LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 30/05/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu UEFA Nations League Nữ

FT
4-0
Kazakhstan Nữ 
Liechtenstein Nữ 
0 : 44 1/2
-0.940.700.930.83
FT
0-5
Azerbaijan Nữ 
Lithuania Nữ 
0 : 1 3/42 3/4
0.790.970.890.87
FT
11-0
Slovakia Nữ 
Gibraltar Nữ 
  
    
FT
2-0
Romania Nữ 
Bosnia & Herz Nữ 
0 : 1/42 1/4
-0.990.810.820.98
FT
0-3
Estonia Nữ 
Israel Nữ 
1 1/2 : 03
-0.830.650.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Séc Nữ 
Croatia Nữ 
0 : 2 3/43 3/4
0.940.880.830.97
FT
2-0
Slovenia Nữ 
Hy Lạp Nữ 
0 : 23
0.821.000.880.92
FT
1-1
Latvia Nữ 
North Macedonia Nữ 
0 : 3/43
0.890.870.940.82
FT
0-0
Italia Nữ 
Thụy Điển Nữ 
1/2 : 02 1/2
0.860.960.940.86
FT
1-2
T.N.Kỳ Nữ 
Ireland Nữ 
1 1/4 : 02 1/2
0.860.960.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Serbia Nữ 
Hungary Nữ 
0 : 12 1/2
-0.960.780.920.88
FT
2-0
Luxembourg Nữ 
Armenia Nữ 
0 : 1 1/43 1/4
0.900.860.960.80
FT
1-0
Malta Nữ 
Síp Nữ 
0 : 1 1/22 3/4
0.880.880.790.97
FT
1-1
Moldova Nữ 
Đảo Faroe Nữ 
1/4 : 02 1/4
0.950.810.840.96
FT
1-2
Andorra Nữ 
Georgia Nữ 
3/4 : 02 1/4
0.980.780.840.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Ukraina Nữ 
Albania Nữ 
0 : 23 1/4
0.990.770.920.88
FT
1-0
Đan Mạch Nữ 
Wales Nữ 
0 : 1 1/22 3/4
0.960.860.940.86
FT
0-4
Bắc Ireland Nữ 
Ba Lan Nữ 
3/4 : 02 1/2
0.75-0.930.850.95
FT
0-3
Belarus Nữ 
Phần Lan Nữ 
1 1/2 : 02 3/4
-0.990.810.930.87
FT
1-1
Na Uy Nữ 
Iceland Nữ 
0 : 12 1/2
-0.970.790.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-5
Bỉ Nữ 
T.B.Nha Nữ 
2 3/4 : 03 3/4
0.910.910.75-0.95
FT
4-0
Đức Nữ 
Hà Lan Nữ 
0 : 3/43
0.72-0.900.830.97
FT
0-1
Scotland Nữ 
Áo Nữ 
0 : 02 1/2
-0.960.780.880.92
FT
6-0
Anh Nữ 
B.D.Nha Nữ 
0 : 23 1/4
-0.990.811.000.80
FT
4-0
Pháp Nữ 
Thụy Sỹ Nữ 
0 : 1 1/22 3/4
0.940.880.76-0.96

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Hồng Kông 
Man Utd 
2 1/4 : 03 3/4
0.990.830.980.82
FT
2-0
Arập Xêut 
Jordan 
0 : 1/42 1/4
-0.980.801.000.80

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
2-2
Papua New Guinea Nữ 
Fiji Nữ 
  
    
FT
1-1
Slovakia U19 Nữ 
Séc U19 Nữ 
  
    
FT
3-2
Đức U19 Nữ 
Anh U19 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Australia Nữ 
Argentina Nữ 
0 : 1 3/43
0.880.880.980.78
FT
0-1
Hàn Quốc Nữ 
Colombia Nữ 
0 : 02 1/2
-0.990.750.930.83
30/05
Hoãn
Malawi Nữ 
Ma Rốc Nữ 
  
    
FT
0-1
Ấn Độ Nữ 
Uzbekistan Nữ 
  
    
FT
1-0
Thái Lan Nữ 
Nepal Nữ 
  
    
FT
1-0
Uzbekistan U20 Nữ 
Kazakhstan U19 Nữ 
  
    
FT
2-1
Tanzania Nữ 
CHDC Congo Nữ 
0 : 1/42 1/2
0.75-0.930.940.86
FT
1-3
B.D.Nha U18 Nữ 1
Na Uy U18 Nữ 
  
    
FT
1-2
Đức U23 Nữ 
Mỹ U23 Nữ 
  
    
31/05
00h00
Mali Nữ 
Liberia Nữ 
0 : 1 1/22 3/4
0.910.790.770.93
FT
4-0
Pháp U23 Nữ 
Ma Rốc Nữ U20 
0 : 23 1/4
0.79-0.970.760.94
FT
3-3
B.B.Ngà Nữ 
Ghana Nữ 
  
    
FT
4-0
Suriname Nữ 
Aruba Nữ 
  
    
FT
0-0
Paraguay Nữ 
Ecuador Nữ 
  
    
FT
3-1
Brazil Nữ 
Nhật Bản Nữ 
0 : 02 1/2
-0.930.750.850.95
FT
2-2
Mexico Nữ 
Uruguay Nữ 
0 : 1 3/43
0.80-0.98-0.990.79

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

FT
2-1
Australia U16 
Arập Xêut U16 
  
    
FT
2-2
Trung Quốc U16 1
Việt Nam U16 1 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

FT
3-1
Iran U17 
Afghanistan U17 
  
    
FT
0-0
Kyrgyzstan U17 
Turkmenistan U17 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23

FT
3-0
Croatia U20 
Qatar U23 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
4-1
Castellon 
Zaragoza 
0 : 1/23 1/4
0.891.000.920.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
1-2
Dinamo Brest 
Isloch 
0 : 3/42 1/4
0.910.930.860.96
31/05
00h00
Maxline Vitebsk 
Vitebsk 
0 : 3/42 1/2
0.850.99-0.970.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT
3-2
GOSK Gabela 
Zrinjski 
  
    
FT
0-1
Igman Konjic 
Borac Banja Luka 
3/4 : 02 3/4
0.65-0.950.950.75
FT
3-1
Siroki Brijeg 
Sloboda Tuzla 
0 : 1 3/43 1/4
0.800.900.920.78

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

FT
3-1
Flora Tallinn 
Tammeka Tartu 
0 : 2 1/43 1/2
0.880.940.77-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

FT
4-1
Thor Akureyri 
Fylkir 
0 : 1/43 1/4
0.80-0.960.970.85
FT
0-3
Fjolnir 
IR Reykjavik 
1/2 : 03 1/4
-0.930.77-0.990.81
FT
2-6
Leiknir Rey. 
UMF Grindavik 
0 : 1/43 1/2
0.850.990.910.91
FT
0-3
Keflavik 
HK Kopavogur 
0 : 1 1/43 1/2
-0.980.821.000.82
FT
0-4
UMF Selfoss 
UMF Njardvik 
1 : 03 1/4
0.82-0.980.860.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
1-1
Cork City 
Shelbourne 
1/4 : 02 1/4
-0.990.880.970.89
FT
1-0
Bohemians 
Derry City 
0 : 1/42
0.970.920.910.95
FT
0-1
Sligo Rovers 
St. Patricks 
1/2 : 02 3/4
0.87-0.98-0.980.84
FT
2-2
Waterford FC 
Drogheda Utd 
0 : 02 1/2
0.930.960.960.90
FT
0-0
Shamrock Rovers 
Galway 
0 : 12 1/2
0.950.940.930.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

FT
2-1
Cobh Ramblers 
Treaty United 
0 : 1/42 3/4
0.80-0.93-0.980.84
FT
2-0
Kerry FC 
Longford Town 
0 : 3/42 1/2
0.970.910.910.95
FT
2-0
UC Dublin 
Athlone 
0 : 1/22 1/4
0.86-0.980.82-0.96
FT
3-1
Bray Wanderers 
Finn Harps 
0 : 3/42 3/4
0.83-0.950.940.92
FT
2-3
Wexford FC 
Dundalk 
1 : 02 3/4
0.890.990.970.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Kazakhstan

FT
2-2
FC Zhenis 1
Ordabasy 
1/4 : 02
0.910.910.920.88
FT
0-2
Yelimay Semey 
Astana 
1/4 : 02 1/2
-0.960.780.980.82
FT
5-0
Tobol Kostanay 
Atyrau 
0 : 1 1/42 3/4
0.870.950.980.82
FT
1-2
Aktobe 
Kairat Almaty 
1/4 : 02 1/4
0.72-0.860.850.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
0-1
Jelgava 
FK Liepaja 
0 : 02 1/2
0.850.970.72-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

FT
4-0
FK Kauno Zalgiris 
DFK Dainava 
0 : 1 3/42 3/4
0.880.940.76-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Montenegro

FT
0-0
Lovcen Cetinje 
Arsenal Tivat 
3/4 : 02 1/2
0.880.820.900.80
FT
1-0
FK Jerezo 
Rudar 
0 : 3/42 1/2
0.850.850.980.72

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Na Uy

FT
1-1
Skeid Fotball 
IL Hodd 
1/4 : 02 1/2
0.83-0.990.920.90

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Na Uy

FT
0-1
Rana FK 
Tromsdalen 
  
    

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
3-2
Opava U19 
Vik. Plzen U19 
1/2 : 03 1/2
-0.960.660.790.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-2
Antalyaspor 
Trabzonspor 
0 : 02 3/4
-0.930.820.940.93
FT
1-2
Kasimpasa 
Goztepe 
0 : 03 1/4
-0.940.830.990.88
FT
2-0
Galatasaray 
Istanbul BB 
0 : 1 1/43 3/4
0.910.980.970.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Sỹ

FT
1-0
Aarau 
Grasshoppers 
0 : 03
-0.880.770.880.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
3-3
Orebro 
Brage 
0 : 02 1/2
0.86-0.970.910.95

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
5-0
AB Gladsaxe 
Fremad Amager 
0 : 1/22 3/4
0.890.930.800.96

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

FT
0-2
Brisbane Knights 
North Star 
1/4 : 05
0.960.740.68-0.98

Lịch Thi Đấu Aus Queensland

FT
3-1
Queensland Lion 
Gold Coast Knights 
0 : 3/43 1/4
0.880.940.880.92
FT
2-2
Wynnum Wolves 
Gold Coast Utd 
1/2 : 03 1/4
1.000.820.920.88

Lịch Thi Đấu Aus South Sup.League

FT
4-0
N.E. MetroStars 
Campbelltown City 
0 : 13 1/4
0.81-0.990.820.98
FT
2-4
Adelaide City 1
FK Beograd (AUS) 
0 : 3/43
0.900.920.960.84
FT
0-1
West Torrens 
Para Hills Knights 
1/4 : 03 1/4
0.930.890.910.89

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
2-2
Heidelberg Utd 
St Albans Saints 
0 : 1 1/23 3/4
0.85-0.960.83-0.96
FT
1-2
Dandenong City 2
Dandenong Th. 
0 : 03
0.990.900.880.99
FT
4-1
Oakleigh Cannons 
Port Melbourne 
0 : 1 1/23 1/4
0.930.960.930.94
FT
3-2
Hume City 
Green Gully SC 
0 : 02 3/4
0.930.960.890.98

Lịch Thi Đấu Arập Xêut King Cup

FT
3-1
Al Ittihad (KSA) 
Al Qadisiya 
0 : 1/42 3/4
0.78-0.960.820.98

Lịch Thi Đấu Cúp Kuwait

FT
1-0
Al Arabi (KUW) 
Salmiya 
0 : 1 1/43
0.920.780.890.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT
1-3
BCM Bình Dương 
CA Hà Nội 
1/2 : 02 1/2
0.970.870.821.00
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
2-0
Gimnasia y Tiro 
Racing Cordoba 
0 : 1/41 1/2
-0.890.750.910.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
0-1
Vila Nova/GO 1
Novorizontino/SP 
0 : 1/41 3/4
0.83-0.950.920.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
3-1
Deportes Recoleta 
San Luis Qui. 
0 : 1/42
-0.940.760.840.96
FT
0-1
San Marcos A. 
Dep. Copiapo 
0 : 02 1/4
0.81-0.990.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
2-2
Macara 
Manta FC 
0 : 1 1/42 1/2
-0.900.780.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
2-4
General Caballero 
Nacional(PAR) 
0 : 01 3/4
-0.950.810.83-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

FT
2-2
Vancouver FC 
Atletico Ottawa 
3/4 : 02 3/4
0.73-0.92-0.950.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
0-0
Olympique Akbou 
CS Constantine 
0 : 3/42
0.76-0.940.960.84
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo