LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 05/12/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu C1 Châu Á

FT
1-2
FC Ahal 
Al Ain 
1 : 02 3/4
0.830.990.77-0.97
FT
1-4
Pakhtakor 
Al Fayha 
0 : 1 1/43 1/4
0.950.870.880.92
FT
1-2
Persepolis 
Al Duhail SC 
0 : 1 1/43
0.850.97-0.990.79
FT
1-1
Istiklol Dushanbe 
Al Nassr (KSA) 
3/4 : 02 3/4
0.850.971.000.80

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT
1-0
Wolves 
Burnley 
0 : 1/22 1/2
0.970.920.940.95
Trực tiếp: K+SPORT2
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-4
Luton Town 
Arsenal 
1 3/4 : 02 3/4
-0.930.830.85-0.95
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch Thi Đấu Cúp Italia

FT
1-0
Lazio 
Genoa 
0 : 12 1/4
-0.930.82-0.970.85

Lịch Thi Đấu Cúp Đức

FT
1-2
Magdeburg 
Fort.Dusseldorf 
0 : 1/43
0.930.960.940.94
FT
2-0
Kaiserslautern 
Nurnberg 
0 : 1/22 3/4
0.950.940.900.98
FT
1-4
Homburg 
St. Pauli 
1 1/4 : 03
-0.950.85-0.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
M.gladbach 
Wolfsburg 
0 : 1/43
-0.940.840.890.99

Lịch Thi Đấu UEFA Nations League Nữ

FT
2-0
T.N.Kỳ Nữ 
Georgia Nữ 
0 : 3 1/43 3/4
-0.980.800.900.90
FT
4-1
Kazakhstan Nữ 
Armenia Nữ 
0 : 23 1/2
0.850.970.990.81
FT
1-1
Luxembourg Nữ 
Lithuania Nữ 
0 : 1/42 1/2
0.821.000.950.85
FT
2-1
Malta Nữ 
Latvia Nữ 
0 : 3/42 3/4
0.81-0.990.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Montenegro Nữ 
Síp Nữ 
0 : 23 1/4
0.870.951.000.80
FT
1-0
Azerbaijan Nữ 
Đảo Faroe Nữ 
0 : 23
0.920.900.860.94
FT
0-0
Andorra Nữ 
Moldova Nữ 
1/4 : 02 1/2
0.840.980.810.99
FT
2-2
Bulgaria Nữ 
North Macedonia Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
0.81-0.990.940.86
FT
4-1
Israel Nữ 
Estonia Nữ 
0 : 1 1/23
0.910.910.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Bosnia & Herz Nữ 
Belarus Nữ 
0 : 1 1/42 1/2
0.970.850.810.99
FT
1-6
Bắc Ireland Nữ 
Ireland Nữ 
1 : 02 3/4
0.950.87-0.870.65
FT
6-0
Hungary Nữ 
Albania Nữ 
0 : 2 3/43 1/2
0.72-0.910.810.99
FT
2-2
Slovakia Nữ 
Phần Lan Nữ 
3/4 : 02 1/2
0.980.840.880.92
FT
2-0
Ba Lan Nữ 
Hy Lạp Nữ 
0 : 1 1/22 1/2
0.960.86-0.950.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Romania Nữ 
Croatia Nữ 
1/4 : 02 1/2
0.940.88-0.990.79
FT
5-3
T.B.Nha Nữ 
Thụy Điển Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.800.850.95
FT
4-0
Séc Nữ 
Slovenia Nữ 
0 : 3/42 1/4
-0.970.790.920.88
FT
0-1
Serbia Nữ 
Ukraina Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
-0.910.720.960.84
FT
3-0
Italia Nữ 
Thụy Sỹ Nữ 
0 : 1 1/42 1/2
-0.950.770.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
B.D.Nha Nữ 
Pháp Nữ 
3/4 : 02 1/2
0.821.000.830.97
FT
2-1
Áo Nữ 
Na Uy Nữ 
1/4 : 02 1/4
0.77-0.950.850.95
FT
0-1
Đan Mạch Nữ 
Iceland Nữ 
0 : 1 1/22 3/4
-0.930.741.000.80
FT
0-0
Wales Nữ 
Đức Nữ 
2 1/4 : 03
-0.920.730.68-0.89
FT
0-6
Scotland Nữ 
Anh Nữ 
2 1/4 : 03 1/2
0.830.990.840.96
FT
4-0
Hà Lan Nữ 
Bỉ Nữ 
0 : 1 3/43
0.830.990.810.99

Lịch Thi Đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
0-1
Kazakhstan U19 Nữ 
Romania U19 Nữ 
3 1/2 : 04 3/4
1.000.700.55-0.87
FT
1-1
Phần Lan U19 Nữ 
Đức U19 Nữ 
2 1/4 : 03 1/2
0.800.960.800.96
FT
0-8
Israel U19 Nữ 
Na Uy U19 Nữ 
2 1/2 : 03 3/4
-0.790.500.65-0.90

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
3-0
Ma Rốc Nữ 
Uganda Nữ 
0 : 1 1/23
0.910.850.970.79
FT
1-0
Colombia Nữ 
New Zealand Nữ 
0 : 12 1/4
0.890.870.970.79
FT
6-0
Chile Nữ 
Peru Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
0.960.80-0.960.72
FT
2-1
Mỹ Nữ 
Trung Quốc Nữ 
0 : 2 3/43 1/2
0.980.840.900.90
FT
1-0
Canada Nữ 
Australia Nữ 
0 : 3/42 3/4
0.960.860.920.88

Lịch Thi Đấu Cúp FA

FT
0-0
Alfreton Town 
Walsall 
1/2 : 02 1/2
0.881.000.960.90

Lịch Thi Đấu Football League Trophy

FT
2-1
Blackpool 
Barnsley 
0 : 02 3/4
0.870.950.830.97
FT
3-2
Wycombe 
Fulham U21 
0 : 13 1/4
-0.970.790.930.87
FT
0-4
Milton Keynes Dons 1
Brighton U21 
  
    
FT
0-1
Forest Green 
Oxford Utd 
1/4 : 02 3/4
0.920.900.980.82
FT
3-0
Derby County 
Fleetwood Town 
0 : 1 1/43
0.940.880.920.88
FT
3-0
Doncaster Rovers 
Nottingham Forest U21 
0 : 3/43 1/4
0.880.940.920.88
FT
2-3
Wrexham 
Burton Albion 
0 : 02 3/4
-0.980.800.900.90
FT
3-0
Peterborough Utd 
Arsenal U21 
0 : 13 1/2
0.950.870.890.91
FT
4-0
Bradford City 
Liverpool U21 
0 : 13 1/4
0.870.950.900.90
FT
0-4
Colchester Utd 
West Ham U21 
1/4 : 03
0.970.850.801.00
FT
2-1
Crawley Town 
Bristol Rovers 
3/4 : 02 3/4
0.830.990.830.97
FT
2-0
Bolton 
Port Vale 
0 : 1 1/43
0.77-0.950.980.82

Lịch Thi Đấu Cúp Tây Ban Nha

FT
1-2
Atzeneta 
Getafe 
1 1/2 : 02 3/4
0.850.970.920.88
FT
0-1
Arosa SC 
Valencia 
2 1/2 : 03
0.821.000.801.00
FT
2-1
Castellon 
Real Oviedo 
0 : 1/42 1/4
-0.920.730.970.83
FT
3-1
Espanyol 
Valladolid 
0 : 1/22 1/2
0.970.850.900.90

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

FT
2-1
Atalanta U23 
Triestina 
1/4 : 02 1/4
0.870.950.900.90
FT
0-5
Pontedera 
Pescara 
0 : 02 1/4
0.930.890.820.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

FT
3-1
Pau FC 
Valenciennes 
0 : 1/42 1/4
0.890.99-0.980.84
FT
1-0
Angers 
Grenoble 
0 : 1/22 1/4
0.980.900.950.91
FT
0-5
Dunkerque 
SC Bastia 
0 : 1/42
0.930.95-0.990.85
FT
1-2
Concarneau 
Auxerre 
3/4 : 02 3/4
0.970.910.940.92
FT
3-2
Quevilly 
Bordeaux 
0 : 02 1/4
0.85-0.970.890.97
FT
2-0
Paris FC 
Rodez 
0 : 1/42 1/4
0.960.920.83-0.97
FT
2-0
Ajaccio 
Stade Lavallois 
0 : 01 1/2
0.85-0.970.82-0.96
FT
1-3
Saint Etienne 
Guingamp 
0 : 1/42 1/4
-0.930.80-0.940.80
FT
2-0
Troyes 
Amiens 
1/4 : 02 1/4
0.81-0.930.970.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Scotland

FT
3-0
Ross County 1
Motherwell 
0 : 1/42 1/4
0.900.99-0.960.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT
0-1
Ararat Y 
Ararat-Armenia 
1 1/4 : 02 3/4
-0.980.800.801.00
FT
1-2
Shirak 
West Armenia 
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Ba Lan

FT
1-1
Pogon Szczecin 
Gornik Zabrze 
0 : 13
0.85-0.950.990.87
FT
2-0
Jagiellonia 
Warta Poznan 
0 : 12 1/4
-0.930.830.870.99

Lịch Thi Đấu Cúp Bulgaria

FT
4-1
Arda Kardzhali 
Litex Lovech 
0 : 1 3/42 3/4
0.800.960.890.87
FT
0-1
Slavia Sofia 
Cska Sofia 
3/4 : 02 1/4
0.810.950.930.83

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Bắc Ailen

FT
2-3
Coleraine 
Glenavon 
0 : 1/42 1/2
0.70-0.940.860.90
FT
0-0
Larne 
Linfield 
0 : 02 1/2
0.76-0.94-0.860.64
FT
2-0
Portadown FC 1
Loughgall 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

FT
2-0
Dender 
Francs Borains 
0 : 12 3/4
0.82-0.960.930.91
FT
1-0
Standard Liege II 
Beerschot-Wilrijk 
3/4 : 03 1/4
-0.860.700.940.90

Lịch Thi Đấu Cúp Bỉ

FT
0-1
Kortrijk 
RWD Molenbeek 
0 : 02 1/2
0.80-0.930.83-0.97

Lịch Thi Đấu Cúp Croatia

FT
1-3
Cibalia Vinkovci 
HNK Rijeka 
1 1/4 : 02 3/4
-0.890.700.76-0.95
FT
3-2
NK Varazdin 
Istra 1961 
0 : 1/22 1/2
0.950.870.900.90

Lịch Thi Đấu Cúp Hy Lạp

FT
0-2
Asteras Tripolis 
Panserraikos 
0 : 1/22 1/4
-0.980.800.950.85
FT
3-2
Panetolikos 
Kallithea 
0 : 1/42 1/2
0.960.860.990.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT
0-2
Hapoel Hadera 1
Maccabi Bnei Raina 
0 : 02 1/4
0.920.900.860.94
FT
1-0
Maccabi P.Tikva 
Maccabi Netanya 
0 : 02 1/2
1.000.820.950.85
FT
1-1
Hapoel Haifa 1
H. Petah Tikva 
0 : 1/22 1/2
0.80-0.980.970.83
FT
2-1
Ashdod 
Hapoel Tel Aviv 
0 : 02 1/4
0.940.880.840.96

Lịch Thi Đấu Cúp Romania

FT
4-0
Universitatea Craiova 
Farul Constanta 
0 : 1 1/22 3/4
0.73-0.920.840.96
FT
0-0
UTA Arad 
Voluntari 
0 : 1/42 1/4
1.000.820.920.88
FT
1-1
CS Tunari 
Gloria Buzau 
3/4 : 02 1/2
0.880.940.990.81

Lịch Thi Đấu Cúp Serbia

FT
2-3
FK Indjija 
FK Novi Pazar 
1/2 : 02 1/4
0.950.810.930.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT
0-4
NK Radomlje 
NK Celje 
3/4 : 02 1/4
-0.990.810.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

FT
3-0
SCR Altach 
Aust Lustenau 
0 : 3/42 1/4
0.87-0.970.940.92
FT
1-2
WSG Swarovski Tirol 
Rapid Wien 
1 1/4 : 03 1/4
0.940.950.900.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
2-2
Naestved BK 
Helsingor 
0 : 1/22 1/2
-0.950.830.990.87
FT
0-1
Kolding IF 
B93 Kobenhavn 
0 : 12 3/4
0.940.94-0.960.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
3-0
Al Najma (KSA) 
Al Jabalain 
1/4 : 02 1/4
0.701.000.930.77
FT
1-1
Al Jndal 
Al Adalah 
1 : 02 1/2
0.940.760.800.90
FT
0-0
Hajer 
Al Ain (KSA) 
0 : 02 1/4
0.850.850.970.73

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT
0-0
Khaitan 1
Al Jahra 
0 : 1/42 1/2
0.920.840.830.93
FT
0-4
Al Shabab (KUW) 
Al Quadisiya 
3/4 : 02 3/4
0.900.920.900.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
1-2
Kokand-1912 
Qyzylqum 
  
    

Lịch Thi Đấu Nữ Việt Nam

FT
5-0
CLB TPHCM Nữ 
Sơn La Nữ 
  
    
FT
2-0
Than Khoáng Sản Nữ 
CLB TPHCM II Nữ 
  
    
FT
0-4
Hà Nội II Nữ 
Thái Nguyên T&T Nữ 
  
    
FT
0-3
PP Hà Nam Nữ 
Hà Nội I Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
3-1
Real Santa Cruz 
Bolivar 
1 : 03 1/4
-0.970.810.78-0.96
FT
2-0
CD Guabira 1
Inde. Petrolero 
0 : 1 1/43
0.860.980.960.86
FT
3-0
Oriente Petrolero 
Jorge Wilstermann 
0 : 1/42
0.860.840.900.80
FT
3-0
Aurora 
Vaca Diez 
0 : 1 1/23
0.64-0.830.54-0.78

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
0-2
B. Al Mahalla 1
Tala'ea Al Jaish 
1/4 : 02
0.85-0.950.80-0.94
FT
4-2
Ceramica Cleopatra 
ENPPI Cairo 
0 : 1/22
-0.970.860.76-0.91
FT
2-1
Ismaily SC 
National Bank SC 
0 : 1/42 1/4
-0.920.810.910.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

FT
2-0
Orlando Pirates 
Moroka Swallows 
0 : 3/42
0.890.930.910.89
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo