LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 31/05/2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT
1-0
Mexico 
Bolivia 
0 : 1 1/42 3/4
0.940.880.950.85
FT
0-0
Costa Rica 
Uruguay 
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.830.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

FT
5-1
New York City 
San Jose EQ 
0 : 13
-0.980.850.900.97

Lịch Thi Đấu Vòng loại Euro Nữ 2025

FT
0-3
Lithuania Nữ 
Belarus Nữ 
  
    
FT
2-1
Armenia Nữ 
Kazakhstan Nữ 
1 : 02 1/2
0.81-0.990.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Hy Lạp Nữ 
Montenegro Nữ 
0 : 1/22 1/2
1.000.820.990.81
FT
1-1
North Macedonia Nữ 
Moldova Nữ 
0 : 13 1/4
-0.990.811.000.80
FT
1-2
Estonia Nữ 
Albania Nữ 
0 : 02 1/2
-0.980.800.990.81
FT
0-1
Kosovo Nữ 1
Croatia Nữ 
1/2 : 02 1/4
0.81-0.990.970.83
FT
4-0
Đảo Faroe Nữ 
Andorra Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
0.940.880.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Romania Nữ 
Bulgaria Nữ 
0 : 1 3/42 3/4
0.950.870.960.84
FT
1-1
Áo Nữ 
Iceland Nữ 
0 : 1/22 1/2
0.830.990.820.98
FT
2-1
Serbia Nữ 
Slovakia Nữ 
0 : 12 3/4
0.930.891.000.80
FT
0-2
Síp Nữ 
Georgia Nữ 1 
0 : 1/42 3/4
0.79-0.970.980.82
FT
0-0
Na Uy Nữ 
Italia Nữ 
0 : 1/42 1/2
0.860.96-0.970.77
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Séc Nữ 
Bỉ Nữ 
1/4 : 02 3/4
0.840.980.74-0.94
FT
1-0
T.N.Kỳ Nữ 
Azerbaijan Nữ 
0 : 1 3/42 1/2
0.970.850.880.92
FT
0-2
Đan Mạch Nữ 
T.B.Nha Nữ 
1 3/4 : 03 1/4
0.960.860.980.82
FT
6-0
Slovenia Nữ 
Latvia Nữ 
0 : 3 1/24 1/4
0.860.960.840.96
FT
0-1
Malta Nữ 
Bosnia & Herz Nữ 
1/2 : 02 1/4
0.821.00-0.980.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Thụy Sỹ Nữ 
Hungary Nữ 
0 : 23 1/4
-0.960.78-0.990.79
FT
4-1
Scotland Nữ 
Israel Nữ 
0 : 3 1/24
1.000.820.810.99
FT
1-1
Wales Nữ 
Ukraina Nữ 
0 : 12 1/2
0.79-0.970.79-0.99
FT
4-1
Đức Nữ 
Ba Lan Nữ 
0 : 2 3/43 3/4
0.900.920.890.91
FT
0-3
Ireland Nữ 
Thụy Điển Nữ 
3/4 : 02 1/2
0.930.890.940.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Hà Lan Nữ 
Phần Lan Nữ 
0 : 1 1/23 1/4
0.850.970.820.98
FT
1-2
Anh Nữ 
Pháp Nữ 
0 : 1/42 1/2
0.930.890.910.89
FT
4-0
B.D.Nha Nữ 
Bắc Ireland Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
1.000.820.980.82

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

FT
2-5
AC Milan 
Roma 
1/2 : 03
0.920.900.950.85

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
1-3
Moldova U19 Nữ 
Romania U19 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Slovakia U19 Nữ 
Ba Lan U19 Nữ 
1/2 : 02 1/2
0.940.760.64-0.94
FT
3-0
T.B.Nha U19 Nữ 
Mỹ U19 Nữ 
0 : 12 3/4
0.750.950.720.98
FT
1-1
Australia Nữ 
Trung Quốc Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
0.920.900.78-0.98
FT
0-4
Bangladesh Nữ 
Đài Loan Nữ 
  
    
FT
3-0
Uzbekistan Nữ 
Ấn Độ Nữ 
  
    
FT
2-0
Nhật Bản Nữ 
New Zealand Nữ 
0 : 2 1/23 1/4
-0.990.810.820.98
FT
3-1
Thụy Điển U19 Nữ 
Đan Mạch U19 Nữ 
  
    
FT
2-2
Tanzania Nữ 
Mali Nữ 1 
0 : 1/22 1/4
0.980.840.860.94
FT
1-1
Uruguay Nữ 
Nga Nữ 
  
    
FT
3-0
Mỹ U20 Nữ 
Hàn Quốc U20 Nữ 
  
    
FT
1-2
Bolivia Nữ 
El Salvador Nữ 
1/4 : 02 3/4
0.79-0.970.890.91
FT
2-0
Argentina Nữ 
Costa Rica Nữ 
0 : 1/22 3/4
0.910.910.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
3-3
FK Smorgon 
Slavia Mozyr 
1/2 : 02 1/4
0.910.910.820.98
FT
6-0
Bate Borisov 
FK Slutsk 
0 : 1/22 1/4
0.920.900.860.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
0-2
Cska Sofia 
CSKA 1948 Sofia 
0 : 3/42 1/4
0.76-0.930.960.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

FT
2-1
Nomme United 
Vaprus Parnu 
1/4 : 02 1/2
1.000.820.920.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

FT
3-3
Hafnarfjordur 1
Fram Rey. 
0 : 3/43 1/4
0.900.980.861.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

FT
5-1
UMF Njardvik 
Thor Akureyri 
1/2 : 02 3/4
0.81-0.970.910.91
FT
0-1
Leiknir Rey. 
Afturelding 
1/4 : 03 1/2
0.82-0.98-0.990.81
FT
5-0
Trottur Rey. 
IR Reykjavik 
0 : 03 1/2
0.920.920.970.85
FT
2-2
UMF Grindavik 
Keflavik 
1/2 : 03 1/4
0.910.930.910.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
0-2
Drogheda Utd 
Shamrock Rovers 
1 : 02 3/4
0.880.990.81-0.95
FT
1-2
Shelbourne 
Sligo Rovers 
0 : 12 1/4
0.990.880.990.87
FT
0-0
Dundalk 
Derry City 
1/2 : 02 1/4
0.920.95-0.980.84
FT
2-1
St. Patricks 
Galway 
0 : 02 1/4
0.82-0.95-0.960.82
FT
2-1
Waterford Utd 
Bohemians 
0 : 02 1/4
0.880.990.83-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

FT
1-0
Cobh Ramblers 
Kerry FC 
0 : 1/22 1/4
-0.990.870.79-0.93
FT
1-0
Treaty United 
Longford Town 
0 : 1/42 1/2
-0.920.79-0.960.82
FT
0-0
UC Dublin 
Bray Wanderers 
0 : 1/42 3/4
0.970.910.930.93
FT
1-0
Athlone 
Cork City 1 
3/4 : 02 1/4
0.900.980.880.98
FT
1-0
Finn Harps 
Wexford Youths 
1/4 : 02 1/4
0.80-0.93-0.930.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

FT
0-2
Dainava Alytus 
Hegelmann Litauen 
1/2 : 02
-0.960.800.821.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Na Uy

FT
1-1
Lyn 
Mjondalen 
0 : 3/43
0.881.000.82-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

FT
1-2
Ilves Tampere 1
KuPS 
0 : 1/42 1/2
0.900.970.970.90
FT
0-2
Seinajoen JK 
IFK Mariehamn 
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.841.000.87
FT
3-1
Inter Turku 
Haka 
0 : 1/42 3/4
0.82-0.950.82-0.95
FT
1-0
AC Oulu 
Helsinki 1 
1/2 : 02 3/4
1.000.87-0.950.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

FT
0-1
KaPa 
PK-35 
0 : 02 3/4
0.990.880.880.98

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
1-3
Jazz 
Atlantis 
0 : 03 1/4
0.960.920.890.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT
3-1
Mlada Boleslav 
Hradec Kralove 1 
0 : 1/42 1/2
-0.930.800.84-0.98

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
3-1
Dukla Praha U19 
Vik. Plzen U19 1 
  
    
FT
4-0
Zlin U19 
Pardubice U19 
0 : 1/43 1/4
0.920.780.900.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Sỹ

FT
1-2
Thun 1
Grasshoppers 
0 : 1/42 1/2
-0.990.860.83-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
0-0
Pitea IF 
Umea 1 
3/4 : 03 1/4
0.940.760.880.82
FT
1-1
Ljungskile SK 
Falkenbergs 
1 1/2 : 03 1/4
0.750.950.870.83
FT
1-2
Karlstad BK 
FBK Karlstad 
0 : 1/23
0.770.930.760.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
2-1
Kobenhavn 
Randers 
0 : 1 1/43
-0.920.780.890.98

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
0-3
Aarhus Fremad 
Middelfart 
0 : 3/42 3/4
0.880.940.810.99
FT
5-1
Roskilde 
Nykobing 
0 : 1 1/23 1/2
0.830.990.880.92
FT
6-0
Esbjerg FB 
AB Gladsaxe 
0 : 1 1/23
0.850.970.70-0.90

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
1-0
Manly Utd 
Sydney FC U21 
0 : 3/43 1/2
0.920.960.980.88

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
2-0
Heidelberg Utd 
Dandenong Th. 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
0-1
Sagan Tosu 
FC Tokyo 
1/4 : 02 3/4
0.910.960.890.98

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
1-1
Daejeon Korail 
Ulsan Citizen 
0 : 1/42 1/4
0.920.940.990.85

Lịch Thi Đấu Arập Xêut King Cup

FT
1-1
Al Hilal 2
Al Nassr (KSA) 1 
0 : 1/43
0.950.930.920.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

FT
0-2
Al Ittihad (BHR) 
East Riffa 
  
    
FT
1-3
Al Hidd 
Malkiya 
0 : 1/22 3/4
0.760.941.000.70

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT
1-3
Madura United FC 
Persib Bandung 
0 : 1/22 3/4
0.980.900.81-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
1-0
Surkhon Termiz 
Sogdiana Jizzakh 
1/2 : 02 1/4
0.940.920.80-0.96
FT
1-0
FK AGMK 
Metallurg Bekabad 
0 : 1/22 1/4
0.930.930.83-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT
1-2
BCM Bình Dương 
TP.HCM 
0 : 1/22 1/2
0.870.970.78-0.96
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV 360
FT
1-1
Nam Định 
SL Nghệ An 
0 : 1 1/43
0.880.960.920.90
Trực tiếp: VTV5, FPT Play, TV360
FT
5-2
Hà Nội FC 
Khánh Hòa 
0 : 2 1/43 1/4
-0.980.820.880.94
Trực tiếp: FPT Play, TV360

Lịch Thi Đấu Nữ Việt Nam

FT
1-0
Hà Nội II Nữ 
CLB TPHCM II Nữ 
0 : 1/22 3/4
-0.930.68-0.930.68
FT
4-0
Than Khoáng Sản Nữ 
Sơn La Nữ 
0 : 3 1/24 1/4
0.990.77-0.960.72

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
0-2
Arsenal Sarandi 
Racing Cordoba 1 
0 : 1/41 3/4
0.900.960.841.00
FT
1-0
Colon 
Atletico Rafaela 1 
0 : 12 1/4
1.000.86-0.980.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
1-0
Ceara/CE 
Coritiba/PR 
0 : 1/42 1/4
0.871.00-0.950.81
FT
3-0
Goias/GO 
SC Recife/PE 
0 : 1/42 1/4
0.970.90-0.930.78

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
0-4
Cobreloa 1
O Higgins 1 
0 : 02 1/2
0.940.930.870.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
1-2
La Equidad 2
Once Caldas 
0 : 1/41 3/4
0.890.930.950.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
1-3
Cucuta 
Llaneros FC 
0 : 02 1/4
0.870.950.970.83
FT
0-0
Union Magdalena 
Dep.Quindio 1 
0 : 3/42 1/4
0.930.890.77-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
1-2
Tecnico Uni. 
Nacional Quito 
0 : 1/42 1/4
0.980.900.940.92

Lịch Thi Đấu Cúp Ai Cập

FT
1-1
B. Al Mahalla 
El Gouna 
0 : 02
1.000.870.960.90
FT
4-1
National Bank SC 
Petrojet Suez 
0 : 1/42 1/4
0.83-0.96-0.960.82
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo