LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 04/12/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu C1 Châu Á

FT
3-2
Quwa Al Jawiya 
FK AGMK 
0 : 13
0.81-0.990.970.83
FT
1-2
Mumbai 
Navbahor 
3/4 : 02 3/4
0.840.980.860.94
FT
2-1
Faisaly (JOR) 
Al Sharjah 
3/4 : 02 1/2
0.830.990.801.00
FT
2-1
Al Hilal 
Nassaji Mazandaran 
0 : 2 1/43 1/4
0.940.880.820.98
FT
2-2
Al Sadd 
Nasaf Qarshi 
0 : 3/42 3/4
0.850.970.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Al Ittihad (KSA) 
Sepahan 
0 : 1/42 1/2
0.940.880.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-1
Celta Vigo 
Cadiz 1 
0 : 12 1/2
0.960.930.950.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
3-0
Torino 
Atalanta 
0 : 02 1/4
-0.920.81-0.980.88
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT
4-3
Macarthur FC 
Adelaide Utd 
0 : 1/43 1/2
-0.950.850.980.90

Lịch Thi Đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
6-0
Áo U19 Nữ 
Iceland U19 Nữ 1 
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Đông Á Nữ

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
6-0
Hồng Kông Nữ 
Mông Cổ Nữ 
  
    
FT
3-0
Đài Loan Nữ 
Đảo Guam Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
8-0
Bangladesh Nữ 
Singapore Nữ 
0 : 2 1/23 1/2
0.880.880.850.91
FT
1-2
T.B.Nha U19 Nữ 
Thụy Sỹ U19 Nữ 
0 : 2 1/24
0.950.750.880.82
04/12
Hoãn
Paraguay U17 Nữ 
Nga U17 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-4
Thụy Điển U23 Nữ 
Hà Lan U23 Nữ 
1/4 : 03
0.920.840.820.94
FT
3-3
Hà Lan U19 Nữ 
Anh U19 Nữ 
0 : 1/43
0.920.840.790.97
FT
4-2
Na Uy U23 Nữ 
Pháp U23 Nữ 
3/4 : 02 3/4
0.75-0.990.72-0.96
FT
2-2
Bỉ U23 Nữ 
B.D.Nha U23 Nữ 
0 : 1/42 3/4
0.940.820.780.98

Lịch Thi Đấu Cúp FA

FT
5-0
Wimbledon 
Ramsgate 
0 : 2 1/43 1/2
0.930.890.900.90

Lịch Thi Đấu U23 Anh

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Everton U21 
Southampton U21 
0 : 13 3/4
0.50-0.790.770.99
FT
1-3
Leicester City U21 
Wolves U21 
1/2 : 03 1/2
-0.880.630.950.81
FT
5-1
Derby County U21 
Reading U21 
3/4 : 03 1/2
0.800.960.910.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-0
Villarreal B 
Eibar 
1/2 : 02 1/2
0.84-0.940.871.00

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

FT
0-2
Latina 
Sorrento 
0 : 3/42
0.840.980.73-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Casertana 
Foggia 
0 : 1/42
0.821.000.820.98
FT
1-3
SS Monopoli 
Giugliano 
0 : 1/22 1/4
0.960.86-0.980.78
FT
1-2
Potenza SC 
Taranto 
0 : 1/42
-0.890.700.930.87

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT
1-0
FC Martigues 
Niort 
0 : 1/22 1/4
-0.990.85-0.930.77

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
3-1
Sporting Lisbon 
Gil Vicente 
0 : 2 1/23 1/2
-0.960.860.82-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Feirense 
CD Mafra 
1/4 : 02 1/4
0.84-0.960.960.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
0-5
PSV Eindhoven U21 
NAC Breda 
1/2 : 03
0.85-0.970.81-0.95
FT
0-0
Utrecht U21 
Telstar 
1/4 : 02 1/2
0.930.950.83-0.97
FT
1-1
De Graafschap 
Dordrecht 90 
0 : 13 1/2
-0.950.830.890.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT
1-0
Din. Moscow 
Rubin Kazan 
0 : 1/22 3/4
0.88-0.980.930.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT
3-1
FC Noah 
Van Yerevan 
  
    
FT
2-0
BKMA Yerevan 
Urartu 
1 : 03
0.80-0.980.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT
3-0
Karabakh Agdam 
Gabala FC 
0 : 1 3/42 3/4
-0.990.830.72-0.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT
2-1
Zvijezda Bijeljina 
Zrinjski 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

FT
0-2
Slaven Belupo 
Dinamo Zagreb 
1 1/4 : 02 1/2
0.890.930.880.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

FT
3-0
PAOK 
Lamia FC 
0 : 1 1/23
0.84-0.940.900.97
FT
1-0
AEK Athens 
Aris Salonica 
0 : 1 1/22 3/4
0.940.950.950.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
1-2
Hapoel R. Gan 
Bnei Yehuda 
1/4 : 02 1/2
0.75-0.92-0.930.75
FT
3-2
HR Letzion 
INR HaSharon 
1/4 : 02 1/2
-0.920.750.930.89
FT
0-4
Hapoel Kfar Saba 1
Ironi Tiberias 
1/2 : 02 1/4
0.80-0.960.821.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Montenegro

FT
2-1
Mornar Bar 
FK Jerezo 
0 : 1/42
-0.910.60-0.950.65

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
2-1
Sepsi OSK 
Dinamo Bucuresti 
0 : 3/42 1/4
1.000.880.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
0-4
AEL Limassol 1
Aris Limassol 
3/4 : 02 1/2
0.82-0.960.960.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
4-1
Fenerbahce 
Sivasspor 
0 : 23 1/2
1.000.89-0.970.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
0-0
Zorya 
Rukh Vynnyky 
1/4 : 02 1/2
0.81-0.930.890.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

FT
1-1
Austria Klagenfurt 
Hartberg 
1/2 : 02 1/2
0.930.960.930.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
5-1
Midtjylland 
Viborg 
0 : 12 3/4
0.930.960.980.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
2-3
Al Qaisoma 
Jeddah Club 
1/4 : 02 1/4
0.930.890.880.92
FT
2-1
Al Qadisiya 
Al Bukiryah 
0 : 1/22
0.950.870.65-0.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT
3-2
Bali United Pusam 
Arema Indonesia 
0 : 1 1/43
0.970.910.82-0.96
FT
0-0
Persib Bandung 
PSM Makassar 
0 : 12 3/4
-0.930.800.82-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT
3-1
Hải Phòng 
CA Hà Nội 
0 : 02 1/4
-0.930.770.850.97
Trực tiếp: VTV5, FPT Play

Lịch Thi Đấu VĐQG Ấn Độ

FT
5-0
East Bengal 
NorthEast United 
0 : 1/42 1/2
-0.990.890.83-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
1-1
San. Wanderers 1
Iquique 
0 : 1/42 1/2
0.80-0.93-0.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
1-1
Cerro Montevideo 
Plaza Colonia 
0 : 3/42 1/4
0.970.85-0.920.71
FT
1-0
Nacional(URU) 1
Defensor SC 
0 : 1/42 1/2
0.860.960.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
2-1
Semouha Club 
Pharco FC 
0 : 1/42
-0.900.790.880.98
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo