LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 03/06/2022

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu UEFA Nations League

FT
2-0
Kazakhstan 
Azerbaijan 
1/4 : 02
0.86-0.96-0.930.80
FT
3-0
Latvia 
Andorra 
0 : 12 1/4
0.82-0.94-0.940.80
FT
1-4
Bỉ 
Hà Lan 
0 : 02 3/4
0.85-0.960.970.91
FT
0-1
Belarus 
Slovakia 
1 : 02 1/4
0.84-0.94-0.960.84
FT
0-3
Croatia 
Áo 
0 : 1/42 1/2
0.891.000.910.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Pháp 
Đan Mạch 
0 : 12 1/2
0.910.980.990.89
FT
0-2
Liechtenstein 
Moldova 
1 : 02 1/4
0.85-0.97-0.970.84

Lịch Thi Đấu Vòng loại U21 Châu Âu

FT
0-6
Bắc Ireland U21 
T.B.Nha U21 
1 3/4 : 03
0.990.830.81-0.99
FT
0-5
Estonia U21 
Azerbaijan U21 
1/2 : 02 1/2
-0.990.810.960.86
FT
3-2
Na Uy U21 
Croatia U21 
0 : 02 3/4
0.960.860.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Áo U21 
Phần Lan U21 
0 : 1 1/43 1/4
-0.960.781.000.80
FT
1-2
Séc U21 
Anh U21 
3/4 : 02 3/4
0.78-0.960.900.90
03/06
Hoãn
Nga U21 
Lithuania U21 
  
    
FT
4-0
Đức U21 
Hungary U21 
0 : 2 1/43 1/2
0.910.930.910.91
FT
1-3
Malta U21 1
Slovakia U21 
1 3/4 : 03
-0.990.830.930.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Moldova U21 
Hà Lan U21 
2 1/2 : 03 1/2
0.870.950.970.83
FT
9-0
Iceland U21 
Liechtenstein U21 
  
    
FT
3-0
Ireland U21 
Bosnia & Herz U21 
0 : 12 1/2
-0.950.790.950.87

Lịch Thi Đấu U23 Châu Á

FT
1-2
UAE U23 
Nhật Bản U23 
3/4 : 02 1/4
-0.980.800.940.86
Trực tiếp: VTV6, FPT Play
FT
5-0
Arập Xêut U23 
Tajikistan U23 
0 : 1 1/42 1/2
0.910.930.830.99
Trực tiếp: VTV6, FPT Play

Lịch Thi Đấu CONCACAF Nations League

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Saint Martin 
Aruba 
1 1/4 : 03
0.64-0.83-0.940.76
FT
1-1
British Virgin Isl 
Cayman Islands 
1 3/4 : 03 1/4
0.81-0.970.870.93
FT
1-4
Turks & Caicos 
Bonaire 
1/4 : 02 3/4
0.900.940.71-0.89
FT
1-1
Sint Maarten 
US Virgin Islands 
0 : 02 3/4
0.78-0.960.960.86
FT
1-0
Bahamas 
St.Vincent 
1/2 : 02 1/4
-1.000.840.840.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Curacao 
Honduras 1 
0 : 02
0.78-0.940.78-0.96
FT
2-1
Nicaragua 
Trinidad & T. 
1/2 : 02 1/4
0.78-0.940.920.90

Lịch Thi Đấu Vòng loại African Cup 2025

FT
2-0
Comoros 
Lesotho 
0 : 12
0.990.830.890.91
FT
2-2
Togo 
Eswatini 
0 : 1 1/42 1/4
0.900.921.000.80
FT
2-0
Burkina Faso 
Cape Verde 
0 : 1/21 3/4
0.970.850.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
B.B.Ngà 
Zambia 
0 : 12 1/4
0.821.000.970.83

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT
0-2
Nepal 
Oman 
4 : 04 1/2
-0.980.800.801.00

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
5-0
Uganda Nữ 
Djibouti Nữ 
  
    
FT
1-2
Rwanda Nữ 
Burundi Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U21

FT
2-0
Georgia U21 
Romania U21 
1/4 : 02 1/2
0.83-0.990.820.98

Lịch Thi Đấu Toulon Tournament

FT
0-0
Nhật Bản U19 
Comoros U20 
0 : 1/42 1/4
0.950.890.960.86
FT
1-2
Algeria U23 
Colombia U19 
0 : 02
0.79-0.950.821.00

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
3-0
Racing Santander 
Andorra FC 
0 : 1/42
0.960.860.76-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

FT
0-2
Thor Akureyri 
UMF Selfoss 
0 : 03 1/4
0.870.950.860.94
FT
3-1
Fjolnir 
Knat. Vesturbaejar 
0 : 1 1/43 1/2
0.840.980.920.88
FT
2-2
Afturelding 
Grotta 
1/2 : 03 1/2
0.870.950.821.00
FT
1-1
Kordrengir 
UMF Grindavik 
0 : 1/23
-0.910.720.890.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Montenegro

FT
1-2
Rudar 
Mladost Donja 
  
    
FT
1-1
FK Podgorica 
Arsenal Tivat 
0 : 02 3/4
-0.860.560.820.88

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

FT
3-1
KTP Kotka 
PIF Parainen 
0 : 1 1/42 3/4
0.970.941.000.87
FT
1-1
JaPS 
SJK Akatemia 
1/4 : 03
0.81-0.90-0.940.83
FT
1-0
KPV Kokkola 
Jaro 
1/4 : 02 1/4
0.990.93-0.990.88

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
0-6
KaaPo Kaarina 
Ilves-Kissat 
1/4 : 03 1/2
0.890.99-0.900.75
FT
1-1
FC Komeetat 
Kajaanin Haka 
1/2 : 02 3/4
0.881.000.80-0.93

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
2-1
Manly Utd 
Sutherland Sharks 
0 : 1/22 3/4
-0.940.840.861.00
FT
2-2
Mt Druitt Rangers 
Sydney United 58 FC 
0 : 1/43 1/2
-0.950.870.910.95

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
2-1
Melb. Knights 
South Melbourne 
1/4 : 03
0.900.990.86-0.99
FT
1-3
Green Gully SC 
Port Melbourne 
0 : 1/42 1/2
1.000.910.891.00

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT
1-0
Nittaidai FIELDS (W) 
Iga Kunoichi Nữ 
1 1/4 : 02 3/4
-0.990.810.930.87

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
3-1
Daejeon Korail 
Dangjin Citizen 
0 : 3/42 1/4
-0.880.75-0.960.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
0-4
Hebei CFFC 
Wuhan Three T. 
2 3/4 : 04
0.960.90-0.980.84
FT
1-0
Shandong Taishan 1
Zhejiang Professional 
0 : 3/42 3/4
0.980.880.990.85
FT
0-1
Guangzhou FC 
Sh. Shenhua 
1 : 02 1/2
0.960.900.960.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
1-1
Barracas Central 
C. Cordoba SdE 
1/4 : 02 1/4
0.84-0.940.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
0-2
Atletico Atlanta 
Ind.Rivadavia 
0 : 1/42
-0.940.80-0.990.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
1-2
Operario/PR 
Cruzeiro/MG 
1/2 : 01 3/4
0.84-0.940.83-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
0-0
CA Torque 
CA River Plate (URU) 
0 : 1/22 1/2
-0.940.760.930.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT
3-1
Mineros Guayana 1
Inter de Barinas 
0 : 1/42 3/4
0.920.78-0.990.69
FT
0-0
Carabobo 1
Caracas 
0 : 1/42 1/4
0.840.860.980.72

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
3-0
Colorado Springs 
Las Vegas Lights 
0 : 1 1/43 1/2
0.910.910.920.88

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
5-0
Houston Dash Nữ 
Orlando Pride Nữ 
0 : 1/22 1/2
0.800.900.910.81
FT
3-0
Portland Tho. Nữ 
Angel City Nữ 
0 : 3/42 1/4
0.940.780.770.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
1-2
CR Belouizdad 
NC Magra 
0 : 1 1/42 1/4
0.910.910.860.96
FT
4-0
USM Alger 
O Medea 
0 : 1 1/22 1/2
0.81-0.970.900.90
FT
3-3
RC Relizane 
RC Arbaa 
1 : 03 1/2
1.000.820.76-0.94
FT
3-0
HB Chelghoum Laid 
Paradou AC 
0 : 1/42 1/4
0.75-0.930.79-0.99
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo