LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 04/06/2022

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu UEFA Nations League

FT
1-0
Armenia 
Ireland 
3/4 : 02
0.85-0.970.880.99
FT
1-1
Phần Lan 
Bosnia & Herz 
0 : 02
0.970.930.84-0.95
FT
1-0
Hungary 
Anh 
1 : 02 1/4
-0.980.870.910.97
FT
0-2
Lithuania 
Luxembourg 
1/4 : 02
0.79-0.901.000.89
FT
2-0
Montenegro 
Romania 
1/4 : 02 1/4
0.79-0.90-0.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Italia 
Đức 
1/2 : 02 1/2
-0.950.850.85-0.97
FT
4-0
T.N.Kỳ 
Đảo Faroe 
0 : 2 1/43
0.890.950.870.93

Lịch Thi Đấu Vòng loại U19 Châu Âu

FT
1-1
Ukraina U19 
Serbia U19 
0 : 02 1/2
-0.920.750.70-0.91
FT
1-1
Hà Lan U19 1
Na Uy U19 
0 : 1 1/43
0.980.860.860.96

Lịch Thi Đấu Vòng loại U21 Châu Âu

FT
1-5
Belarus U21 
B.D.Nha U21 
2 1/4 : 03 1/4
0.850.970.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Đan Mạch U21 
Kazakhstan U21 
0 : 23
0.900.920.880.92
FT
0-3
Andorra U21 
Kosovo U21 
3/4 : 02 1/2
0.930.890.970.83
FT
1-0
Thụy Sỹ U21 
Bulgaria U21 
0 : 1 1/22 3/4
-0.970.810.860.96

Lịch Thi Đấu U23 Châu Á

FT
1-1
Iraq U23 
Australia U23 
1/2 : 02
0.82-0.980.900.92
Trực tiếp: VTV6, FPT Play
FT
2-1
Turkmenistan U23 
Iran U23 
1 1/2 : 02 3/4
0.910.910.970.85
Trực tiếp: VTV5, FPT Play
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
6-0
Uzbekistan U23 
Qatar U23 
0 : 1/42
0.990.830.910.89
Trực tiếp: VTV5, FPT Play
FT
0-1
Kuwait U23 
Jordan U23 
1/2 : 02
0.910.930.930.87
Trực tiếp: VTV6, FPT Play

Lịch Thi Đấu CONCACAF Nations League

FT
0-0
Bermuda 
Haiti 
1 1/4 : 02 3/4
0.990.830.840.98
FT
1-1
Suriname 
Jamaica 
1/2 : 02 1/4
0.79-0.950.81-0.99
FT
1-2
Montserrat 
Guyana 
1/4 : 02 1/2
0.75-0.930.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
El Salvador 
Grenada 
0 : 22 3/4
0.960.860.880.94

Lịch Thi Đấu Vòng loại African Cup 2025

FT
1-1
Namibia 
Burundi 
0 : 1/42
0.970.850.970.83
FT
1-0
Gambia 
South Sudan 
0 : 12 1/4
0.77-0.950.950.85
FT
1-1
Niger 
Tanzania 
1/4 : 02
0.910.91-0.980.78
FT
3-1
Senegal 
Benin 
0 : 1 1/42 1/4
0.79-0.970.950.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Mali 
Congo 
0 : 1 1/42 1/4
0.80-0.980.990.81
FT
2-0
Algeria 
Uganda 
0 : 1 1/22 1/2
0.970.870.980.82
FT
3-0
Mauritania 
Sudan 
0 : 1/21 3/4
0.80-0.980.860.96
FT
0-1
CHDC Congo 
Gabon 
0 : 1/22
0.71-0.881.000.82

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

FT
2-4
Thể Công - Viettel 
Hà Nội FC 
  
    
Trực tiếp: ON FOOTBALL
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Hải Phòng 
HA Gia Lai 
  
    
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

FT
0-3
Na Uy U17 
Anh U17 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18

04/06
Hoãn
Ba Lan U18 
North Macedonia U18 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U19

FT
1-0
Iceland U19 
Ireland U19 
1 1/4 : 03
0.81-0.920.970.75

Lịch Thi Đấu Toulon Tournament

FT
2-4
Arập Xêut U20 
Panama U23 
1 1/4 : 02 1/4
0.76-0.930.910.91
FT
6-2
Pháp U20 
Argentina U20 
0 : 3/42 1/4
0.840.980.990.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-2
Las Palmas 
Tenerife 
0 : 1/22 1/4
0.970.92-0.940.82

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
2-1
Albacete 
Rayo Majada. 
0 : 1/42 1/4
0.960.86-0.960.76
FT
4-0
Deportivo 
Linares Deportivo 
0 : 12 1/2
0.75-0.930.820.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

FT
5-0
Fylkir 
Vestri 
0 : 13 1/4
0.850.990.840.98

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
4-0
Lunds BK 
Lindome GIF 
0 : 3/43
0.950.910.950.89
FT
2-1
Sollentuna FK 
Haninge/Brand. 
0 : 1/22 3/4
0.850.990.78-0.96
FT
0-1
Tvaakers IF 
Torns IF 
0 : 1 1/42 3/4
0.960.880.70-0.89
FT
0-4
Atvidabergs 
Falkenbergs 
3/4 : 02 1/2
0.910.950.860.98
FT
1-6
Qviding 1
Vanersborgs IF 
0 : 03
0.83-0.97-0.930.77
FT
0-0
Motala AIF 
Taby FK 
0 : 1/23 1/4
0.880.980.890.95
FT
0-2
Oskarshamns AIK 
Ljungskile SK 
0 : 02 1/2
-0.950.790.83-0.99
FT
1-0
Hammarby Talang 
Karlstad BK 
3/4 : 03 1/4
0.83-0.99-0.990.83
FT
2-2
Vasalunds 
Stockholm Intl 
0 : 1/42 3/4
1.000.860.74-0.91
FT
2-2
Sandvikens 
Gefle IF 
0 : 3/42 3/4
0.950.910.860.96

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

FT
1-3
Samford Rang. 
Grange Thistle 
0 : 1 3/44 1/4
0.960.800.920.86
FT
2-2
Wynnum Wolves 
Albany Creek 
  
    
FT
7-2
Surfers Paradise 
Souths Utd 
  
    
FT
6-2
Coomera Colts 1
Virginia Utd 
  
    

Lịch Thi Đấu Aus FB West Premier

FT
1-2
Floreat Athena 
Armadale SC 
0 : 1/23 1/2
-0.790.600.860.98
FT
1-1
Sorrento 
Stirling Macedonia 
0 : 03 1/4
0.940.940.81-0.95
FT
4-1
Perth SC 
Inglewood Utd 
0 : 1/23 1/4
0.78-0.930.980.86
FT
1-0
Cockburn City 
Perth RedStar 
3/4 : 03 1/4
0.85-0.991.000.86
FT
0-3
Balcatta Etna 
Bayswater City 
1 1/4 : 03 1/2
0.65-0.810.920.94
FT
0-0
Gwelup Croatia 
Perth Glory U21 
1/2 : 03 1/4
0.900.960.82-0.98

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
2-4
Bulls FC Academy 
Sydney Olympic 
1/2 : 03 3/4
0.940.970.910.97
FT
2-0
APIA Tigers 
Rockdale Ilinden FC 
0 : 1/23 1/4
0.990.90-0.940.82
FT
1-1
Marconi Stallions 1
Blacktown City 
0 : 03
0.84-0.94-0.990.85

Lịch Thi Đấu Aus Queensland

FT
1-3
Moreton Bay Utd 
Queensland Lion 
1 1/2 : 04 1/4
0.82-0.960.850.97
FT
1-6
Capalaba 
Brisbane City 
1 1/4 : 04
0.990.850.76-0.93
FT
4-1
Olympic FC QLD 
Gold Coast Knights 
0 : 1/43 1/2
0.860.980.950.87

Lịch Thi Đấu Aus South Sup.League

FT
8-0
Adelaide Utd U21 
SA Panthers 
1/4 : 03 1/2
0.65-0.840.910.91
FT
1-1
FK Beograd (AUS) 
Adelaide Olympic 
0 : 1/43 1/4
-0.960.800.920.90
FT
4-2
Sturt Lions 
West Torrens 
0 : 1/23 1/4
-0.920.750.990.83
FT
1-0
Adelaide City 
Croydon Kings 
0 : 1 1/43 1/4
0.940.90-0.880.71
FT
2-0
N.E. MetroStars 
Campbelltown City 
0 : 1/43 1/4
-0.870.71-0.970.81
FT
2-1
Adelaide Comets 
Cumberland Utd 
0 : 1 1/43 1/4
1.000.860.82-0.98

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
0-1
Eastern Lions 
Altona Magic SC 
3/4 : 03
-0.980.870.871.00
FT
1-2
Hume City 
Dandenong City 
0 : 3/43
0.900.99-0.910.77
FT
0-0
Dandenong Th. 
Oakleigh Cannons 
3/4 : 02 3/4
0.88-0.980.85-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-1
Tokushima Vortis 
Alb. Niigata (JPN) 
1/4 : 02
0.85-0.930.960.93
FT
5-1
Okayama 
Zweigen Kan. 
0 : 02
0.78-0.890.960.94

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Nhật Bản

FT
0-3
Consa. Sapporo 
Sanf Hiroshima 
1/2 : 02 3/4
0.980.93-0.970.87
FT
6-1
Nagoya Grampus 
Kyoto Sanga 
0 : 1/21 3/4
-0.990.900.82-0.93
FT
1-0
Cerezo Osaka 
Shonan Bellmare 
0 : 1/42
-0.920.830.940.96
FT
1-0
Avispa Fukuoka 
Kashima Antlers 
0 : 01 3/4
-0.900.790.80-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-6
Yokohama SCC 
Iwaki FC 
3/4 : 02 1/2
-0.900.750.841.00
FT
3-2
Sagamihara 
Giravanz Kita. 
0 : 1/42 1/4
-0.950.81-0.960.80

Lịch Thi Đấu Japan Football League

FT
0-0
FC Osaka 
Nara Club 
0 : 1/42 1/4
0.80-0.980.900.90
FT
2-3
Sony Sendai 
Criacao Shinjuku 
0 : 3/42 1/4
0.850.970.820.98
FT
0-0
TIAMO Hirakata 
Maruyasu Okazaki 
0 : 1/42 1/4
0.860.980.81-0.99

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT
1-0
NGU Loverledge Nữ 
Cerezo Osaka Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT
3-2
Daejeon Hana Citizen 
Jeonnam Dragons 
0 : 1/42 1/4
0.900.980.910.95
FT
6-1
Gyeongnam 
GimPo Citizen 
0 : 1/22 1/2
0.900.980.83-0.97
FT
1-1
Bucheon 1995 
Seoul E-Land 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
3-4
Siheung Citizen 
Ulsan Citizen 
0 : 1/42
0.69-0.84-0.990.85
FT
2-2
Yangju Citizen 
Mokpo City 
1/4 : 02
0.68-0.850.900.94
FT
0-0
Gyeongju KHNP 
Gimhae City 
0 : 1/42 1/2
0.960.900.990.85
FT
3-2
Cheongju FC 
Changwon City 
1/4 : 02
0.881.000.81-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
0-1
Shanghai Port 1
Wuhan Yangtze 
0 : 1/41 3/4
0.85-0.990.890.95
FT
2-0
Shenzhen FC 
Chengdu Rongcheng 
0 : 1/42 1/4
-0.940.800.960.88
FT
4-1
Changchun Yatai 
Guangzhou City 
0 : 1 1/22 3/4
0.881.000.930.91
FT
1-1
Meizhou Hakka 
Tianjin Tigers 
0 : 1/42
0.930.930.79-0.95
FT
2-2
Henan Songshan 
Dalian Professional 
0 : 2 1/43
0.940.941.000.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
1-1
Atletico Tucuman 1
Colon 
0 : 02 1/2
0.970.940.930.93
FT
1-1
San Lorenzo 1
Independiente 
0 : 02
-0.860.760.940.92
FT
1-2
Banfield 
Newells Old Boys 
0 : 1/22
-0.940.840.960.90
FT
1-1
Patronato Parana 
Velez Sarsfield 
1/4 : 02 1/4
0.960.931.000.86
FT
2-1
CA Platense 
Godoy Cruz 
0 : 02 1/4
1.000.890.82-0.96
FT
2-0
Racing Club 
CA Huracan 1 
0 : 1/22 1/4
1.000.900.881.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
2-2
Chaco For Ever 
Deportivo Maipu 
0 : 1/42
0.890.97-0.840.65
FT
2-1
San Martin SJ 
Quilmes 
0 : 1/42
0.71-0.850.78-0.94
FT
1-1
Chacarita Jrs 
Agropecuario AAC 
0 : 1/42
-0.930.78-0.930.78
FT
3-1
All Boys 
Alvarado MDP 
0 : 1/22
0.880.980.850.99
FT
1-2
Estudiantes BsAs 
Ferro Carril Oeste 
0 : 1/42
0.82-0.960.890.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT
2-1
America/MG 
Cuiaba/MT 
0 : 3/41 3/4
-0.930.830.78-0.91
FT
2-2
Athletico/PR 
Santos/SP 
0 : 1/42
0.82-0.930.84-0.96
FT
1-1
Ceara/CE 
Coritiba/PR 
0 : 12 1/4
-0.950.850.82-0.94
FT
1-1
Avai/SC 
Sao Paulo/SP 
1/2 : 02
0.80-0.91-0.990.87
FT
0-1
Atletico/GO 
Corinthians/SP 
0 : 1/42 1/4
-0.910.82-0.960.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
0-0
Novorizontino/SP 
Sampaio Correa/MA 
0 : 3/42
-0.980.880.880.98
FT
2-1
Bahia/BA 1
Criciuma/SC 
0 : 3/42
-0.910.800.80-0.94
FT
2-1
Tombense FC/MG 
Ituano/SP 
0 : 01 3/4
0.990.900.960.90
FT
1-2
Brusque FC/SC 
Nautico/PE 
0 : 3/42 1/4
-0.980.880.920.94

Lịch Thi Đấu U20 Brazil

FT
4-0
Flamengo/RJ U20 
Sao Paulo/SP U20 
  
    
FT
0-4
Cruzeiro/MG U20 
Palmeiras/SP U20 
  
    
FT
5-0
America/MG U20 
Fortaleza/CE U20 
  
    
FT
2-1
Atl. Mineiro/MG U20 
Ceara/CE U20 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
2-1
The Strongest 1
CA Palmaflor 
0 : 1 1/22 3/4
0.81-0.950.77-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
1-1
Barnechea 
San.Morning 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
4-1
Atl. Nacional 
Atl. Bucaramanga 
0 : 12 1/2
0.89-0.99-0.950.83
FT
2-1
Junior Barranquilla 
Millonarios 
0 : 1/22
-0.970.850.78-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
1-0
Tigres(COL) 1
Bogota FC 
0 : 1/42 1/4
-0.990.810.880.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
0-0
Dep. Maldonado 1
Albion FC (URU) 
0 : 3/42 1/2
0.79-0.970.810.99
FT
0-1
CA Penarol 
Cerro Largo 
0 : 12 1/4
-0.950.770.950.85
FT
1-1
Sportivo Cerrito 1
Plaza Colonia 
1/4 : 02 1/4
-0.970.810.980.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT
4-1
Zulia FC 1
Puerto Cabello 
0 : 02 1/4
0.63-0.930.820.90
FT
1-2
UCV FC 1
Estu.Merida 
0 : 1/42 1/4
1.000.700.960.76

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

FT
2-1
Vancouver WC 
Real Salt Lake 
1/4 : 02 1/4
0.82-0.940.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
3-4
Ch. Battery 
Indy Eleven 
1/4 : 02 1/2
0.85-0.990.900.94
FT
1-1
Pittsburgh R. 
Detroit City FC 
0 : 3/42 3/4
0.61-0.790.950.91
FT
0-0
FC Tulsa 
Miami FC 
0 : 03 1/4
0.910.970.960.88
FT
0-1
Rio Grande Valley 1
LA Galaxy II 
0 : 3/43
0.920.940.79-0.93
FT
5-2
Memphis 901 
Atlanta United II 
0 : 1 1/23 1/4
0.83-0.970.861.00
FT
1-1
El Paso Locomotive 
Hartford Athletic 
0 : 3/43 1/4
-0.980.840.920.92
FT
1-2
Orange County SC 
New Mexico United 
0 : 1/42 3/4
-0.930.81-0.970.83
FT
0-2
Monterey Bay FC 
Oakland Roots 
0 : 1/42 3/4
-0.970.830.78-0.94
FT
0-1
Phoenix Rising 
Birmingham Legion 
0 : 3/42 3/4
-0.990.870.75-0.92
FT
1-0
Sacramento 
SA Scorpions 
0 : 1/42 1/2
-0.940.800.920.92

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
1-0
Chicago RS Nữ 
OL Reign Nữ 
1/4 : 02 1/2
0.980.84-0.990.79
FT
1-0
NJ/NY Gotham Nữ 
Wash. Spirit Nữ 
  
    
FT
0-3
Racing Louisville Nữ 
NC Courage Nữ 
  
    
FT
2-2
Kansas City Nữ 
San Diego Wave Nữ 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo