenza Osaka Nữ 
0 : 1 1/42 1/2
0.830.930.790.97
FT
0-4
Yamato Sylphid Nữ 
Nippatsu Yokohama Nữ 
1 1/4 : 02 3/4
1.000.760.73-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
1-1
Chuncheon FC 
Siheung Citizen 
0 : 02
0.960.900.900.94
FT
0-0
Mokpo City 
Paju Citizen 
0 : 02
0.950.910.920.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
1-1
Yanbian Longding 
Jiangxi Dingnan 
0 : 1/42
0.950.870.870.93
FT
1-1
Wuxi Wugo 
Guangzhou FC 
1/4 : 01 3/4
0.910.910.850.95
FT
3-0
Jinan Xingzhou 
Qingdao West Coast 
1/2 : 02
0.80-0.98-0.950.75
FT
0-2
Jiangxi Lushan 
Shijiazhuang Gongfu 
1/4 : 02
-0.980.800.920.88
FT
1-1
Shanghai Jiading 
Liaoning Tieren 
0 : 1/42
0.960.861.000.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
1-0
Patronato Parana 
Defensores Unidos 
0 : 1/22
0.960.900.940.90
FT
2-0
Def.Belgrano 
San Telmo 
0 : 3/42
0.980.880.950.89
FT
2-0
Gim.Mendoza 
San Martin SJ 
0 : 01 3/4
0.74-0.890.900.94
FT
3-1
CA Mitre Salta 
Villa Dalmine 
0 : 1 1/42 1/4
0.960.901.000.84
FT
1-1
CA Guemes 
Guillermo 
0 : 1/42
0.920.94-0.930.76
FT
3-0
Ferro Carril Oeste 
Gimnasia Jujuy 
0 : 1/22
-0.970.830.910.93
FT
0-1
All Boys 
San Martin Tucuman 
1/2 : 01 3/4
0.79-0.930.78-0.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
1-0
SC Recife/PE 
Vila Nova/GO 
0 : 3/42 1/4
-0.960.86-0.940.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
1-2
Temuco 1
Puerto Montt 
0 : 1/22
0.78-0.960.890.91
FT
1-0
La Serena 
Deportes Recoleta 
0 : 1/22 1/4
0.880.940.930.87
FT
2-3
Antofagasta 1
Iquique 
0 : 1/22 3/4
0.860.960.801.00
FT
1-2
San Luis Qui. 1
U. San Felipe 
0 : 1/22 1/4
0.821.000.820.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
1-0
Patriotas 
Llaneros FC 
0 : 1/22
0.960.86-0.870.65

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
3-2
Dep.Cuenca 
Emelec 
0 : 02 1/2
0.980.880.920.92
FT
1-2
Barcelona SC 1
Univ Catolica Quito 
0 : 3/42 3/4
-0.960.820.920.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
4-1
Racing Club (URU) 
Plaza Colonia 
0 : 1/42 1/4
0.890.93-0.930.73
FT
1-3
CA Penarol 1
CA River Plate (URU) 
0 : 12 1/2
0.920.900.960.84
FT
2-0
Defensor SC 
Wanderers 
0 : 1/22 1/4
0.860.960.890.91

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
2-0
Racing Louisville Nữ 
NJ/NY Gotham Nữ 
0 : 02 1/2
0.760.940.900.80
FT
2-3
Chicago RS Nữ 
Portland Tho. Nữ 
1 : 03
-0.910.600.65-0.95
FT
2-3
Kansas City Nữ 
Wash. Spirit Nữ 
1/4 : 02 1/2
0.65-0.950.940.76

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

FT
1-0
Pacific FC 
York United FC 
0 : 3/42 1/2
0.920.780.920.78
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo