T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Copa Libertadores | |||||
FT 2-1 | Independiente JT Liverpool P. (URU) ![]() | 0 : 1 3/4 | 3 | ||
0.94 | 0.94 | 0.88 | 0.98 | ||
FT 0-0 | Palmeiras/SP San Lorenzo ![]() | 0 : 1 | 2 1/4 | ||
0.85 | -0.97 | 0.96 | 0.90 | ||
FT 2-1 | Libertad Nacional(URU) ![]() | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.90 | 0.78 | -0.99 | 0.85 | ||
FT 2-0 | River Plate Dep.Tachira 1 ![]() | 0 : 2 1/2 | 3 1/2 | ||
0.88 | 1.00 | 0.93 | 0.93 | ||
Lịch Thi Đấu Copa Sudamericana | |||||
FT 0-1 | Athletico/PR Sportivo Ameliano ![]() | 0 : 1 3/4 | 2 3/4 | ||
0.84 | -0.98 | 0.83 | -0.99 | ||
x
| |||||
FT 0-0 | Danubio Rayo Zuliano ![]() | 0 : 2 1/2 | 3 3/4 | ||
0.84 | -0.98 | -0.98 | 0.82 | ||
FT 0-1 | U. La Calera Alianza Petrolera ![]() | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.79 | -0.93 | -0.95 | 0.79 | ||
FT 1-0 | Cruzeiro/MG Univ Catolica Quito | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.86 | 1.00 | -0.99 | 0.83 | ||
Lịch Thi Đấu U17 Châu Âu | |||||
FT 2-1 | B.D.Nha U17 Ba Lan U17 | ||||
FT 1-1 | Italia U17 Anh U17 | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG | |||||
x
| |||||
31/05 Hoãn | El Salvador Cadiz | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ | |||||
FT 2-1 | Đan Mạch U23 Nữ Scotland U23 Nữ | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
-0.97 | 0.79 | 0.75 | -0.95 | ||
FT 0-3 | Iran Nữ Belarus Nữ | ||||
FT 1-7 | Hungary U19 Nữ Phần Lan U18 Nữ | ||||
FT 2-1 | Ma Rốc Nữ CHDC Congo Nữ | 0 : 2 | 3 1/2 | ||
0.75 | 0.95 | 0.85 | 0.85 | ||
x
| |||||
FT 0-2 | Venezuela Nữ Colombia Nữ | 1 : 0 | 2 1/2 | ||
0.84 | 0.98 | 0.83 | 0.97 | ||
31/05 Hoãn | Curacao Nữ Trinidad & T. Nữ | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17 | |||||
FT 2-2 | Argentina U17 Mỹ U16 | ||||
FT 1-1 | Paraguay U17 1 Peru U17 | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20 | |||||
FT 2-0 | Trung Quốc U20 Myanmar U20 | ||||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia | |||||
x
| |||||
FT 0-0 | Cremonese Venezia | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
-0.99 | 0.86 | -0.98 | 0.85 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp | |||||
FT 2-1 | Saint Etienne Metz | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
-0.98 | 0.85 | 1.00 | 0.87 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan | |||||
FT 0-0 | Motor Lublin Gornik Leczna | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
-0.94 | 0.80 | 0.99 | 0.85 | ||
FT 4-2 | Arka Gdynia Odra Opole | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.93 | 0.93 | 0.88 | 0.96 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus | |||||
FT 0-0 | FK Minsk Shakhter Soligo. | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.82 | 1.00 | 0.99 | 0.81 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria | |||||
x
| |||||
FT 1-1 | Botev Vratsa Marek Dupnitsa 1 | 0 : 1 3/4 | 3 | ||
-0.99 | 0.81 | -0.95 | 0.75 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland | |||||
FT 5-1 | Valur Rey. Stjarnan | 0 : 1/2 | 3 1/4 | ||
0.86 | -0.98 | 1.00 | 0.86 | ||
FT 1-1 | Breidablik Vikingur Rey. | 0 : 0 | 3 | ||
0.94 | 0.94 | 0.96 | 0.90 | ||
Lịch Thi Đấu Cúp Montenegro | |||||
FT 2-1 | FK Jerezo Buducnost | ||||
Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan | |||||
FT 5-1 | KuPS Akatemia Vaajakoski | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
0.96 | 0.92 | 0.85 | -0.99 | ||
x
| |||||
FT 3-3 | Jyvaskyla JK OLS Oulu | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.92 | 0.96 | 0.81 | -0.95 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia | |||||
FT 1-2 | FK Indjija Zeleznicar Pancevo | ||||
Lịch Thi Đấu VĐQG Séc | |||||
FT 2-1 | C. Budejovice Taborsko | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.92 | 0.92 | 0.97 | 0.85 | ||
FT 0-1 | MFK Vyskov MFk Karvina | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.83 | -0.99 | 0.94 | 0.88 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | |||||
FT 1-1 | Sakaryaspor 1 Bodrumspor SK 1 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.96 | 0.90 | 0.94 | 0.90 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia | |||||
FT 4-2 | Borneo FC Bali United Pusam | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
-0.99 | 0.87 | -0.99 | 0.85 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan | |||||
FT 2-0 | Dinamo Samarkand Qyzylqum | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.85 | -0.99 | 0.82 | -0.98 | ||
FT 0-0 | Navbahor Olympic FK 1 | 0 : 1 1/4 | 2 1/4 | ||
-0.94 | 0.80 | 0.86 | 0.98 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 1-1 | HA Gia Lai ĐA Thanh Hóa | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.87 | 0.85 | 0.97 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 | |||||
FT 1-0 | HL Hà Tĩnh CA Hà Nội | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.86 | 0.70 | 0.81 | -0.99 | ||
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV 360 | |||||
FT 3-0 | QN Bình Định Quảng Nam | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.96 | 0.88 | 0.75 | -0.95 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 | |||||
FT 2-1 | Thể Công - Viettel Hải Phòng | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.94 | 0.83 | 0.97 | ||
Trực tiếp: VTV5, FPT Play, TV360 | |||||
Lịch Thi Đấu Cúp Argentina | |||||
FT 1-2 | Ind.Rivadavia 1 Banfield | 1/4 : 0 | 1 3/4 | ||
0.89 | 0.93 | 0.77 | -0.97 | ||
Lịch Thi Đấu U20 Brazil | |||||
FT 2-0 | Fortaleza/CE U20 Fluminense/RJ U20 | ||||
FT 2-1 | Cuiaba/MT U20 Internacional/RS U20 | ||||
FT 2-2 | Cruzeiro/MG U20 Botafogo/RJ U20 | ||||
Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia | |||||
FT 2-3 | Real Santa Cruz 1 Gua. Villarroel SJ | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.98 | 0.86 | 0.93 | 0.89 | ||
Lịch Thi Đấu Cúp Ai Cập | |||||
FT 1-0 | Al Masry Ghomhoreyet Shebin | ||||
FT 1-1 | Ismaily SC Al Qanaa | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.84 | 0.98 | -0.98 | 0.78 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria | |||||
FT 0-2 | USM Alger ES Ben Aknoun | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.86 | 0.96 | 0.89 | 0.91 |
BÌNH LUẬN: